Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Body
ˈbɑdi
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
신체 (sinche), 몸 (mom), 몸체 (momche), 단체 (danche), 시체 (siche)
Ý nghĩa của Body bằng tiếng Hàn
신체 (sinche)
Ví dụ:
The human body is complex.
인체는 복잡합니다.
She takes care of her body.
그녀는 자신의 신체를 돌봅니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Medical, anatomical discussions, health contexts.
Ghi chú: This meaning refers to the physical structure of a person or animal.
몸 (mom)
Ví dụ:
He hurt his body while playing sports.
그는 운동을 하다가 몸을 다쳤습니다.
I exercise to keep my body fit.
나는 몸을 건강하게 유지하기 위해 운동합니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations, fitness discussions.
Ghi chú: This term is more commonly used in casual conversations.
몸체 (momche)
Ví dụ:
The body of the car is shiny.
차의 몸체가 반짝입니다.
The body of the building is made of glass.
건물의 몸체는 유리로 만들어졌습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Technical discussions about objects, vehicles, or structures.
Ghi chú: This refers to the main structure of inanimate objects.
단체 (danche)
Ví dụ:
The body of the committee made a decision.
위원회의 단체가 결정을 내렸습니다.
This body is responsible for overseeing the project.
이 단체는 프로젝트를 감독할 책임이 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal, organizational contexts.
Ghi chú: In this context, 'body' refers to a group or organization.
시체 (siche)
Ví dụ:
The body was found in the river.
시체가 강에서 발견되었습니다.
They buried the body in the cemetery.
그들은 시체를 묘지에 묻었습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Criminal investigations, medical discussions.
Ghi chú: This term specifically refers to a dead body.
Từ đồng nghĩa của Body
torso
The torso refers to the trunk of the human body, excluding the head and limbs.
Ví dụ: He had a tattoo on his torso.
Ghi chú: The term 'torso' is more specific and anatomical compared to 'body'.
physique
Physique refers to the overall structure, form, or appearance of a person's body.
Ví dụ: She has a strong and athletic physique.
Ghi chú: Physique focuses more on the physical appearance and build of the body.
form
Form can refer to the shape, structure, or appearance of a person's body.
Ví dụ: Yoga can help improve your posture and form.
Ghi chú: Form is a more general term that can also refer to the shape or structure of objects.
figure
Figure typically refers to the shape or proportions of a person's body, especially in terms of attractiveness.
Ví dụ: She has an hourglass figure.
Ghi chú: Figure is often used in a more aesthetic or descriptive sense compared to 'body'.
frame
Frame can describe the physical structure or build of a person's body.
Ví dụ: He has a tall and slender frame.
Ghi chú: Frame is more about the underlying structure or skeleton of the body.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Body
Body language
Body language refers to the non-verbal signals we use to communicate, such as facial expressions, gestures, and posture.
Ví dụ: She crossed her arms, which is a negative body language signal.
Ghi chú: This phrase focuses on non-verbal communication rather than the physical body itself.
Body of work
Body of work refers to all the works created by a particular artist, writer, or musician.
Ví dụ: The artist's body of work includes paintings, sculptures, and installations.
Ghi chú: In this context, 'body' refers to a collection or entirety of something rather than the physical body.
Body and soul
Body and soul means with all one's energy, effort, or dedication.
Ví dụ: She dedicated herself body and soul to the project, giving it her all.
Ghi chú: This phrase emphasizes giving everything, including both physical and emotional aspects, rather than just the physical body.
Body of evidence
Body of evidence refers to a collection of evidence or facts that support a particular conclusion.
Ví dụ: The detectives gathered a compelling body of evidence to solve the case.
Ghi chú: Here, 'body' is used to imply a substantial amount or a collection of evidence.
Body clock
Body clock refers to the internal mechanism that regulates our daily cycles of sleep and wakefulness.
Ví dụ: My body clock is still adjusting to the time difference after traveling across time zones.
Ghi chú: This phrase refers to the internal biological clock rather than the physical body itself.
Body heat
Body heat is the natural warmth produced by the human body.
Ví dụ: Huddle together to conserve body heat in the cold weather.
Ghi chú: In this context, 'body heat' refers to the warmth generated by the body's metabolism.
Body politic
Body politic refers to the collective people of a nation or society, viewed as an organized political entity.
Ví dụ: The decisions made by the government affect the body politic of the nation.
Ghi chú: Here, 'body' symbolizes the unity and collective identity of a group rather than individual physical bodies.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Body
Bod
Shortened form of 'body'. Typically used informally to refer to one's physical body.
Ví dụ: I'll meet you at the gym for a quick workout to work on my bod.
Ghi chú: Informal, casual, and often used in a light-hearted manner.
Bodacious
Used to describe someone or something that is attractive, impressive, or remarkable in appearance.
Ví dụ: That new swimsuit is totally bodacious!
Ghi chú: Expresses enthusiasm or admiration, often exaggeratedly.
Bodily
Relating to the physical body or its actions, often used to emphasize physical effort or abilities.
Ví dụ: I had to use all my bodily strength to move that heavy furniture.
Ghi chú: Conveys a stronger emphasis on physical aspects compared to just 'body'.
Bod Squad
A group of people collectively focused on physical fitness or well-being.
Ví dụ: Join us for a fun run tomorrow morning - the whole bod squad will be there!
Ghi chú: Emphasizes a sense of camaraderie and teamwork in maintaining a healthy body.
Bodacious bod
Combination of 'bodacious' and 'bod', used to describe an exceptionally attractive or well-toned body.
Ví dụ: Check out that surfer dude with the bodacious bod!
Ghi chú: Heightens the emphasis on the physical attractiveness or fitness level of a person.
Bods
Plural form of 'bod', referring to the bodies of a group of people or individuals.
Ví dụ: We've got some awesome bods in our fitness class - everyone is so dedicated!
Ghi chú: Indicates multiple bodies collectively, often used in group contexts.
Bodily fluid
Refers to fluids produced or excreted by the human body, such as blood, sweat, or saliva.
Ví dụ: Be careful handling that specimen, it may contain bodily fluids.
Ghi chú: Specifies fluids directly associated with the body, excluding external substances.
Body - Ví dụ
I have a sore throat and my body aches.
나는 목이 아프고 몸이 아프다.
The human body is made up of many different parts.
인간의 몸은 여러 다른 부분으로 구성되어 있다.
She has a slim body and a tall stature.
그녀는 날씬한 몸매와 키가 크다.
Ngữ pháp của Body
Body - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: body
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bodies, body
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): body
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
body chứa 1 âm tiết: body
Phiên âm ngữ âm: ˈbä-dē
body , ˈbä dē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Body - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
body: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.