Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Building

ˈbɪldɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

건물, 구축, 건축, 구조

Ý nghĩa của Building bằng tiếng Hàn

건물

Ví dụ:
The building is very tall.
그 건물은 매우 높습니다.
I work in a new office building.
나는 새 사무실 건물에서 일합니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to physical structures such as houses, offices, or skyscrapers.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'building', referring to any constructed edifice.

구축

Ví dụ:
The building of the new bridge took two years.
새 다리의 구축은 2년이 걸렸습니다.
The building of trust in a relationship is important.
관계에서 신뢰의 구축은 중요합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in a more abstract sense to refer to the process of creating or developing something.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of constructing or developing rather than a physical structure.

건축

Ví dụ:
The building of the cathedral is an architectural marvel.
대성당의 건축은 건축학적 경이입니다.
He studied building design in college.
그는 대학에서 건축 설계를 공부했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to the profession or art of designing and constructing buildings.
Ghi chú: This term is often used in discussions about architecture and design.

구조

Ví dụ:
The building has a unique structure.
그 건물은 독특한 구조를 가지고 있습니다.
The building's structure is made of steel and glass.
그 건물의 구조는 강철과 유리로 만들어졌습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to the arrangement or organization of parts within a building.
Ghi chú: This meaning focuses on the architectural design aspect of the building, rather than the building itself.

Từ đồng nghĩa của Building

structure

A structure refers to a constructed object or system designed for a specific purpose.
Ví dụ: The ancient structure was a marvel of engineering.
Ghi chú: While a building is a type of structure, not all structures are buildings. Structures can include bridges, towers, or frameworks.

edifice

An edifice is a large, imposing building, often with architectural significance.
Ví dụ: The grand edifice stood tall in the city center.
Ghi chú: Edifice typically conveys a sense of grandeur or importance, whereas a building can refer to any constructed shelter or enclosure.

construction

Construction refers to the process of building or assembling a structure.
Ví dụ: The construction of the new office building will begin next month.
Ghi chú: Unlike 'building,' which can refer to a completed structure, 'construction' specifically indicates the ongoing process of creating a building.

premises

Premises refer to the land and buildings that a business or organization occupies.
Ví dụ: The company's premises include several office buildings and a warehouse.
Ghi chú: While 'building' focuses on the physical structure itself, 'premises' encompass both the building and the surrounding land or property.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Building

Break the ice

To break the ice means to initiate a conversation or social interaction, especially in a situation where people are unfamiliar with each other.
Ví dụ: Let's break the ice by talking about something non-work related.
Ghi chú: This phrase has a figurative meaning and does not directly relate to physically breaking anything like a building.

Bite the bullet

To bite the bullet means to endure a painful or difficult situation with courage and resilience.
Ví dụ: I have to bite the bullet and tell my boss about the mistake I made.
Ghi chú: This phrase involves facing a difficult situation bravely, unlike building which is a physical structure.

The ball is in your court

This phrase means that the responsibility for making a decision or taking action lies with someone else.
Ví dụ: I've given you all the necessary information, so now the ball is in your court.
Ghi chú: The phrase uses a sports analogy and has no direct connection to building in a literal sense.

Back to the drawing board

This phrase is used to indicate that a plan or idea has failed and that it is necessary to start over from the beginning.
Ví dụ: The prototype didn't work as expected, so it's back to the drawing board for us.
Ghi chú: The phrase refers to going back to the initial stage of planning or designing, not to physically rebuilding a structure.

Put all your eggs in one basket

To put all your eggs in one basket means to risk everything on a single venture, which could result in losing everything if it fails.
Ví dụ: Investing all your money in one stock is risky; don't put all your eggs in one basket.
Ghi chú: This phrase involves risking everything on a single opportunity, contrasting with the stability and permanence associated with a building.

A piece of cake

When something is described as a piece of cake, it means it is very easy to do.
Ví dụ: The exam was a piece of cake; I finished it in half the time.
Ghi chú: The phrase relates to ease and simplicity, unlike the complex and labor-intensive process of constructing a building.

Burn the midnight oil

To burn the midnight oil means to work late into the night, especially to complete a task or project.
Ví dụ: I had to burn the midnight oil to finish the project before the deadline.
Ghi chú: This phrase refers to working late hours, contrasting with the physical act of construction associated with a building.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Building

Crib

Crib is slang for a home or residence, often used informally to refer to one's own place.
Ví dụ: Let's head back to my crib to grab the keys.
Ghi chú: The term 'crib' is more casual and colloquial than 'building', emphasizing a sense of familiarity and personal ownership.

Pad

Pad is a slang term for a dwelling or living space, commonly used to describe one's home or apartment.
Ví dụ: I'll meet you at my pad after work.
Ghi chú: Unlike 'building', 'pad' conveys a more relaxed and informal tone, typically associated with a personal or cozy living space.

Spot

Spot is slang for a particular place or location, often used to refer to a specific spot within a building or area.
Ví dụ: We found a cool spot downtown for the party.
Ghi chú: While 'building' refers to the structure itself, 'spot' highlights a specific area or place within that building or location.

Joint

Joint is a slang term for a place, typically used to describe a restaurant, bar, or social establishment.
Ví dụ: Let's grab a coffee at that new joint down the street.
Ghi chú: Unlike 'building', 'joint' is more casual and implies a social or hangout setting rather than just a physical structure.

Digs

Digs is slang for a place where someone lives or stays, often referring to a residence or accommodation.
Ví dụ: Her new digs are really nice - you should check them out.
Ghi chú: While 'building' is a generic term for any structure, 'digs' specifically emphasizes the living or housing aspect of the place.

Abode

Abode is a more formal slang term for a place where someone lives or resides, commonly used to describe a home or dwelling.
Ví dụ: His abode is a quaint little cottage by the lake.
Ghi chú: Compared to the neutral term 'building', 'abode' has a slightly more elevated or literary connotation, often associated with a sense of coziness or refuge.

Hangout

Hangout is slang for a place where people regularly meet or socialize, often used to describe a favorite spot for gatherings.
Ví dụ: The abandoned warehouse became our secret hangout spot.
Ghi chú: Unlike 'building', 'hangout' carries a social connotation, emphasizing the place's function as a meeting point or social hub rather than just a physical structure.

Building - Ví dụ

The building is under construction.
건물은 건설 중입니다.
The city has many historic buildings.
그 도시는 많은 역사적인 건물들을 가지고 있습니다.
The architect designed a unique building.
건축가는 독특한 건물을 설계했습니다.

Ngữ pháp của Building

Building - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: build
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): builds
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): build
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): built
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): built
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): building
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): builds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): build
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): build
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
building chứa 2 âm tiết: build • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈbil-diŋ
build ing , ˈbil diŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Building - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
building: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.