Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Buy
baɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
사다 (sada), 구입하다 (guip-hada), 매입하다 (maeip-hada), 사들이다 (sadeulida), 사다 주다 (sada juda)
Ý nghĩa của Buy bằng tiếng Hàn
사다 (sada)
Ví dụ:
I want to buy a new car.
나는 새 차를 사고 싶어.
She bought a dress yesterday.
그녀는 어제 드레스를 샀어.
Sử dụng: informalBối cảnh: General purchasing of goods or items.
Ghi chú: This is the most common way to say 'buy' in Korean. It can be used in various contexts, from casual shopping to more formal transactions.
구입하다 (guip-hada)
Ví dụ:
I purchased a ticket for the concert.
나는 콘서트 티켓을 구입했다.
You should buy this software for your computer.
당신은 이 소프트웨어를 컴퓨터에 구입해야 해.
Sử dụng: formalBối cảnh: More formal situations, often used in written language or official contexts.
Ghi chú: This term is often used in commercial contexts or when discussing purchases in a more serious manner.
매입하다 (maeip-hada)
Ví dụ:
The company bought the property last year.
그 회사는 작년에 그 부동산을 매입했다.
The government is buying new equipment.
정부는 새로운 장비를 매입하고 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, business, or governmental contexts.
Ghi chú: This term is typically used for significant purchases, like real estate or assets.
사들이다 (sadeulida)
Ví dụ:
He bought up all the stocks.
그는 모든 주식을 사들였다.
They are buying up houses in the area.
그들은 그 지역의 집들을 사들이고 있다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used to describe buying in bulk or acquiring many items.
Ghi chú: This term suggests a more aggressive or extensive approach to buying.
사다 주다 (sada juda)
Ví dụ:
Can you buy me a coffee?
커피 하나 사다 줄 수 있어?
I will buy you lunch tomorrow.
내일 점심 사다 줄게.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone is buying something for someone else.
Ghi chú: This expression emphasizes the action of buying for others and is commonly used in casual conversations.
Từ đồng nghĩa của Buy
purchase
To acquire something by paying for it.
Ví dụ: I need to purchase a new laptop for work.
Ghi chú: Purchase is a formal term often used in professional or business contexts.
acquire
To gain possession or control of something.
Ví dụ: She acquired a rare painting at the auction.
Ghi chú: Acquire is a more general term that can refer to obtaining something through various means, not just by paying for it.
procure
To obtain or bring about by effort.
Ví dụ: The company needed to procure new equipment for the project.
Ghi chú: Procure implies obtaining something through effort or special means, often in a formal or official capacity.
obtain
To come into possession of something.
Ví dụ: He obtained a copy of the report from the archives.
Ghi chú: Obtain is a neutral term that can refer to acquiring something through various methods, including purchase.
get
To come into possession of something through one's actions.
Ví dụ: I need to get some groceries on the way home.
Ghi chú: Get is a common and informal term that can refer to acquiring something in a general sense, not necessarily through a transaction.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Buy
Buy time
To delay an event or action by using various tactics or excuses.
Ví dụ: He knew he was in trouble, so he tried to buy time by making excuses.
Ghi chú: The phrase 'buy time' does not involve an actual purchase but rather refers to delaying something.
Buy in
To accept or support a particular idea, plan, or belief.
Ví dụ: The team needs everyone to buy in to the new strategy for it to be successful.
Ghi chú: In this context, 'buy in' means to get others to believe in or support something, rather than a physical purchase.
Buy the farm
To die or pass away.
Ví dụ: He always talked about traveling the world before he bought the farm.
Ghi chú: This idiom is a euphemism for death and has no direct connection to purchasing property.
Buy off
To bribe someone in order to gain their favor or cooperation.
Ví dụ: The company tried to buy off the critics by offering them free products.
Ghi chú: In this context, 'buy off' involves offering something to influence someone's actions rather than a straightforward purchase.
Buy the bullet
To face a difficult situation or make a necessary but unpleasant decision.
Ví dụ: He had to buy the bullet and confess to his mistake.
Ghi chú: This phrase means to confront a challenging circumstance rather than making a literal purchase.
Buy into
To believe in or accept a particular concept or ideology.
Ví dụ: She didn't buy into the idea that success is solely based on luck.
Ghi chú: Similar to 'buy in,' this phrase emphasizes the acceptance or belief in an idea rather than a monetary transaction.
Buy the idea
To accept or approve of a proposal or suggestion.
Ví dụ: I'm not sure if the team will buy the idea of changing the project deadline.
Ghi chú: In this context, 'buy the idea' refers to accepting a proposal or suggestion rather than making a purchase.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Buy
Score
To obtain something, usually at a good deal or price.
Ví dụ: I scored a new laptop at a great price!
Ghi chú: It emphasizes getting something at a good value.
Splurge
To spend a lot of money on something indulgent or luxurious.
Ví dụ: I decided to splurge on those designer shoes.
Ghi chú: It implies spending extravagantly rather than just buying.
Snag
To grab or acquire something quickly, often before others.
Ví dụ: I managed to snag the last concert ticket!
Ghi chú: It conveys a sense of quick action or opportunity.
Cop
To buy or acquire something, especially clothing or accessories.
Ví dụ: I need to cop some new sneakers for the party.
Ghi chú: It is commonly used in informal contexts, especially related to fashion items.
Pick up
To buy or obtain something, often casually or spontaneously.
Ví dụ: I'm going to pick up some groceries on the way home.
Ghi chú: It suggests a casual or routine purchase.
Get hold of
To acquire or obtain something that may be difficult to find or access.
Ví dụ: I finally managed to get hold of that limited edition vinyl record.
Ghi chú: It implies overcoming obstacles or challenges to acquire something.
Grab
To quickly buy or obtain something, often used for small items or necessities.
Ví dụ: Can you grab some drinks for the party tonight?
Ghi chú: It emphasizes a swift action in acquiring something essential.
Buy - Ví dụ
I want to buy a new phone.
나는 새 전화기를 사고 싶다.
She always buys fresh vegetables at the market.
그녀는 항상 시장에서 신선한 채소를 산다.
The company decided to acquire a smaller competitor.
회사는 더 작은 경쟁자를 인수하기로 결정했다.
Ngữ pháp của Buy
Buy - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: buy
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): buys
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): buy
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bought
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): bought
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): buying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): buys
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): buy
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): buy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
buy chứa 1 âm tiết: buy
Phiên âm ngữ âm: ˈbī
buy , ˈbī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Buy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
buy: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.