Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Concerned

kənˈsərnd
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

걱정하는, 관련된, 염려하는

Ý nghĩa của Concerned bằng tiếng Hàn

걱정하는

Ví dụ:
She is concerned about her friend's health.
그녀는 친구의 건강에 걱정하고 있다.
I'm concerned that we might be late.
우리가 늦을까 걱정된다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when expressing worry or anxiety about someone or something.
Ghi chú: This usage often conveys personal feelings of worry or anxiety.

관련된

Ví dụ:
The report is concerned with environmental issues.
그 보고서는 환경 문제와 관련되어 있다.
The discussion was concerned with the new policies.
그 논의는 새로운 정책과 관련되었다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal writing or discussions to indicate relevance or relation.
Ghi chú: This meaning is often seen in academic or professional contexts.

염려하는

Ví dụ:
Parents are often concerned for their children's future.
부모들은 자녀의 미래에 대해 염려하는 경우가 많다.
I am concerned for his well-being.
나는 그의 안녕이 염려된다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when expressing care or worry about someone's well-being.
Ghi chú: Similar to '걱정하는', but often carries a deeper sense of caring.

Từ đồng nghĩa của Concerned

worried

When someone is worried, they are anxious or concerned about something potentially negative happening.
Ví dụ: She was worried about her son's safety.
Ghi chú: Worried specifically implies a feeling of unease or anxiety about a possible outcome.

anxious

Anxious describes a state of worry or unease, often about something with an uncertain outcome.
Ví dụ: He felt anxious about the upcoming exam.
Ghi chú: Anxious can imply a more intense feeling of worry or fear compared to concerned.

troubled

When someone is troubled, they are disturbed or distressed by something that has happened or may happen.
Ví dụ: She looked troubled after hearing the news.
Ghi chú: Troubled suggests a deeper emotional impact compared to concerned.

distressed

Distressed conveys a strong sense of sorrow, grief, or pain in response to a situation.
Ví dụ: He was distressed by the loss of his pet.
Ghi chú: Distressed carries a heavier emotional weight compared to concerned.

perturbed

To be perturbed is to be bothered or disturbed by something, causing unease or discomfort.
Ví dụ: The noise from the construction site perturbed the residents.
Ghi chú: Perturbed suggests a feeling of being unsettled or disturbed beyond typical concern.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Concerned

as far as I'm concerned

This phrase is used to express one's opinion or personal viewpoint on a matter.
Ví dụ: As far as I'm concerned, she is the best candidate for the job.
Ghi chú: It emphasizes the speaker's personal perspective rather than a general concern.

concern oneself with

To pay attention to or be involved with a particular issue or topic.
Ví dụ: I don't concern myself with what others think of me.
Ghi chú: It implies a deliberate choice to focus on something rather than just having a general worry.

cause for concern

A reason to be worried or alarmed about a situation.
Ví dụ: His recent behavior is a cause for concern among his friends.
Ghi chú: It indicates a specific reason for worry, different from a general feeling of concern.

express concern

To communicate worry or apprehension about a particular issue.
Ví dụ: She expressed concern about the safety of the new playground equipment.
Ghi chú: It involves actively communicating worries rather than just feeling them internally.

no concern of mine

Something that does not bother or affect the speaker.
Ví dụ: What you do in your free time is no concern of mine.
Ghi chú: It denotes a lack of personal involvement or interest in a particular matter.

show concern

To display care or worry for someone's well-being.
Ví dụ: She showed concern for her colleague who was feeling unwell.
Ghi chú: It involves demonstrating care through actions or words, rather than just feeling concerned internally.

voice concern

To express worries or objections about a particular issue or decision.
Ví dụ: The employees voiced their concerns about the new company policy.
Ghi chú: It involves articulating worries or objections verbally, highlighting them publicly.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Concerned

worried sick

This term emphasizes extreme worry or anxiety about something, often to the point of physical discomfort or distress.
Ví dụ: I've been worried sick about your health ever since you told me about your symptoms.
Ghi chú: It conveys a heightened level of concern compared to the more general term 'concerned.'

freaking out

To 'freak out' means to become extremely anxious, panicked, or worried about something.
Ví dụ: I'm freaking out about the final exam next week; I haven't even started studying yet!
Ghi chú: It suggests a more intense and emotional reaction to a situation compared to simply being 'concerned.'

on edge

If you're 'on edge,' you are anxious, nervous, or easily startled due to a heightened sense of concern or worry.
Ví dụ: Ever since the incident at the park, I've been on edge and constantly looking over my shoulder.
Ghi chú: It implies a state of alertness and unease beyond regular concern.

bent out of shape

To be 'bent out of shape' means to be overly upset, angry, or worried about something.
Ví dụ: Don't get so bent out of shape over his comments; he's just teasing you.
Ghi chú: It highlights a more exaggerated or disproportionate reaction to a situation compared to being 'concerned.'

Concerned - Ví dụ

The concerned mother called the doctor.
걱정하는 어머니가 의사에게 전화를 했습니다.
The concerned citizens organized a protest.
걱정하는 시민들이 시위를 조직했습니다.
The concerned employee reported the safety violation.
걱정하는 직원이 안전 위반을 보고했습니다.

Ngữ pháp của Concerned

Concerned - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: concern
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): concerns, concern
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): concern
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): concerned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): concerning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): concerns
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): concern
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): concern
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
concerned chứa 2 âm tiết: con • cerned
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈsərnd
con cerned , kən ˈsərnd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Concerned - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
concerned: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.