Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Couch
kaʊtʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
소파 (sopa), 침대 (chimdae), 카우치 (kauchi)
Ý nghĩa của Couch bằng tiếng Hàn
소파 (sopa)
Ví dụ:
I like to relax on my couch after work.
나는 퇴근 후 소파에서 쉬는 것을 좋아한다.
She bought a new couch for her living room.
그녀는 거실에 새 소파를 샀다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, home settings
Ghi chú: 소파는 일반적으로 거실에 놓이는 가구로, 편안하게 앉거나 눕기 위해 사용됩니다.
침대 (chimdae)
Ví dụ:
He fell asleep on the couch while watching TV.
그는 TV를 보다가 소파에서 잠들었다.
The couch can also be used as a bed for guests.
소파는 손님을 위한 침대로도 사용할 수 있다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual settings, hospitality
Ghi chú: 소파는 때때로 침대로 대체될 수 있습니다, 특히 소파 베드일 경우.
카우치 (kauchi)
Ví dụ:
The therapist asked me to lie down on the couch.
치료사는 나에게 소파에 누워 보라고 했다.
In therapy, the couch is a place for discussion.
치료에서는 소파가 대화를 위한 장소다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Psychological therapy, counseling
Ghi chú: 정신 치료에서 카우치는 환자가 편안하게 이야기할 수 있는 공간을 제공합니다.
Từ đồng nghĩa của Couch
sofa
A sofa is a long upholstered seat typically with a back and arms, designed for two or more people to sit on.
Ví dụ: I love lounging on the sofa while watching TV.
Ghi chú: Sofa is a more formal term compared to couch.
settee
A settee is a long upholstered seat with a back and arms, usually designed for two or more people.
Ví dụ: The settee in the living room is very comfortable.
Ghi chú: Settee is a more old-fashioned term for a small sofa.
divan
A divan is a long, low sofa without a back or arms, typically placed against a wall.
Ví dụ: She reclined on the divan, reading a book.
Ghi chú: Divan is often used to refer to a couch-like piece of furniture without a back.
davenport
A davenport is a large sofa, often convertible into a bed.
Ví dụ: The davenport in the study is a vintage piece.
Ghi chú: Davenport is a less common term for a couch and may refer to a specific style of sofa.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Couch
Couch potato
A person who spends a lot of time sitting or lying down, usually watching television and being lazy.
Ví dụ: John is a couch potato; he spends all day watching TV.
Ghi chú: The phrase 'couch potato' refers to a person's behavior and lifestyle, not just the physical object.
Couch surfing
Staying temporarily in a series of private homes, typically offered by strangers, at no cost.
Ví dụ: During his travels, he often engages in couch surfing to save money on accommodation.
Ghi chú: In this context, 'couch surfing' involves using people's couches as a place to sleep, rather than just sitting on a couch for leisure.
Couch therapy
The act of finding relaxation or mental relief by spending time on a couch, often in a reflective or therapeutic manner.
Ví dụ: After a long day, she finds comfort in some couch therapy with a good book.
Ghi chú: It refers to using the couch as a means of mental or emotional support, not just as a piece of furniture.
Couch time
Designated time spent relaxing or unwinding on a couch, usually with someone else.
Ví dụ: Let's have some couch time together and catch up on our favorite shows.
Ghi chú: It specifies a particular period for leisure or bonding on a couch, rather than just using it casually.
Couch potato syndrome
A term used to describe the negative health effects of prolonged sitting or inactivity, often associated with watching TV.
Ví dụ: His doctor warned him about developing couch potato syndrome due to his sedentary lifestyle.
Ghi chú: This term highlights the health implications of being a 'couch potato'.
Couch cushion
The soft part of a couch where people sit, often used informally to refer to finding something unexpectedly hidden there.
Ví dụ: She found spare change hidden in the couch cushion.
Ghi chú: Here, 'couch cushion' refers to a specific part of the couch used for sitting and also as a place where things can get lost or hidden.
Behind the couch
In a position that is hidden or not easily noticed, especially in the area behind a couch.
Ví dụ: I found my missing keys behind the couch.
Ghi chú: This phrase refers to the location behind the couch, emphasizing a specific spatial relationship.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Couch
Couch
In informal spoken language, 'couch' is often used as slang for a place to relax or hang out, like a sofa or a comfortable seating area.
Ví dụ: Hey, let's chill on the couch and watch a movie.
Ghi chú: In this context, 'couch' is used more casually and familiarly than the formal term 'sofa' or 'settee.'
Couchie
'Couchie' is a playful and affectionate slang term for a couch, usually used in a cute or endearing way.
Ví dụ: My favorite part of the day is when I sit on the couchie with a good book.
Ghi chú: The term 'couchie' adds a sense of warmth and intimacy to the idea of sitting on a couch.
Lounger
A 'lounger' is a slang term for a particularly comfortable or relaxing type of couch or seating, emphasizing its comfort level.
Ví dụ: Come over, I have the comfiest lounger where we can hang out.
Ghi chú: The term 'lounger' focuses more on the comfort aspect of the couch, suggesting it is a great place to relax.
Couch - Ví dụ
The couch in the living room is very comfortable.
거실의 소파는 매우 편안합니다.
She likes to read books on the couch.
그녀는 소파에서 책을 읽는 것을 좋아합니다.
They bought a new sofa set with a couch and two armchairs.
그들은 소파와 두 개의 안락의자가 포함된 새로운 소파 세트를 구입했습니다.
Ngữ pháp của Couch
Couch - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: couch
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): couches
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): couch
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): couched
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): couching
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): couches
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): couch
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): couch
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
couch chứa 1 âm tiết: couch
Phiên âm ngữ âm: ˈkau̇ch
couch , ˈkau̇ch (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Couch - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
couch: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.