Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Deal
dil
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
거래하다 (georaehada), 처리하다 (cheorihada), 합의 (habui), 대처하다 (daechohada), 나누다 (nanuda)
Ý nghĩa của Deal bằng tiếng Hàn
거래하다 (georaehada)
Ví dụ:
I want to deal with a reliable supplier.
신뢰할 수 있는 공급업체와 거래하고 싶습니다.
They dealt a large amount of products last month.
그들은 지난달에 대량의 제품을 거래했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business transactions, negotiating contracts
Ghi chú: This meaning emphasizes a commercial exchange or agreement between parties.
처리하다 (cheorihada)
Ví dụ:
I can deal with the issue later.
그 문제는 나중에 처리할 수 있습니다.
How will you deal with the situation?
그 상황을 어떻게 처리할 건가요?
Sử dụng: informalBối cảnh: Handling problems or tasks
Ghi chú: This usage implies taking care of or managing a specific issue or task.
합의 (habui)
Ví dụ:
Let's make a deal.
합의하자.
We reached a deal after long negotiations.
오랜 협상 끝에 우리는 합의에 도달했습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Negotiating agreements or contracts
Ghi chú: This meaning focuses on reaching an agreement or settlement between parties.
대처하다 (daechohada)
Ví dụ:
You need to deal with your emotions.
당신은 자신의 감정에 대처해야 합니다.
How do you deal with stress?
스트레스를 어떻게 대처하나요?
Sử dụng: informalBối cảnh: Managing personal feelings or challenges
Ghi chú: This usage refers to coping with emotional or psychological situations.
나누다 (nanuda)
Ví dụ:
He dealt the cards to everyone.
그는 모든 사람에게 카드를 나누었습니다.
She deals with the responsibilities equally.
그녀는 책임을 고르게 나눕니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Dividing or distributing items
Ghi chú: This meaning relates to the action of distributing something, such as cards or responsibilities.
Từ đồng nghĩa của Deal
Agreement
An agreement refers to a mutual understanding or arrangement reached between parties.
Ví dụ: They reached an agreement on the terms of the contract.
Ghi chú: While a deal often involves an exchange or transaction, an agreement focuses more on reaching a common understanding or consensus.
Transaction
A transaction refers to a business deal or exchange of goods, services, or money.
Ví dụ: The company finalized the transaction to acquire the new property.
Ghi chú: Transaction is more specific to business exchanges, whereas deal can have a broader application.
Arrangement
An arrangement is a plan or agreement made between parties for a specific purpose.
Ví dụ: They made an arrangement to meet at the café next week.
Ghi chú: Arrangement implies a planned agreement or understanding, whereas deal can be more spontaneous or formal.
Pact
A pact is a formal agreement or treaty between parties, often involving promises or commitments.
Ví dụ: The two countries signed a pact to increase trade relations.
Ghi chú: Pact typically implies a formal or official agreement, while deal can be more informal or flexible.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Deal
deal with
To handle or manage a situation, person, or problem.
Ví dụ: I have to deal with a difficult client today.
Ghi chú: Expands the meaning of 'deal' to include managing or addressing something.
big deal
Something that is not important or significant.
Ví dụ: So what if I made a mistake? It's not a big deal.
Ghi chú: Emphasizes the lack of importance compared to the standard meaning of 'deal.'
make a deal
To reach an agreement or arrangement with someone.
Ví dụ: The two companies made a deal to collaborate on the project.
Ghi chú: Involves reaching an agreement or compromise, extending beyond the basic meaning of 'deal.'
raw deal
An unfair or unfavorable situation or treatment.
Ví dụ: She felt like she got a raw deal in the settlement.
Ghi chú: Describes a specifically negative or unjust type of 'deal.'
deal breaker
Something that prevents an agreement or arrangement from being made.
Ví dụ: His refusal to compromise on that issue was a deal breaker for the negotiation.
Ghi chú: Highlights a particular issue or condition that can completely halt an agreement, going beyond the basic sense of 'deal.'
done deal
Something that is completed or finalized, especially an agreement.
Ví dụ: The contract is signed, it's a done deal.
Ghi chú: Indicates the completion or finality of a situation, beyond the initial meaning of 'deal.'
sweetheart deal
An especially favorable or advantageous agreement.
Ví dụ: The exclusive partnership seemed like a sweetheart deal for both parties.
Ghi chú: Refers to an exceptionally good or beneficial type of 'deal.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Deal
dealio
A slang term used to ask about or discuss something.
Ví dụ: Hey, what's the dealio with that new project?
Ghi chú: Slang term derived from 'deal', used informally and casually.
big dealio
An exaggerated form of 'dealio' to emphasize the importance or significance of something.
Ví dụ: So, what's the big dealio about this restaurant everyone's talking about?
Ghi chú: Intensified version of 'dealio' with added emphasis.
deal-breaker
A specific factor or condition that causes an agreement or relationship to fail.
Ví dụ: His refusal to compromise on the budget was a deal-breaker for the team.
Ghi chú: Derived from 'deal', specifically refers to a factor that leads to the termination of an agreement.
deal with it
Accepting and coping with a situation regardless of one's feelings.
Ví dụ: I don't like the new policy, but I guess I'll have to deal with it.
Ghi chú: While containing 'deal', the phrase focuses on accepting and managing a situation rather than negotiating or making an agreement.
done-deal
An agreement or decision that is final and binding.
Ví dụ: Once she signs the contract, it's a done deal.
Ghi chú: Derived from 'deal', signifies a completed agreement or decision.
no biggie
Indicating that something is not a problem or is of little significance.
Ví dụ: You forgot to bring the materials? No biggie, we can manage without them.
Ghi chú: While not directly related to 'deal', it is a casual way of downplaying an issue or concern.
wheel and deal
Engaging in complex negotiations or transactions to achieve favorable outcomes.
Ví dụ: He's always wheeling and dealing to get the best prices for his products.
Ghi chú: The phrase refers to a more strategic and possibly scheming approach to making deals, involving skillful negotiation and maneuvering.
Deal - Ví dụ
Deal or no deal?
거래할 건가요, 아니면 거래하지 않을 건가요?
They made a deal to split the profits.
그들은 이익을 나누기 위해 거래를 했습니다.
The company offered a great deal on their new product.
회사는 새 제품에 대해 좋은 거래를 제공했습니다.
Ngữ pháp của Deal
Deal - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: deal
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): deals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): deal
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): dealt
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): dealt
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): dealing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): deals
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): deal
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): deal
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
deal chứa 1 âm tiết: deal
Phiên âm ngữ âm: ˈdēl
deal , ˈdēl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Deal - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
deal: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.