Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Department
dəˈpɑrtmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
부서 (buseo), 학과 (hakgwa), 부문 (bumun), 부서 (buseo) (as in a government or public service context)
Ý nghĩa của Department bằng tiếng Hàn
부서 (buseo)
Ví dụ:
She works in the marketing department.
그녀는 마케팅 부서에서 일합니다.
The finance department is responsible for budgeting.
재무 부서는 예산을 관리합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in workplaces or organizations to refer to divisions or sections.
Ghi chú: Commonly used in corporate and organizational contexts to refer to specific functional areas.
학과 (hakgwa)
Ví dụ:
He is studying in the biology department.
그는 생물학 학과에서 공부하고 있습니다.
The psychology department offers various courses.
심리학 학과는 다양한 과정을 제공합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic institutions to refer to specific fields of study.
Ghi chú: Refers to specific academic disciplines or fields within a university or college.
부문 (bumun)
Ví dụ:
This project involves several departments working together.
이 프로젝트는 여러 부문이 함께 작업하는 것을 포함합니다.
The government department is implementing new policies.
정부 부문은 새로운 정책을 시행하고 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Can refer to sections within larger organizations, including government.
Ghi chú: Often used to denote broader categories or sectors within organizations.
부서 (buseo) (as in a government or public service context)
Ví dụ:
The health department is monitoring the situation.
보건부서가 상황을 모니터링하고 있습니다.
She reports to the human resources department.
그녀는 인사부서에 보고합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in government or public service settings.
Ghi chú: In this context, it refers to specific governmental or public service divisions.
Từ đồng nghĩa của Department
division
A division is a distinct part or section of an organization that deals with specific tasks or functions.
Ví dụ: The marketing division is responsible for promoting the company's products.
Ghi chú: Division often implies a more specialized or segmented area within an organization compared to a department.
section
A section refers to a distinct part or subdivision within an organization that focuses on particular activities or responsibilities.
Ví dụ: The finance section handles budgeting and financial planning.
Ghi chú: Section is often used to describe a smaller or more specific unit within a larger organization.
branch
A branch is a separate location or office of an organization that operates independently but is still connected to the main entity.
Ví dụ: The company opened a new branch in a different city to expand its operations.
Ghi chú: Branch typically refers to a physical location or office, while a department can encompass multiple functions within a single location.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Department
Department store
A large retail store that offers a wide variety of goods organized into different departments such as clothing, electronics, and household items.
Ví dụ: I need to buy a new dress, let's go to the department store.
Ghi chú: The term 'department store' specifically refers to a type of retail establishment with multiple specialized sections for different types of products.
Department head
The person who is in charge of a specific department within an organization or company.
Ví dụ: The department head will be leading the meeting tomorrow.
Ghi chú: While 'department' generally refers to a distinct section or division within an organization, 'department head' specifically denotes the individual responsible for overseeing that section.
Departmentalize
To organize or divide something, such as work or tasks, into separate departments or categories.
Ví dụ: It's important to departmentalize tasks to ensure efficiency.
Ghi chú: The verb 'departmentalize' involves the action of categorizing or dividing things into distinct departments, whereas 'department' itself refers to the section or division created by this process.
Departmental meeting
A meeting that involves members of a specific department within an organization to discuss matters relevant to their work.
Ví dụ: Please make sure to attend the departmental meeting scheduled for Friday.
Ghi chú: The term 'departmental meeting' specifies a gathering focused on the activities and issues concerning a particular department, emphasizing the localized and specialized nature of the discussion.
Departmental budget
The financial plan that outlines the expected expenses and revenues for a specific department or division within an organization.
Ví dụ: We need to review the departmental budget for the upcoming fiscal year.
Ghi chú: While 'department' indicates a distinct unit within an organization, 'departmental budget' refers to the financial plan specifically allocated to that unit.
Departmental policy
Rules, guidelines, or regulations established for a particular department within an organization to govern its operations and conduct.
Ví dụ: It's crucial to adhere to the departmental policy regarding data protection.
Ghi chú: Unlike 'department' which denotes the organizational unit, 'departmental policy' refers to the specific rules and regulations designed for governing the activities within that unit.
Departmental structure
The organizational layout or hierarchy within a company that outlines the relationships and divisions between different departments.
Ví dụ: The departmental structure of the company underwent significant changes after the merger.
Ghi chú: While 'department' refers to a specific division within an organization, 'departmental structure' encompasses the overall arrangement and relationships between these divisions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Department
Dept
Abbreviation for department, commonly used in informal settings to refer to a specific section within an organization.
Ví dụ: I work in the marketing dept.
Ghi chú: Informal abbreviation of the original word.
Div
Short for division or department, often used interchangeably with 'dept' to denote a particular area of work.
Ví dụ: She's in the HR div.
Ghi chú: Informal shortening of either division or department in a casual context.
Sec
Derived from section, indicating a distinct part or area of an organization or company.
Ví dụ: John is in the finance sec.
Ghi chú: Casual abbreviation for section within an entity.
Unit
Referring to a specialized division within a larger organization, often with a specific function or focus.
Ví dụ: The sales unit is working on a new project.
Ghi chú: Commonly used to denote a distinct operational group within an organization.
Wing
Informal term that suggests a subsection or specialized area within a larger entity, similar to a department.
Ví dụ: The marketing wing of the company is expanding.
Ghi chú: Conveys a sense of being a distinct part within a larger structure.
Sector
Denotes a distinct area of activity or specialization within an organization, often used in a business context.
Ví dụ: The IT sector is hiring new staff.
Ghi chú: Commonly used to convey a specific industry or field within a broader organization or market.
Department - Ví dụ
The marketing department is responsible for promoting the company's products.
마케팅 부서는 회사의 제품을 홍보하는 책임이 있습니다.
She works in the HR department.
그녀는 인사 부서에서 일합니다.
The IT department is in charge of maintaining the company's computer systems.
IT 부서는 회사의 컴퓨터 시스템을 유지 관리하는 책임이 있습니다.
Ngữ pháp của Department
Department - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: department
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): departments
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): department
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
department chứa 3 âm tiết: de • part • ment
Phiên âm ngữ âm: di-ˈpärt-mənt
de part ment , di ˈpärt mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Department - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
department: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.