Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Describe

dəˈskraɪb
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

설명하다, 묘사하다, 특징을 말하다, 상세히 말하다

Ý nghĩa của Describe bằng tiếng Hàn

설명하다

Ví dụ:
Can you describe the problem?
문제를 설명해 줄 수 있나요?
He described his trip in detail.
그는 여행을 자세히 설명했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both written and spoken contexts to explain or clarify something.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'describe' and is used when giving details about a subject or event.

묘사하다

Ví dụ:
The artist described the landscape beautifully.
그 예술가는 풍경을 아름답게 묘사했다.
She described the character in her story.
그녀는 이야기 속 캐릭터를 묘사했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in literature and art to depict or portray characteristics or scenes.
Ghi chú: This meaning emphasizes the use of vivid language or imagery.

특징을 말하다

Ví dụ:
The report describes the features of the new software.
보고서는 새로운 소프트웨어의 특징을 말하고 있다.
He described the car's specifications.
그는 자동차의 사양을 말했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in technical or detailed discussions about attributes or specifications.
Ghi chú: This meaning is often used in professional or technical settings.

상세히 말하다

Ví dụ:
Please describe how the event unfolded.
이 사건이 어떻게 진행되었는지 상세히 말해 주세요.
She described the process step by step.
그녀는 그 과정을 단계별로 상세히 설명했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when providing a thorough account or explanation of a process or event.
Ghi chú: This meaning focuses on a detailed and sequential explanation.

Từ đồng nghĩa của Describe

depict

To depict means to show or represent something in a picture or story.
Ví dụ: The artist depicted a beautiful sunset in her painting.
Ghi chú: Depict is more commonly used in the context of visual representation, while describe is more general.

portray

To portray means to depict or represent someone or something in a particular way.
Ví dụ: The author portrayed the protagonist as a brave and determined character.
Ghi chú: Portray often implies a specific perspective or characterization, while describe is more about providing details or information.

characterize

To characterize means to describe the distinctive features or qualities of someone or something.
Ví dụ: The novel characterizes the struggles of immigrants in a new country.
Ghi chú: Characterize focuses on highlighting specific traits or qualities, while describe is more about providing an overall account.

outline

To outline means to give a brief summary or overview of something.
Ví dụ: The teacher asked the students to outline the main points of the lesson.
Ghi chú: Outline is more concise and focused on key points, while describe is more detailed and comprehensive.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Describe

Paint a picture

To describe something in a detailed and vivid manner to help others visualize or understand it better.
Ví dụ: She painted a vivid picture of her vacation in Italy.
Ghi chú: This phrase emphasizes creating a visual image through description.

Put into words

To describe or explain something using language or expressions.
Ví dụ: It's hard to put into words how grateful I am for your help.
Ghi chú: This phrase highlights the act of verbalizing descriptions.

Tell me about

To request information or a description of a specific topic or event.
Ví dụ: Can you tell me about your trip to Japan?
Ghi chú: This phrase is a direct request for a description of something.

Give me the lowdown

To provide a detailed description or explanation of a situation or event.
Ví dụ: Can you give me the lowdown on what happened at the meeting?
Ghi chú: This informal phrase implies a thorough and concise description.

Break it down

To explain or describe something in simpler or more detailed parts.
Ví dụ: Could you break down the process for me step by step?
Ghi chú: This phrase suggests breaking a description into easily understandable components.

Get the gist

To understand the main point or essence of something without needing a detailed description.
Ví dụ: I didn't catch all the details, but I got the gist of what she was saying.
Ghi chú: This phrase focuses on grasping the core idea without requiring a full description.

Put it in a nutshell

To summarize or describe something concisely in a few words or sentences.
Ví dụ: Can you put the main points of the report in a nutshell for me?
Ghi chú: This phrase emphasizes brevity in description, capturing key points succinctly.

Give me a rundown

To provide a brief summary or description of a list of items or events.
Ví dụ: Could you give me a quick rundown of what's on the agenda for the meeting?
Ghi chú: This phrase suggests a quick and summarized description of multiple points or topics.

Spell it out

To explain or describe something in a clear and detailed manner.
Ví dụ: I need you to spell out the guidelines for me clearly.
Ghi chú: This phrase emphasizes clarity and explicitness in descriptions.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Describe

Put it in layman's terms

This phrase means to explain something complex or technical in simple, easy-to-understand language that a non-expert can comprehend.
Ví dụ: Can you put that scientific jargon in layman's terms for me?
Ghi chú: The original word 'describe' is more formal, while 'put it in layman's terms' is informal and approachable.

Break it down for me

To break something down means to explain it in smaller or simpler parts to aid understanding.
Ví dụ: Could you break down the plot of the movie for me?
Ghi chú: While 'describe' is a general term for explaining something, 'break it down' specifically indicates dissecting the information.

Give me the scoop

To give someone the scoop means to provide them with all the latest and most important information or details about a specific topic.
Ví dụ: What's the scoop on the new restaurant in town?
Ghi chú: Unlike 'describe,' which is a neutral term for explanation, 'give me the scoop' implies sharing insider or exclusive information.

Hit me with the details

This expression is a way to request a thorough explanation or account of specific information or events.
Ví dụ: I need you to hit me with the details of how the project went.
Ghi chú: While 'describe' is a standard term for explaining, 'hit me with the details' emphasizes a strong desire for in-depth information.

Spell it out for me

To spell something out means to explain it very clearly and in detail, leaving no room for confusion or misunderstanding.
Ví dụ: I'm not following, can you spell it out for me?
Ghi chú: In contrast to 'describe,' which is a general term for explanation, 'spell it out for me' indicates a need for explicit and unambiguous explanation.

Describe - Ví dụ

Describe the picture for me.
그림을 나에게 설명해 주세요.
Can you describe your job to me?
당신의 직업을 나에게 설명해 줄 수 있나요?
Please describe the suspect to the police.
용의자를 경찰에게 설명해 주세요.

Ngữ pháp của Describe

Describe - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: describe
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): described
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): describing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): describes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): describe
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): describe
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
describe chứa 2 âm tiết: de • scribe
Phiên âm ngữ âm: di-ˈskrīb
de scribe , di ˈskrīb (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Describe - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
describe: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.