Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Directory
dɪˈrɛktəri
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
디렉토리, 디렉토리(파일 시스템), 전화번호부
Ý nghĩa của Directory bằng tiếng Hàn
디렉토리
Ví dụ:
I found her phone number in the directory.
나는 디렉토리에서 그녀의 전화번호를 찾았다.
The directory lists all the employees in the company.
디렉토리는 회사의 모든 직원을 나열하고 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used primarily in business or organizational settings.
Ghi chú: In this context, '디렉토리' refers to a list or collection of information, often used for contact details or organizational structure.
디렉토리(파일 시스템)
Ví dụ:
You need to save the file in the correct directory.
파일을 올바른 디렉토리에 저장해야 합니다.
The directory structure of the project is well organized.
프로젝트의 디렉토리 구조가 잘 정리되어 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in computer science, programming, and IT.
Ghi chú: In computing, '디렉토리' refers to a folder or a location in the file system where files and other directories are stored.
전화번호부
Ví dụ:
Can you give me the telephone directory?
전화번호부를 줄 수 있나요?
I need to look up an address in the telephone directory.
전화번호부에서 주소를 찾아야 한다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in relation to telephone services.
Ghi chú: In this context, '전화번호부' specifically refers to a printed or digital list of telephone numbers organized by name or address.
Từ đồng nghĩa của Directory
listing
A listing is a detailed list or catalog of items, people, or information.
Ví dụ: The listing of all employees is posted on the company's intranet.
Ghi chú: Listing is more commonly used in the context of items or properties being listed, while directory is often used for organizational structures or contact information.
catalog
A catalog is a systematic list of items, often with descriptive details.
Ví dụ: The library catalog provides information on all the available books.
Ghi chú: Catalog typically implies a more detailed and descriptive list compared to a directory, which may focus more on contact information or organizational structure.
index
An index is an alphabetical list of topics or names along with page numbers to help locate information within a larger document or work.
Ví dụ: The index at the end of the book helps readers locate specific topics.
Ghi chú: An index is usually found at the end of a document or publication to aid in finding specific information, while a directory is a standalone list of contacts or organizations.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Directory
Open a can of worms
To do or say something that causes a complicated or troublesome situation.
Ví dụ: When John asked about the project's budget, he opened a can of worms with all the conflicting opinions.
Ghi chú: This phrase is figurative and has no direct connection to the word 'directory.'
Hit the nail on the head
To describe someone who is exactly right about something.
Ví dụ: Sarah hit the nail on the head when she identified the main reason for the company's decline.
Ghi chú: This phrase is figurative and has no direct connection to the word 'directory.'
In the same boat
To be in the same difficult situation as others.
Ví dụ: We're all in the same boat when it comes to dealing with the new regulations.
Ghi chú: This phrase is figurative and has no direct connection to the word 'directory.'
Bite the bullet
To endure a painful or difficult situation.
Ví dụ: I know it's a tough decision, but you have to bite the bullet and choose what's best for the team.
Ghi chú: This phrase is figurative and has no direct connection to the word 'directory.'
Cut to the chase
To get to the main point without wasting time.
Ví dụ: Let's cut to the chase and discuss the main points of the proposal.
Ghi chú: This phrase is figurative and has no direct connection to the word 'directory.'
Jump on the bandwagon
To join a popular trend or activity.
Ví dụ: After the new trend took off, many companies jumped on the bandwagon and started offering similar products.
Ghi chú: This phrase is figurative and has no direct connection to the word 'directory.'
Kick the bucket
To die or pass away.
Ví dụ: I'm not ready to kick the bucket yet; I still have a lot of things I want to do.
Ghi chú: This phrase is figurative and has no direct connection to the word 'directory.'
Cost an arm and a leg
To be very expensive.
Ví dụ: The new designer handbag may look great, but it costs an arm and a leg!
Ghi chú: This phrase is figurative and has no direct connection to the word 'directory.'
Piece of cake
Something that is very easy to do.
Ví dụ: Don't worry, fixing this issue will be a piece of cake for our IT team.
Ghi chú: This phrase is figurative and has no direct connection to the word 'directory.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Directory
Yellow Pages
Refers to a telephone directory of businesses, sorted by category rather than alphabetically.
Ví dụ: I found a great plumber in the Yellow Pages.
Ghi chú: Yellow Pages specifically denotes a directory for businesses, compared to a general directory.
Rolodex
Originally a brand name for a rotating card file device used to store contact information.
Ví dụ: Let me check my Rolodex for their contact information.
Ghi chú: Rolodex is used more informally to refer to any contact list or address book, not specifically the physical device.
Contacts
Normally refers to a list of people's names and contact details.
Ví dụ: I'll add you to my contacts so I have your number.
Ghi chú: In everyday conversation, 'contacts' specifically means saved phone numbers or email addresses in a device.
Little Black Book
Historically, a small notebook used to record names and contact information of acquaintances.
Ví dụ: He keeps all his exes in his little black book.
Ghi chú: Now used figuratively to describe a list of people one has romantic or social connections with.
411
Derived from telephone number for directory assistance in the U.S., which provided information.
Ví dụ: Can you give me the 411 on what's happening tomorrow?
Ghi chú: Informally used to request information or details about a particular topic or situation.
Directory - Ví dụ
The directory contains all the files and folders on the computer.
디렉토리에는 컴퓨터의 모든 파일과 폴더가 포함되어 있습니다.
You can find the phone number in the directory.
디렉토리에서 전화번호를 찾을 수 있습니다.
The website has a directory of all the restaurants in the city.
웹사이트에는 도시의 모든 식당 디렉토리가 있습니다.
Ngữ pháp của Directory
Directory - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: directory
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): directories
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): directory
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
directory chứa 4 âm tiết: di • rec • to • ry
Phiên âm ngữ âm: də-ˈrek-t(ə-)rē
di rec to ry , də ˈrek t(ə )rē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Directory - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
directory: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.