Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Door
dɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
문 (mun), 출입문 (chulipmun), 자동문 (jadongmun), 내부문 (naebu mun), 입구 (ipgu)
Ý nghĩa của Door bằng tiếng Hàn
문 (mun)
Ví dụ:
Please close the door.
문을 닫아 주세요.
He walked through the door.
그는 문을 통과했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday situations, both in homes and public buildings.
Ghi chú: The word '문' is the most common term for 'door' in Korean. It can refer to any type of door.
출입문 (chulipmun)
Ví dụ:
The entrance door is locked.
출입문이 잠겨 있습니다.
Make sure to close the entrance door.
출입문을 꼭 닫아 주세요.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in public buildings, offices, or formal settings.
Ghi chú: This term specifically refers to entrance or exit doors.
자동문 (jadongmun)
Ví dụ:
The automatic door opens when you approach it.
자동문은 당신이 가까이 가면 열립니다.
Be careful around the automatic door.
자동문 근처에서 조심하세요.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in places with automatic doors like malls or airports.
Ghi chú: This term refers specifically to automatic doors.
내부문 (naebu mun)
Ví dụ:
The internal door separates the two rooms.
내부문이 두 방을 나누고 있습니다.
Please open the internal door.
내부문을 열어 주세요.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when talking about doors inside a building.
Ghi chú: Refers to doors that are not external, such as those between rooms.
입구 (ipgu)
Ví dụ:
The door at the entrance is very decorative.
입구의 문이 매우 장식적입니다.
They installed a new door at the entrance.
입구에 새 문을 설치했습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to the door as part of an entrance.
Ghi chú: This term refers more to the entrance as a concept rather than just the door.
Từ đồng nghĩa của Door
entrance
An entrance is a way into a building or room.
Ví dụ: Please use the entrance on the left side.
Ghi chú: While a door is a physical barrier that can be opened or closed, an entrance refers to the opening or way into a space.
gateway
A gateway is an entrance or opening that can be closed off by a gate.
Ví dụ: The old castle had a grand gateway with intricate carvings.
Ghi chú: A gateway often implies a more grand or elaborate entrance compared to a simple door.
portal
A portal is a doorway or entrance, often with a mystical or fantastical connotation.
Ví dụ: The portal to the magical realm could only be opened with a special key.
Ghi chú: A portal is typically associated with a magical or otherworldly entrance, unlike a regular door.
access point
An access point is a place where entry or access is gained.
Ví dụ: The access point to the secure area requires a keycard for entry.
Ghi chú: An access point is a more technical term often used in the context of technology or security systems.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Door
Behind closed doors
This phrase means that something is done privately or secretly, away from public view.
Ví dụ: The decision was made behind closed doors.
Ghi chú: The phrase 'behind closed doors' emphasizes privacy or secrecy, while 'door' simply refers to the physical barrier.
Open the door to
To 'open the door to' something means to create an opportunity for it or allow it to happen.
Ví dụ: Learning a new language opens the door to new opportunities.
Ghi chú: In this idiom, 'open the door to' is metaphorical, indicating the unlocking of possibilities, whereas 'door' refers to a physical barrier.
Close the door on
To 'close the door on' something means to end or reject a particular possibility or opportunity.
Ví dụ: She closed the door on her past and started afresh.
Ghi chú: While 'door' represents a physical barrier, 'close the door on' implies shutting off a potential pathway or option.
Next door
When something is 'next door', it is located adjacent to or nearby a particular place.
Ví dụ: My best friend lives next door to me.
Ghi chú: In this phrase, 'next door' indicates proximity, whereas 'door' simply signifies an entryway.
Leave the door open
To 'leave the door open' means to keep an opportunity available or not fully close off a possibility.
Ví dụ: We decided to leave the door open for future collaboration.
Ghi chú: This phrase suggests maintaining a chance for something to happen, unlike 'door' which is a physical barrier.
At death's door
When someone is 'at death's door', they are very close to dying or extremely ill.
Ví dụ: After being sick for weeks, he was at death's door.
Ghi chú: This expression conveys a critical medical state, whereas 'door' simply refers to an entrance or exit.
Show someone the door
To 'show someone the door' means to ask someone to leave or dismiss them, often abruptly.
Ví dụ: After the argument, the boss showed him the door.
Ghi chú: While 'door' is a physical opening, 'show someone the door' signifies a forceful exit or dismissal.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Door
Knock on wood
This phrase is used to express a hope that something will happen or continue to happen. It is often said while physically knocking on wood to ward off bad luck.
Ví dụ: I hope we get the house we applied for, knock on wood.
Ghi chú: The original word
Door - Ví dụ
The door is locked.
문이 잠겨 있습니다.
Please close the front door.
앞문을 닫아 주세요.
The gate is made of iron.
게이트는 철로 만들어졌습니다.
Ngữ pháp của Door
Door - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: door
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): doors
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): door
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
door chứa 1 âm tiết: door
Phiên âm ngữ âm: ˈdȯr
door , ˈdȯr (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Door - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
door: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.