Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Draw

drɔ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

그리다 (geurida), 끌다 (kkeulda), 인출하다 (inchulhada), 결론을 내리다 (gyeolloneul naerida), 무승부가 되다 (museungbuga doeda)

Ý nghĩa của Draw bằng tiếng Hàn

그리다 (geurida)

Ví dụ:
I love to draw pictures of nature.
나는 자연의 그림을 그리는 것을 좋아해.
She draws very well.
그녀는 그림을 아주 잘 그려.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in artistic contexts, such as sketching or illustrating.
Ghi chú: Can refer to creating images with various mediums like pencils, pens, or digital tools.

끌다 (kkeulda)

Ví dụ:
He drew the attention of everyone in the room.
그는 방 안의 모든 사람의 주목을 끌었다.
The advertisement draws customers to the store.
그 광고는 고객을 가게로 끌어들인다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts where someone or something attracts attention.
Ghi chú: Often used in marketing or social situations.

인출하다 (inchulhada)

Ví dụ:
I need to draw some money from the ATM.
나는 ATM에서 돈을 인출해야 해.
He drew his savings to buy a new car.
그는 새 차를 사기 위해 저축을 인출했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in financial contexts regarding withdrawing money.
Ghi chú: Typically refers to taking out money from a bank or ATM.

결론을 내리다 (gyeolloneul naerida)

Ví dụ:
From the evidence, we can draw a conclusion.
증거로부터 우리는 결론을 내릴 수 있다.
He drew a logical inference from the data.
그는 데이터에서 논리적인 결론을 도출했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or analytical discussions.
Ghi chú: Often used in research, logical reasoning, and discussions.

무승부가 되다 (museungbuga doeda)

Ví dụ:
The game ended in a draw.
경기는 무승부로 끝났다.
They played so well that it ended in a draw.
그들은 너무 잘해서 무승부로 끝났다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in sports or games to indicate a tie.
Ghi chú: Commonly used in discussions about competitive events.

Từ đồng nghĩa của Draw

sketch

To sketch means to draw roughly or quickly, often as a preliminary draft or outline.
Ví dụ: She sketched a beautiful landscape during her art class.
Ghi chú: Sketching is usually done with a light hand and minimal detail compared to a fully rendered drawing.

illustrate

To illustrate means to provide visual representation or explanation through drawings or pictures.
Ví dụ: The book was beautifully illustrated with colorful images.
Ghi chú: Illustrating often involves creating visual aids to enhance understanding or convey a message.

doodle

To doodle means to make spontaneous and often meaningless marks or drawings, especially when bored or idle.
Ví dụ: He doodled in the margins of his notebook during the meeting.
Ghi chú: Doodling is typically done absentmindedly and may not have a specific purpose or intention.

sketch out

To sketch out means to outline or roughly draw a plan, idea, or design.
Ví dụ: She sketched out a plan for the new project on a whiteboard.
Ghi chú: Sketching out emphasizes the preliminary or rough nature of the drawing, often used for planning purposes.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Draw

draw a conclusion

To draw a conclusion means to make a judgment or decision based on the information available.
Ví dụ: After reviewing all the evidence, I drew the conclusion that he was innocent.
Ghi chú: In this phrase, 'draw' is used in a metaphorical sense, not in the literal sense of physically creating something.

draw a blank

To draw a blank means to be unable to remember or recall something.
Ví dụ: I tried to remember her name, but I drew a blank.
Ghi chú: Here, 'draw' is used to convey the idea of coming up empty-handed or having no result.

draw the line

To draw the line means to set a limit or boundary on what one is willing to accept or tolerate.
Ví dụ: I don't mind helping out, but I draw the line at working weekends.
Ghi chú: The original word 'draw' is used here to indicate the act of defining or marking a boundary.

draw attention

To draw attention means to attract notice or focus.
Ví dụ: The bright colors of the painting drew attention to it.
Ghi chú: In this context, 'draw' is used to convey the idea of pulling or guiding someone's attention towards something.

draw up a plan

To draw up a plan means to create or formulate a detailed plan or proposal.
Ví dụ: The team will draw up a plan for the project before starting any work.
Ghi chú: Here, 'draw' is used in the sense of drafting or outlining a plan on paper.

draw out a conversation

To draw out a conversation means to prolong or extend a discussion by encouraging others to talk.
Ví dụ: She was skilled at drawing out a conversation and making people feel comfortable.
Ghi chú: In this phrase, 'draw' is used to suggest the act of pulling or extracting information or responses from others.

draw the short straw

To draw the short straw means to be selected for an undesirable or disadvantageous task or situation.
Ví dụ: I always seem to draw the short straw when it comes to picking partners for group projects.
Ghi chú: Here, 'draw' is used in a figurative sense to indicate a random selection of an unfavorable outcome.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Draw

draw straws

A method of decision-making or selecting a person randomly by having everyone pick a straw, with the shortest straw indicating the chosen person.
Ví dụ: Let's draw straws to see who goes first.
Ghi chú: Different from 'draw' as it involves selecting randomly or making a decision rather than creating a visual representation.

draw a bead on

To aim or direct attention towards a target or objective, typically used in a focused or determined manner.
Ví dụ: He drew a bead on the target before taking the shot.
Ghi chú: This slang phrase emphasizes the act of aiming or focusing on a target, distinct from the general meaning of 'draw' as to create a picture or mark.

draw fire

To attract criticism, opposition, or attention, often by saying or doing something controversial or provocative.
Ví dụ: By mentioning that topic, he drew fire from the audience.
Ghi chú: The slang phrase 'draw fire' highlights the idea of attracting negative attention or criticism, which differs from the neutral act of drawing as making a mark or line.

draw the short end of the stick

To receive the least desirable or advantageous outcome or position in a situation.
Ví dụ: I always seem to draw the short end of the stick when it comes to office assignments.
Ghi chú: In this slang phrase, 'draw' refers to receiving or being assigned something negative or unfavorable, distinct from the general meaning of creating a visual representation.

Draw - Ví dụ

I like to draw in my free time.
나는 여가 시간에 그림 그리는 것을 좋아해.
She drew the curtains to block out the sunlight.
그녀는 햇빛을 차단하기 위해 커튼을 쳤다.
They will draw lots to decide who goes first.
그들은 먼저 할 사람을 결정하기 위해 제비를 뽑을 것이다.

Ngữ pháp của Draw

Draw - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: draw
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): draws
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): draw
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): drew
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): drawn
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): drawing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): draws
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): draw
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): draw
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
draw chứa 1 âm tiết: draw
Phiên âm ngữ âm: ˈdrȯ
draw , ˈdrȯ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Draw - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
draw: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.