Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Early
ˈərli
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
일찍 (iljjik), 조기 (jogi), 초기 (chogi)
Ý nghĩa của Early bằng tiếng Hàn
일찍 (iljjik)
Ví dụ:
I woke up early this morning.
나는 오늘 아침에 일찍 일어났다.
Let's meet early to avoid traffic.
교통 체증을 피하기 위해 일찍 만나자.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate time, typically referring to waking up, arriving, or doing something before the expected or usual time.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'early' and is often used in everyday conversation.
조기 (jogi)
Ví dụ:
He is a late bloomer, but he started reading at an early age.
그는 늦게 꽃피는 사람이지만, 아주 어린 나이에 독서를 시작했다.
The early bird catches the worm.
일찍 일어난 새가 벌레를 잡는다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts discussing childhood milestones or achievements, as well as in proverbs.
Ghi chú: This meaning is often used to describe something that happens before the usual or expected time in a developmental context.
초기 (chogi)
Ví dụ:
In the early stages of the project, we faced many challenges.
프로젝트 초기 단계에서는 많은 도전에 직면했다.
The early days of the internet were very different from today.
인터넷의 초기 시절은 오늘날과 매우 달랐다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or professional settings to refer to the initial phases of a project, process, or development.
Ghi chú: This term is more technical and is often found in discussions about developments in technology, science, or history.
Từ đồng nghĩa của Early
early
Refers to something happening or done before the usual or expected time.
Ví dụ: She arrived at the meeting early to prepare for her presentation.
Ghi chú:
premature
Means occurring or done before the proper time; often used in medical contexts.
Ví dụ: The premature baby needed special care in the neonatal unit.
Ghi chú: Focuses more on something happening before the appropriate or expected time, often with negative connotations.
ahead of time
Means in advance or before the scheduled or expected time.
Ví dụ: Please submit your report ahead of time so we can review it before the meeting.
Ghi chú: Emphasizes the idea of being early in terms of preparation or completion.
prematurely
Indicates that something happened too soon or earlier than expected.
Ví dụ: The flowers bloomed prematurely due to the warm weather.
Ghi chú: Focuses on the idea of happening earlier than planned or anticipated, often implying a negative outcome or consequence.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Early
Bright and Early
This phrase means to be up and ready very early in the morning.
Ví dụ: I have a meeting tomorrow, so I need to be up bright and early.
Ghi chú: The addition of 'bright' emphasizes being not just early, but also energetic and alert.
Early Bird
An early bird is someone who wakes up early or arrives before others.
Ví dụ: My sister is an early bird; she wakes up at 5 a.m. every day.
Ghi chú: It refers specifically to a person who is early, not just the concept of being early.
Early Days
This phrase refers to the beginning or initial stages of something.
Ví dụ: It's still early days in the project, so we have a lot of work ahead.
Ghi chú: It suggests that it is too soon to draw conclusions or make judgments about the situation.
Early to Bed, Early to Rise
This phrase suggests that going to bed early and waking up early leads to success.
Ví dụ: Early to bed, early to rise makes a man healthy, wealthy, and wise.
Ghi chú: It emphasizes the positive outcomes of maintaining an early sleep and wake schedule.
Early on
This phrase means at an early stage or point in time.
Ví dụ: Early on in the project, we faced some challenges that we had to overcome.
Ghi chú: It indicates a specific time frame in the early part of a process or event.
Early Adopter
An early adopter is someone who embraces new products or ideas before most others.
Ví dụ: He's always the first to try new technology; he's such an early adopter.
Ghi chú: It refers to individuals who are quick to adopt or purchase new technologies or innovations.
Early Warning Signs
These signs indicate the first indications of a potential problem or issue.
Ví dụ: The sudden drop in sales was one of the early warning signs of a market downturn.
Ghi chú: It points to specific signs that precede a larger issue, serving as alerts for future problems.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Early
Rise and Shine
This phrase is commonly used to encourage someone to wake up and start their day energetically and enthusiastically.
Ví dụ: Come on, it's time to rise and shine! We have a busy day ahead.
Ghi chú: The slang term 'Rise and Shine' conveys a more upbeat and cheerful tone compared to just saying 'early.' It implies not only waking up early but doing so with a positive attitude.
Crack of Dawn
This phrase refers to the earliest time of the day when the sun starts to rise, typically used to indicate a very early hour.
Ví dụ: I have to wake up at the crack of dawn to catch the first train to work.
Ghi chú: The term 'Crack of Dawn' is a more colorful and descriptive way of expressing early morning hours, emphasizing the moment when the first light appears in the sky.
Early Doors
This British slang term means doing something early or achieving it at an early stage.
Ví dụ: I finished my work early doors and was able to enjoy the rest of the day.
Ghi chú: The term 'Early Doors' is more informal and typically used in British English to indicate completing something ahead of schedule or at an initial phase.
With the Lark
This expression means getting up very early in the morning, similar to the behavior of a lark bird.
Ví dụ: I've always been up with the lark, even on weekends.
Ghi chú: By using 'With the Lark,' the emphasis is on being awake and active early, aligning one's schedule with nature's early risers like larks.
Crack o’ Noon
This humorous phrase refers to waking up very late in the day, typically close to midday.
Ví dụ: It's Saturday, so we can sleep in until crack o' noon if we want.
Ghi chú: In a playful way, 'Crack o’ Noon' contrasts with the concept of waking up early or at dawn, indicating a late start to the day instead.
Sparrow Fart
This Australian slang term humorously refers to the earliest hours of the morning when birds, like sparrows, start to chirp.
Ví dụ: I had to wake up at sparrow fart to catch the early flight.
Ghi chú: Comically describing the early morning as 'Sparrow Fart' adds a lighthearted and vivid touch to expressing waking up at a very early hour.
Early - Ví dụ
I was planning to finish work early today
나는 오늘 일을 일찍 끝낼 계획이었어.
Get there early to get a good seat!
좋은 자리를 잡으려면 일찍 가세요!
Ngữ pháp của Early
Early - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: early
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): earlier
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): earliest
Tính từ (Adjective): early
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): earlier
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): earliest
Trạng từ (Adverb): early
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
early chứa 2 âm tiết: ear • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈər-lē
ear ly , ˈər lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Early - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
early: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.