Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Either

ˈiðər
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

각각, 어느 하나, 어느 쪽도, 둘 다, 어떤 쪽이든, 양쪽, 양쪽 모두

Ý nghĩa của Either bằng tiếng Hàn

각각, 어느 하나

Ví dụ:
You can either have tea or coffee.
차를 마시거나 커피를 마실 수 있습니다.
Either option is fine with me.
어느 쪽 선택도 괜찮습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when presenting two or more options.
Ghi chú: Used in both spoken and written contexts. Often appears in choices or alternatives.

어느 쪽도, 둘 다

Ví dụ:
I don't like either of the movies.
나는 그 두 영화 모두 좋아하지 않습니다.
She didn't choose either option.
그녀는 어느 쪽도 선택하지 않았습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate that none of the presented options are acceptable.
Ghi chú: Can be used when expressing a negative preference.

어떤 쪽이든

Ví dụ:
You can either come with us or stay here.
너는 우리와 함께 가거나 여기 남아 있을 수 있어요.
Either way, we will be happy.
어떤 쪽이든, 우리는 행복할 것입니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize that the outcome or decision will not change.
Ghi chú: Often used to express indifference to the choice being made.

양쪽, 양쪽 모두

Ví dụ:
Either side of the argument has its merits.
주장의 어느 쪽도 장점이 있습니다.
You can support either candidate.
당신은 두 후보 중 어느 쪽도 지지할 수 있습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions or debates.
Ghi chú: Highlights that both options or sides are valid.

Từ đồng nghĩa của Either

any

The word 'any' is used to refer to one or some of a thing or number of things, without specifying or limiting the selection.
Ví dụ: You can choose any of the two options.
Ghi chú: Unlike 'either', 'any' does not suggest a choice between two specific options.

one

The word 'one' indicates a single item or option out of a group.
Ví dụ: You can pick one item from the menu.
Ghi chú: While 'either' implies a choice between two options, 'one' simply refers to a single item.

each

The word 'each' is used to refer to every individual or item in a group separately.
Ví dụ: Each participant will receive a certificate.
Ghi chú: Unlike 'either', 'each' does not imply a choice between two options but rather focuses on individual items within a group.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Either

either/or

Used to present two alternatives or options, indicating a choice between them.
Ví dụ: You can either go to the party or stay home.
Ghi chú: The phrase 'either/or' emphasizes the exclusivity of the choices presented.

either way

Indicates that the speaker is indifferent to the outcome or that both options are acceptable.
Ví dụ: I'll be happy either way, so you decide.
Ghi chú: The phrase 'either way' signifies acceptance of both possibilities.

either day

Refers to any of the two specified days, without preference for one over the other.
Ví dụ: We can meet either day next week, whichever works best for you.
Ghi chú: The phrase 'either day' indicates flexibility in choosing between two options.

either side

Denotes both of two sides or directions, typically used in spatial contexts.
Ví dụ: The road has houses on either side.
Ghi chú: The phrase 'either side' specifies both sides without favoring one over the other.

either party

Refers to any of the two parties or individuals, usually in a contractual or legal context.
Ví dụ: The agreement is beneficial to either party involved.
Ghi chú: The phrase 'either party' suggests equality or relevance of both parties.

either one

Indicates a choice between two options or alternatives, without preference stated.
Ví dụ: You can choose to buy either one of these dresses.
Ghi chú: The phrase 'either one' highlights the selection of one out of two options.

either day now

Indicates that something is expected to happen very soon or imminently.
Ví dụ: The package should arrive either day now.
Ghi chú: The phrase 'either day now' emphasizes the imminent timing of an expected event.

Either - Ví dụ

Either you come with us or you stay here alone.
너는 우리와 함께 오거나 여기 혼자 남아야 해.
You can have either the blue or the red shirt.
너는 파란색 셔츠나 빨간색 셔츠 중 하나를 가질 수 있어.
I can't decide which movie to watch, either action or comedy.
어떤 영화를 볼지 결정할 수 없어, 액션이든 코미디든.

Ngữ pháp của Either

Either - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: either
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): either
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
either chứa 2 âm tiết: ei • ther
Phiên âm ngữ âm: ˈē-t͟hər
ei ther , ˈē t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Either - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
either: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.