Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Entertainment
ˌɛn(t)ərˈteɪnmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
오락, 엔터테인먼트, 흥미, 여흥
Ý nghĩa của Entertainment bằng tiếng Hàn
오락
Ví dụ:
I went to the cinema for some entertainment.
나는 오락을 위해 영화관에 갔다.
The concert was a great source of entertainment.
그 콘서트는 훌륭한 오락의 원천이었다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations about leisure activities.
Ghi chú: This is the most common translation when referring to activities that provide enjoyment or amusement.
엔터테인먼트
Ví dụ:
The entertainment industry is constantly evolving.
엔터테인먼트 산업은 끊임없이 진화하고 있다.
She works in the entertainment sector.
그녀는 엔터테인먼트 분야에서 일하고 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about the business and industry related to media and performance.
Ghi chú: This term is borrowed directly from English and is commonly used in professional and formal contexts.
흥미
Ví dụ:
The movie was full of entertainment and excitement.
그 영화는 흥미와 재미로 가득 차 있었다.
He has a knack for providing entertainment.
그는 흥미를 제공하는 데 재능이 있다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when describing something that captivates or engages interest.
Ghi chú: This meaning emphasizes the aspect of capturing attention or interest rather than just amusement.
여흥
Ví dụ:
They organized some entertainment for the party.
그들은 파티를 위해 여흥을 준비했다.
We need some entertainment to liven up the gathering.
우리는 모임을 활기 있게 만들 여흥이 필요하다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal situations when referring to activities that enhance social gatherings.
Ghi chú: This term is often used in contexts where social interaction and enjoyment are emphasized.
Từ đồng nghĩa của Entertainment
amusement
Amusement refers to the state of experiencing enjoyment, pleasure, or entertainment.
Ví dụ: The theme park provided hours of amusement for the visitors.
Ghi chú: Amusement is often associated with light-hearted enjoyment and fun activities.
diversion
Diversion refers to something that distracts or entertains, providing a break from routine or serious matters.
Ví dụ: Reading a good book is a great diversion from everyday stress.
Ghi chú: Diversion can imply a temporary shift of focus or attention from something less enjoyable to something more engaging.
recreation
Recreation involves activities done for enjoyment, relaxation, or refreshment.
Ví dụ: Outdoor recreation such as hiking and camping can be a great way to unwind.
Ghi chú: Recreation often involves physical or leisure activities that help individuals relax and rejuvenate.
pastime
A pastime is an activity that someone does regularly for enjoyment or relaxation.
Ví dụ: Playing chess has become a favorite pastime for many people.
Ghi chú: Pastime typically refers to activities that people engage in during their free time for pleasure.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Entertainment
Lights, camera, action!
This phrase is used to signal the beginning of a performance or production, especially in the film industry.
Ví dụ: Lights, camera, action! Let's start filming the scene.
Ghi chú: This phrase is a theatrical expression rather than a direct reference to entertainment.
The show must go on
This phrase means that a performance or event must continue despite difficulties or setbacks.
Ví dụ: Even though the lead actor fell ill, the show must go on.
Ghi chú: This phrase emphasizes the persistence and resilience required in entertainment, unlike the word 'entertainment' itself.
Break a leg
This is a common idiom used to wish someone good luck, especially before a performance.
Ví dụ: Break a leg on your opening night!
Ghi chú: This idiom is a superstitious way of wishing luck and success, distinct from the concept of entertainment.
Steal the show
To 'steal the show' means to outshine others and be the most impressive or entertaining part of an event.
Ví dụ: Her performance really stole the show last night.
Ghi chú: This phrase highlights individual brilliance or excellence in performance, different from the general concept of entertainment.
Box office hit
A 'box office hit' refers to a film or show that is extremely successful financially and attracts a large audience.
Ví dụ: The new movie was a box office hit, grossing over $100 million in its opening weekend.
Ghi chú: This phrase specifically describes commercial success in the entertainment industry, unlike the broader term 'entertainment.'
Showbiz
'Showbiz' is a colloquial term for the entertainment industry, especially focusing on television, movies, and live performances.
Ví dụ: She's been in showbiz for over a decade, working as an actress and singer.
Ghi chú: This term is a slang term for the entertainment industry, offering a more casual and insider perspective compared to the formal term 'entertainment.'
On the silver screen
This phrase refers to the cinema or movies, particularly in the context of being projected onto a large silver screen in a theater.
Ví dụ: He made his debut on the silver screen in a blockbuster movie.
Ghi chú: This phrase specifically relates to filmmaking and cinema, offering a visual and nostalgic image of entertainment distinct from the term 'entertainment.'
Behind the scenes
This phrase refers to the activities, processes, or work that happens unseen by the audience but is essential for creating entertainment.
Ví dụ: The documentary reveals what happens behind the scenes of a major concert tour.
Ghi chú: This phrase highlights the unseen or hidden aspects of creating entertainment, providing insight into the production process rather than the final entertainment product itself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Entertainment
Blockbuster
Refers to a highly successful and popular movie or show that attracts large audiences.
Ví dụ: The new Marvel movie is expected to be a blockbuster this summer.
Ghi chú: The original word 'blockbuster' refers to a large bomb capable of destroying a whole block, but in this context, it means a huge box office hit.
Binge-watch
To watch multiple episodes or a whole season of a TV show in one sitting or over a short period of time.
Ví dụ: I spent the whole weekend binge-watching the latest series on Netflix.
Ghi chú: The original word 'binge' means an excessive or indulgent activity, but in this context, it refers to watching a large amount of content in one go.
Gig
A performance, show, or job, especially in the music or entertainment industry.
Ví dụ: I have a gig at the local bar tonight as a stand-up comedian.
Ghi chú: The original word 'gig' refers to a job for a specified period, but in this context, it refers to a specific event or performance.
Flick
A casual term for a movie or film.
Ví dụ: Let's watch a flick at the cinema tonight.
Ghi chú: The original word 'flick' means to move or propel quickly with a sudden sharp movement, but in this context, it refers to a movie.
Showcase
To display or exhibit talents, products, or performances for public viewing or appraisal.
Ví dụ: The event will showcase local talents in music, dance, and comedy.
Ghi chú: The original word 'showcase' means a glass container for displaying items, but in this context, it refers to presenting or highlighting something for an audience.
Cameo
A brief appearance or role by a well-known person in a movie, TV show, or video, often as a surprise or for fun.
Ví dụ: Did you catch Stan Lee's cameo in the latest Avengers movie?
Ghi chú: The original word 'cameo' refers to a small raised relief carving on a precious stone or shell, but in this context, it refers to a brief appearance by a famous person in a film or show.
Rerun
A repeat broadcast of a previously aired TV show or episode.
Ví dụ: I've seen that episode before; it's a rerun from last season.
Ghi chú: The original meaning of 'rerun' is to run or race a course again, but in this context, it refers to the repeated airing of a television program.
Entertainment - Ví dụ
Entertainment is an important part of our lives.
오락은 우리의 삶에서 중요한 부분입니다.
The hotel offers various entertainment options for its guests.
호텔은 손님을 위한 다양한 오락 옵션을 제공합니다.
The concert was a great entertainment for the audience.
그 콘서트는 관객에게 훌륭한 오락이었습니다.
Ngữ pháp của Entertainment
Entertainment - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: entertainment
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): entertainments, entertainment
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): entertainment
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
entertainment chứa 4 âm tiết: en • ter • tain • ment
Phiên âm ngữ âm: ˌen-tər-ˈtān-mənt
en ter tain ment , ˌen tər ˈtān mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Entertainment - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
entertainment: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.