Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Everyone

ˈɛvriˌwən
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

모두 (modu), 모든 사람 (modeun saram), 모두들 (modudeul), 여러분 (yeoreobun)

Ý nghĩa của Everyone bằng tiếng Hàn

모두 (modu)

Ví dụ:
Everyone is invited to the party.
모두가 파티에 초대받았습니다.
Everyone should listen carefully.
모두가 주의 깊게 들어야 합니다.
Sử dụng: both formal and informalBối cảnh: Used in general situations where all people are included.
Ghi chú: This is the most common translation and can be used in various contexts. It conveys inclusivity.

모든 사람 (modeun saram)

Ví dụ:
Everyone needs to take responsibility.
모든 사람이 책임을 져야 합니다.
Everyone in the class passed the exam.
반의 모든 사람이 시험에 합격했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal writing or speeches when emphasizing all individuals.
Ghi chú: This phrase is slightly more formal and emphasizes the individuality of each person.

모두들 (modudeul)

Ví dụ:
Everyone is happy about the news.
모두들이 그 소식에 기뻐하고 있습니다.
Everyone is working hard.
모두들이 열심히 일하고 있습니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations among friends or peers.
Ghi chú: This is a more colloquial form and is often used in spoken Korean.

여러분 (yeoreobun)

Ví dụ:
Everyone, please pay attention.
여러분, 주목해 주세요.
I hope everyone has a good time.
여러분이 즐거운 시간을 보내길 바랍니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in addressing a group, such as in a speech or presentation.
Ghi chú: This term is commonly used when speaking to an audience and conveys respect.

Từ đồng nghĩa của Everyone

everybody

Everybody is a pronoun that refers to every person; it is used to indicate all the people in a group.
Ví dụ: Everybody loves ice cream.
Ghi chú: Everybody is informal and commonly used in spoken English.

every person

Every person is a phrase that means each individual in a group or collective.
Ví dụ: Every person in the room must sign the attendance sheet.
Ghi chú: Every person is more formal and less commonly used in everyday conversation.

each person

Each person refers to every individual in a group separately or individually.
Ví dụ: Each person has their own unique talents.
Ghi chú: Each person emphasizes the individuality of each member in a group.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Everyone

everybody and their brother/sister

This idiom means a large number of people or almost everyone.
Ví dụ: Everybody and their brother showed up to the party.
Ghi chú: The phrase emphasizes a large or overwhelming number of people compared to just 'everyone.'

every Tom, Dick, and Harry

Refers to unknown or insignificant individuals, implying that everyone, including ordinary people, is involved.
Ví dụ: Every Tom, Dick, and Harry seems to be attending the event.
Ghi chú: It emphasizes the inclusivity of ordinary people beyond just 'everyone.'

one and all

Means every single person, without exception.
Ví dụ: The event is open to one and all.
Ghi chú: It emphasizes inclusivity and the absence of any exclusions within 'everyone.'

the world and his wife

Indicates a large number of people, often in a casual or slightly humorous way.
Ví dụ: It seems like the world and his wife are here today.
Ghi chú: It adds a touch of informality and exaggeration to the concept of 'everyone.'

all and sundry

Refers to everyone, regardless of social status or position.
Ví dụ: The meeting is open to all and sundry.
Ghi chú: It emphasizes the inclusivity of all people, including those not typically considered part of 'everyone.'

each and every one

Emphasizes the individual consideration of each person within a group.
Ví dụ: I want each and every one of you to participate in the project.
Ghi chú: It highlights the specific attention given to each individual within the broader category of 'everyone.'

the whole world and his wife

Similar to 'the world and his wife,' emphasizing a large crowd or widespread attendance.
Ví dụ: It felt like the whole world and his wife were at the concert.
Ghi chú: It reinforces the idea of a massive or overwhelming number of people, often with a slightly humorous tone.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Everyone

everyone and their mother

This slang emphasizes a large and diverse group of people, often hyperbolically including almost everyone.
Ví dụ: I invited everyone and their mother to the party.
Ghi chú: It adds a humorous or exaggerated tone to the phrase.

every man and his dog

This term conveys that a very large number of people or animals are involved or interested in something.
Ví dụ: It seems like every man and his dog is going to the concert this weekend.
Ghi chú: It emphasizes inclusivity and sometimes implies overcrowding or popularity.

every man, woman, and child

This term expresses inclusiveness across all genders and age groups.
Ví dụ: The museum attracted every man, woman, and child in town on opening day.
Ghi chú: It emphasizes the collective presence of people of all genders and ages.

every man and his brother

This slang implies a large number of people participating or being involved in a certain activity.
Ví dụ: It seems every man and his brother is trying out for the basketball team this year.
Ghi chú: It adds a casual or colloquial tone to the statement.

every man and his uncle

This expression suggests widespread interest or discussion among a diverse group of people, often for something popular.
Ví dụ: It feels like every man and his uncle is talking about that new movie.
Ghi chú: It conveys the idea of information spreading quickly among various individuals.

each and every one of you

This phrase emphasizes individual recognition or appreciation towards every specific person in a group.
Ví dụ: I want to thank each and every one of you for your hard work.
Ghi chú: It underscores a sense of personal acknowledgment for each individual.

Everyone - Ví dụ

Everyone is welcome to join the party.
모두가 파티에 참여하는 것을 환영합니다.
Valamennyi embernek joga van az egyenlő bánásmódhoz.
모든 사람은 평등한 대우를 받을 권리가 있습니다.
Az összes embernek szüksége van vízre és élelemre.
모든 사람은 물과 음식이 필요합니다.

Ngữ pháp của Everyone

Everyone - Đại từ (Pronoun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: everyone
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
everyone chứa 3 âm tiết: ev • ery • one
Phiên âm ngữ âm: ˈev-rē-(ˌ)wən
ev ery one , ˈev (ˌ)wən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Everyone - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
everyone: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.