Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Expect
ɪkˈspɛkt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
기대하다, 예상하다, 예정하다, 들어올 것으로 생각하다
Ý nghĩa của Expect bằng tiếng Hàn
기대하다
Ví dụ:
I expect to receive the package tomorrow.
나는 내일 소포를 받을 것으로 기대하고 있다.
She expects good results from her exams.
그녀는 시험에서 좋은 결과를 기대하고 있다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal situations to indicate anticipation of an event or outcome.
Ghi chú: Commonly used to express hope or belief that something will happen.
예상하다
Ví dụ:
I expect that it will rain later.
나는 나중에 비가 올 것이라고 예상한다.
They expect the project to finish by next month.
그들은 프로젝트가 다음 달까지 끝날 것으로 예상하고 있다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when making a prediction based on information or experience.
Ghi chú: Often used in contexts where reasoning or data is involved.
예정하다
Ví dụ:
We expect to have a meeting next week.
우리는 다음 주에 회의를 가질 예정입니다.
The flight is expected to depart on time.
비행기는 제시간에 출발할 예정이다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts to refer to scheduled events.
Ghi chú: This usage emphasizes a planned or scheduled nature of an event.
들어올 것으로 생각하다
Ví dụ:
I expect my friends to join us for dinner.
나는 내 친구들이 저녁에 합류할 것으로 생각한다.
Do you expect him to be late?
당신은 그가 늦을 것으로 생각합니까?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to express an assumption about someone's actions.
Ghi chú: This is a more casual way of expressing what one believes will happen.
Từ đồng nghĩa của Expect
anticipate
To anticipate means to expect or foresee something happening and prepare for it.
Ví dụ: She anticipated a difficult conversation with her boss.
Ghi chú: Anticipate often implies a sense of readiness or preparation for what is expected.
await
To await means to wait for something to happen or someone to arrive.
Ví dụ: We await your response to proceed further.
Ghi chú: Await is more formal and implies a passive state of waiting for something.
foresee
To foresee means to predict or see something coming before it actually happens.
Ví dụ: The economist could foresee the impact of the new policy on the market.
Ghi chú: Foresee often implies a sense of prediction based on knowledge or intuition.
predict
To predict means to say or estimate that something will happen in the future.
Ví dụ: The weather forecast predicted heavy rain for the weekend.
Ghi chú: Predict is often used in the context of making an educated guess or forecast based on evidence or data.
hope
To hope means to desire or wish for something to happen.
Ví dụ: I hope you can make it to the party tomorrow.
Ghi chú: Hope is more about expressing a wish or desire rather than a firm expectation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Expect
Expect the unexpected
This phrase means to anticipate that something surprising or unforeseen may happen.
Ví dụ: In life, it's always good to be prepared for the unexpected.
Ghi chú: This phrase emphasizes being prepared for unforeseen events beyond regular expectations.
Expect the worst
To anticipate or prepare for the worst possible outcome in a situation.
Ví dụ: I always expect the worst so that I won't be disappointed.
Ghi chú: This phrase implies preparing mentally for negative outcomes rather than having positive expectations.
Expect the best
To have positive expectations and anticipate good outcomes.
Ví dụ: I always expect the best from my students, and they usually rise to the occasion.
Ghi chú: This phrase emphasizes having a positive outlook and anticipating favorable results.
Expect the moon
To have unrealistic or excessively high expectations.
Ví dụ: She always expects the moon from her employees, but they struggle to meet her high standards.
Ghi chú: This phrase implies expecting something that is beyond reasonable or achievable.
Expect a baby
To be pregnant and anticipating the birth of a child.
Ví dụ: They are expecting a baby in the spring.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the anticipation of a new addition to the family through pregnancy.
Expect the worst and hope for the best
To prepare for negative outcomes while still maintaining optimism for positive results.
Ví dụ: Although the project is facing challenges, we are expecting the worst and hoping for the best.
Ghi chú: This phrase combines preparing for negative scenarios with maintaining a hopeful attitude towards positive outcomes.
As one would expect
Indicates that something happened as one might have predicted or expected.
Ví dụ: As one would expect, the experienced chef prepared a delicious meal.
Ghi chú: This phrase is used to denote a situation unfolding in a predictable or expected manner.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Expect
Expect the Spanish Inquisition
This phrase humorously refers to expecting something unexpected or surprising, due to the unpredictability and severity associated with the Spanish Inquisition.
Ví dụ: When I told her I had some news, she said don't tell her it's like expecting the Spanish Inquisition.
Ghi chú: It adds humor and exaggeration to the concept of expecting the unexpected.
Expect a miracle
This phrase implies that the desired outcome is unlikely to happen without divine intervention or an unlikely stroke of luck.
Ví dụ: I don't know how we'll finish this project on time. We might need to expect a miracle.
Ghi chú: It suggests a sense of hope and reliance on extraordinary circumstances beyond normal expectations.
Don't count your chickens before they hatch
This phrase warns against assuming a positive result will occur before it actually has.
Ví dụ: I know you're excited about your job interview, but don't count your chickens before they hatch.
Ghi chú: It emphasizes the importance of not prematurely expecting or depending on something uncertain.
Expecting too much
This phrase suggests that someone's expectations are unrealistic or overly high in a given situation.
Ví dụ: I think you're expecting too much from a beginner. You need to be patient.
Ghi chú: It implies a critique of unrealistic expectations rather than a neutral sense of anticipation.
Expect the Spanish Armada
This phrase humorously refers to expecting something to happen that is extremely unlikely, based on a historical event known for its failure.
Ví dụ: John never shows up on time, so expecting him to be early is like expecting the Spanish Armada.
Ghi chú: It injects humor into the idea of expecting something highly improbable.
Expect the unexpected like a ninja
This phrase suggests being prepared for surprises or unforeseen events in a stealthy, agile manner, akin to a ninja's skills.
Ví dụ: Dealing with toddlers is like expecting the unexpected like a ninja; you have to be quick on your feet.
Ghi chú: It combines the idea of expecting the unexpected with the imagery of a ninja, emphasizing agility and resourcefulness.
Out of the blue
This phrase describes something happening unexpectedly or without warning.
Ví dụ: I wasn't expecting her call, it came out of the blue.
Ghi chú: It highlights the sudden and surprising nature of an event, differentiating it from a typical expectation.
Expect - Ví dụ
I expect you to be on time.
나는 네가 제시간에 오기를 기대해.
She expects to get a promotion soon.
그녀는 곧 승진할 것으로 기대하고 있어.
We didn't expect the weather to be so bad.
우리는 날씨가 이렇게 나쁠 줄 기대하지 않았어.
Ngữ pháp của Expect
Expect - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: expect
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): expected
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): expecting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): expects
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): expect
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): expect
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
expect chứa 2 âm tiết: ex • pect
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈspekt
ex pect , ik ˈspekt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Expect - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
expect: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.