Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Father
ˈfɑðər
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
아버지 (abeoji), 아빠 (appa), 부친 (buchin), 아버님 (abeonim)
Ý nghĩa của Father bằng tiếng Hàn
아버지 (abeoji)
Ví dụ:
My father is a doctor.
제 아버지는 의사입니다.
I love my father.
아버지를 사랑합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in respectful or formal conversations, especially in family or official settings.
Ghi chú: Commonly used to refer to one's father in a respectful manner.
아빠 (appa)
Ví dụ:
Dad, can you help me?
아빠, 도와줄 수 있어요?
I want to spend time with Dad.
아빠와 시간을 보내고 싶어요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual or affectionate conversations, typically among family or close friends.
Ghi chú: This term is more affectionate and is commonly used by children.
부친 (buchin)
Ví dụ:
His late father was a great man.
그의 고(故) 부친은 위대한 사람이었습니다.
I met her father yesterday.
어제 그녀의 부친을 만났습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal or written contexts, often in legal or official documents.
Ghi chú: This term is less common in everyday conversation and is more likely to be found in written or formal contexts.
아버님 (abeonim)
Ví dụ:
Father-in-law is visiting today.
아버님이 오늘 방문하십니다.
I respect my father-in-law deeply.
저는 아버님을 깊이 존경합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to one's father-in-law in a respectful manner.
Ghi chú: This term is used primarily when referring to a father-in-law in a respectful context.
Từ đồng nghĩa của Father
dad
Dad is an informal synonym for father, often used affectionately or casually.
Ví dụ: My dad taught me how to ride a bike.
Ghi chú: Dad is more informal and is commonly used in everyday conversations.
papa
Papa is a term of endearment for father, often used by children or in a loving context.
Ví dụ: Papa always tells the best bedtime stories.
Ghi chú: Papa has a more affectionate and familiar tone compared to father.
pop
Pop is a casual and familiar term for father, often used in informal settings.
Ví dụ: Hey, pop, can you help me with my homework?
Ghi chú: Pop is a colloquial term and may be considered less formal than father.
sire
Sire is a formal or archaic term for father, often used in literary or historical contexts.
Ví dụ: The sire of the family always had a commanding presence.
Ghi chú: Sire is more formal and may convey a sense of authority or nobility.
parent
Parent is a gender-neutral term that can refer to either a mother or a father.
Ví dụ: As a parent, it's important to set a good example for your children.
Ghi chú: Parent is a broader term that encompasses both mother and father, while father specifically refers to the male parent.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Father
Like father, like son
This phrase means that children often behave or act in a similar way to their parents.
Ví dụ: John is a lawyer, and his son is studying law too. Like father, like son!
Ghi chú: This phrase focuses on the similarities in behavior or qualities between a father and his son, rather than just referring to the word 'father' itself.
Father figure
A father figure is someone who is looked up to and respected as a father-like authority or mentor, even if not related by blood.
Ví dụ: The coach became a father figure to the young athletes, guiding them on and off the field.
Ghi chú: While 'father' refers specifically to a male parent, 'father figure' extends to any person who fulfills a supportive and guiding role in a similar way to a father.
Father of the bride
This phrase refers to the father of a woman who is getting married, especially in the context of traditional wedding customs.
Ví dụ: The father of the bride gave a heartfelt speech at the wedding reception.
Ghi chú: The term 'father of the bride' is a specific role in a wedding ceremony, indicating the father's involvement and significance in his daughter's marriage.
Father knows best
This phrase suggests that a father's advice or decision-making is typically the wisest or most reliable.
Ví dụ: Even though I thought I should take a different path, I eventually realized that father knows best.
Ghi chú: It emphasizes the authority and wisdom attributed to a father's judgment, portraying him as a knowledgeable and experienced figure in making decisions.
Daddy's girl
A daddy's girl is a term used to describe a daughter who is particularly attached to her father and often seeks his attention and approval.
Ví dụ: She's always been a daddy's girl, seeking her father's approval in everything she does.
Ghi chú: This phrase specifically focuses on the close relationship between a daughter and her father, highlighting the girl's strong emotional connection to her father.
Fatherhood changes a man
This phrase implies that becoming a father has a transformative effect on a man's attitudes and behaviors, typically leading to increased maturity and empathy.
Ví dụ: Many say that fatherhood changes a man, making him more responsible and caring.
Ghi chú: It highlights the impact of parenthood on a man's personal growth and development, emphasizing the positive changes brought about by the experience of fatherhood.
Fatherly advice
Fatherly advice refers to guidance or recommendations given with the wisdom and care typically associated with a father's counsel.
Ví dụ: He always offers fatherly advice to his friends, drawing from his own experiences as a parent.
Ghi chú: While 'father' simply denotes a male parent, 'fatherly advice' emphasizes the nurturing and supportive nature of the guidance provided, akin to a father's wise and caring teachings.
Father of the nation
The title 'father of the nation' is used to honor a person who is instrumental in leading and unifying a country or community, akin to a father's protective and guiding role.
Ví dụ: Nelson Mandela is often referred to as the father of the nation for his role in uniting South Africa.
Ghi chú: This phrase extends the concept of fatherhood to a symbolic level, attributing paternal qualities such as leadership, protection, and unity to a prominent national or community figure.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Father
Pops
Pops is a casual term for father, often used affectionately or familiarly.
Ví dụ: My pops taught me how to fix a car.
Ghi chú: Pops is an informal and familiar term for father.
Old man
Old man is a slang term for father, typically used informally.
Ví dụ: My old man used to play guitar in a band when he was younger.
Ghi chú: Old man may carry a more casual or colloquial tone than 'father.'
Padre
Padre is a Spanish-influenced slang term for father, emphasizing respect or admiration.
Ví dụ: Thanks, padre, for always supporting me in everything I do.
Ghi chú: Padre adds a touch of cultural flair and formality compared to 'father.'
Daddy
Daddy is an affectionate term for father, often used by young children.
Ví dụ: Daddy, can we go to the park today?
Ghi chú: Daddy is a more endearing and intimate term for father, typically used by children.
Father - Ví dụ
My father is a doctor.
내 아버지는 의사입니다.
He looks just like his father.
그는 그의 아버지와 꼭 닮았습니다.
I miss my father who passed away last year.
작년에 돌아가신 아버지가 그리워요.
Ngữ pháp của Father
Father - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: father
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): fathers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): father
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): fathered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): fathering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fathers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): father
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): father
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
father chứa 2 âm tiết: fa • ther
Phiên âm ngữ âm: ˈfä-t͟hər
fa ther , ˈfä t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Father - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
father: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.