Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Food
fud
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
음식 (eumsik), 식사 (siksa), 식품 (sikpum), 먹거리 (meokgeori), 양식 (yangsik), 간식 (gansik)
Ý nghĩa của Food bằng tiếng Hàn
음식 (eumsik)
Ví dụ:
I love Italian food.
나는 이탈리안 음식을 좋아해.
What kind of food do you like?
어떤 음식을 좋아하나요?
Sử dụng: informalBối cảnh: General conversations about meals or preferences.
Ghi chú: This is the most common translation and can refer to any type of food, including meals and snacks.
식사 (siksa)
Ví dụ:
We have dinner at seven.
우리는 일곱 시에 저녁 식사를 해.
Breakfast is the most important meal of the day.
아침 식사는 하루 중 가장 중요한 식사입니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: When discussing specific meals like breakfast, lunch, or dinner.
Ghi chú: This word emphasizes the act of eating a meal rather than just the food itself.
식품 (sikpum)
Ví dụ:
This store sells organic food.
이 가게는 유기농 식품을 판매합니다.
Food safety is important.
식품 안전은 중요합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to food industry, safety, or nutrition.
Ghi chú: This term often refers to food products and can denote items for sale.
먹거리 (meokgeori)
Ví dụ:
There are many delicious snacks (food) at the market.
시장에서 맛있는 먹거리가 많아요.
This festival has great street food.
이 축제에는 훌륭한 먹거리가 있어요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used when referring to snacks or items that can be eaten casually.
Ghi chú: This term has a casual connotation and is often used in conversations about treats or street food.
양식 (yangsik)
Ví dụ:
I enjoy Western food.
나는 양식을 즐깁니다.
She prefers Western cuisine over Korean.
그녀는 한국 음식보다 양식을 선호합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing cuisine types, especially in contrast with other cuisines.
Ghi chú: This word is specific to Western-style food and is often used in culinary discussions.
간식 (gansik)
Ví dụ:
Do you have any snacks?
간식이 있나요?
I like to have a snack in the afternoon.
나는 오후에 간식을 먹는 것을 좋아해.
Sử dụng: informalBối cảnh: When talking about snacks or light meals.
Ghi chú: This term specifically refers to snacks or light bites between meals.
Từ đồng nghĩa của Food
cuisine
Cuisine refers to a specific style or type of food, often associated with a particular culture or region.
Ví dụ: Italian cuisine is known for its pasta and pizza dishes.
Ghi chú: Cuisine is more specific and refers to the cooking style or traditions of a particular place.
fare
Fare is a general term for food, especially in the context of a meal served in a specific setting or situation.
Ví dụ: The airline served a delicious fare during the flight.
Ghi chú: Fare is slightly more formal and can refer to the food served in a particular setting, such as on a plane or at an event.
nourishment
Nourishment refers to the substances that provide nutrients and energy to sustain life and promote growth.
Ví dụ: Fresh fruits and vegetables provide essential nourishment for a healthy diet.
Ghi chú: Nourishment emphasizes the nutritional aspect of food and its role in sustaining health and well-being.
edibles
Edibles are items that can be eaten as food, often referring to a range of consumable products.
Ví dụ: The store sells a variety of organic edibles, including snacks and beverages.
Ghi chú: Edibles is a more informal term and can encompass a wide range of food products, including snacks and drinks.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Food
Bite the bullet
To accept something difficult or unpleasant, often with courage or determination.
Ví dụ: I don't like eating vegetables, but I have to bite the bullet and eat them for my health.
Ghi chú: The phrase 'bite the bullet' is metaphorical and does not directly relate to food.
Spill the beans
To disclose a secret or reveal information that was meant to be kept confidential.
Ví dụ: I can't keep it a secret anymore; I need to spill the beans about the surprise party.
Ghi chú: The idiom 'spill the beans' uses 'beans' metaphorically to represent revealing information.
Couch potato
A lazy person who spends a lot of time sitting or lying down, usually watching television.
Ví dụ: After work, I become a couch potato and just watch TV for hours.
Ghi chú: The phrase 'couch potato' is a figurative term comparing a person to a potato, not related to food in a literal sense.
In a nutshell
To describe something concisely, in a brief or condensed form.
Ví dụ: To sum it up in a nutshell, we need to increase sales by next quarter.
Ghi chú: The idiom 'in a nutshell' uses 'nutshell' figuratively to represent a concise summary, not referring to actual food.
Bring home the bacon
To earn a living, especially to provide for one's household or family.
Ví dụ: I work hard every day to bring home the bacon and support my family.
Ghi chú: The phrase 'bring home the bacon' uses 'bacon' symbolically as a metaphor for earning money, not about food itself.
Piece of cake
Something that is very easy to do; a task or activity that requires little effort.
Ví dụ: Don't worry, the exam was a piece of cake; I finished it in no time.
Ghi chú: The idiom 'piece of cake' compares a task to something easy to eat, not directly related to food.
Full of beans
To be lively, energetic, or enthusiastic; full of energy and vitality.
Ví dụ: Despite the long journey, the kids were full of beans when we arrived at the amusement park.
Ghi chú: The idiom 'full of beans' uses 'beans' metaphorically to express liveliness, not in a literal food context.
Cool as a cucumber
To be very calm and composed, especially in stressful or difficult situations.
Ví dụ: Even under pressure, she remained cool as a cucumber and handled the situation calmly.
Ghi chú: The idiom 'cool as a cucumber' uses 'cucumber' as a comparison for being cool and collected, not related to consuming cucumbers.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Food
Grub
Grub is a slang term for food, especially when referring to a meal or something to eat.
Ví dụ: Let's go grab some grub after work!
Ghi chú: Grub carries a more casual and informal tone compared to the word 'food.'
Munchies
Munchies refer to a strong craving for snacks or food, especially when experiencing hunger due to factors like smoking marijuana or late-night cravings.
Ví dụ: I have the munchies, let's order some pizza.
Ghi chú: Munchies specifically imply a strong desire for snacks, differentiating it from general hunger.
Nosh
Nosh is a term for a small meal or a snack, often used in a casual or informal setting.
Ví dụ: I'm heading to the deli to grab a quick nosh.
Ghi chú: Nosh is typically used for a light or quick meal, unlike the broader term 'food.'
Chow
Chow is slang for food or a meal, commonly used informally to refer to eating.
Ví dụ: Let's chow down on some burgers for lunch!
Ghi chú: Chow is more informal than 'food' and often implies a hearty meal or a substantial amount of food.
Grubstake
Grubstake is slang for money or food needed for sustenance or survival.
Ví dụ: I need a little grubstake to get me through the day.
Ghi chú: Grubstake specifically refers to the resources needed, be it food or money, to survive or get by.
Nom nom
Nom nom is an onomatopoeic representation of the sound made when one is enjoying delicious food, often used humorously or playfully.
Ví dụ: These cookies are so good, nom nom!
Ghi chú: Nom nom is a playful and informal way to express enjoyment of food, distinct from regular vocabulary.
Scoff
Scoff can refer to food in a disdainful or mocking way, often used when someone is critical or dismissive of another's food choices.
Ví dụ: Don't scoff at my choice of pizza toppings, everyone has different tastes.
Ghi chú: Scoff implies a negative or mocking attitude towards food, unlike the neutral term 'food.'
Food - Ví dụ
Food is essential for our survival.
음식은 우리의 생존에 필수적입니다.
I love trying new foods when I travel.
여행할 때 새로운 음식을 시도하는 것을 좋아합니다.
Az étteremben nagyon finom kaját kaptunk.
식당에서 매우 맛있는 음식을 받았습니다.
Ngữ pháp của Food
Food - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: food
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): foods, food
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): food
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
food chứa 1 âm tiết: food
Phiên âm ngữ âm: ˈfüd
food , ˈfüd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Food - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
food: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.