Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Foreign
ˈfɔrən
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
외국의 (oegug-ui), 이질적인 (ijiljeog-in), 외부의 (oe부-ui), 외국인 (oegugin)
Ý nghĩa của Foreign bằng tiếng Hàn
외국의 (oegug-ui)
Ví dụ:
I traveled to a foreign country last year.
나는 작년에 외국에 여행을 갔다.
Foreign languages are difficult to learn.
외국어는 배우기 어렵다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something that originates from another country.
Ghi chú: Commonly used in discussions about travel, culture, and language.
이질적인 (ijiljeog-in)
Ví dụ:
The foreign concept was hard to grasp.
그 이질적인 개념은 이해하기 어려웠다.
He felt foreign in the new environment.
그는 새로운 환경에서 이질감을 느꼈다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe something that feels unfamiliar or strange.
Ghi chú: Often used in academic or literary contexts.
외부의 (oe부-ui)
Ví dụ:
The foreign influence affected the decision.
그 외부의 영향이 결정에 영향을 미쳤다.
Foreign investments are crucial for the economy.
외부의 투자는 경제에 중요하다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe external factors or influences.
Ghi chú: Common in business and political discussions.
외국인 (oegugin)
Ví dụ:
Many foreigners visit this city every year.
매년 많은 외국인이 이 도시를 방문한다.
He is a foreigner living in Korea.
그는 한국에 살고 있는 외국인이다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a person from another country.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation.
Từ đồng nghĩa của Foreign
overseas
Overseas refers to a location across the sea or abroad, often in relation to one's own country.
Ví dụ: She traveled overseas for the first time last summer.
Ghi chú: While 'foreign' can refer to anything outside one's own country, 'overseas' specifically emphasizes a location across the sea.
international
International pertains to activities or interactions between different countries.
Ví dụ: The company has expanded its international operations to Europe and Asia.
Ghi chú: Unlike 'foreign,' which can refer to anything outside one's own country, 'international' specifically emphasizes the interaction between multiple countries.
alien
Alien describes something unfamiliar or strange, often with a connotation of being different or otherworldly.
Ví dụ: The customs and traditions of this culture seemed alien to me at first.
Ghi chú: While 'foreign' typically refers to something originating from another country, 'alien' can also convey a sense of being strange or unfamiliar.
exotic
Exotic refers to something unusual, striking, or intriguing because of its foreign origin or unique qualities.
Ví dụ: She was fascinated by the exotic cuisine of the new restaurant in town.
Ghi chú: Unlike 'foreign,' which simply means from another country, 'exotic' implies a sense of fascination or allure due to its uniqueness.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Foreign
Foreign country
Refers to a country that is not one's own or familiar to them.
Ví dụ: I've never been to a foreign country before.
Ghi chú: The phrase specifies a country, not just anything that is foreign.
Foreign language
A language that is not native to the speaker.
Ví dụ: Learning a foreign language can open up new opportunities.
Ghi chú: The phrase focuses on languages specifically.
Foreign exchange student
A student who temporarily attends school in a different country as part of an exchange program.
Ví dụ: We hosted a foreign exchange student from France last year.
Ghi chú: It refers to a student participating in an exchange program.
Foreigner
A person from a different country or place.
Ví dụ: As a foreigner in this country, I try to learn about the local customs.
Ghi chú: It specifically denotes a person, not just something that is foreign.
Foreign aid
Economic, military, or other assistance given by one country to another.
Ví dụ: The government provided foreign aid to the disaster-stricken region.
Ghi chú: It refers to assistance provided between countries.
Foreign policy
A government's strategy in dealing with other nations.
Ví dụ: The president outlined the country's foreign policy regarding trade agreements.
Ghi chú: It pertains to a government's approach to international relations.
Foreign investment
Investment made by a person or company in another country.
Ví dụ: The company attracted foreign investment to expand its operations.
Ghi chú: It specifically involves investing in another country.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Foreign
Foreign accent
Describes the way a person speaks a language that is not native to them.
Ví dụ: Her foreign accent makes her stand out in the group.
Ghi chú: Using 'foreign accent' implies a distinction in pronunciation or intonation.
Foreign film
Refers to a movie made in a language other than the viewer's native language.
Ví dụ: We watched an amazing foreign film with subtitles last night.
Ghi chú: The term 'foreign film' emphasizes the origin of the movie and often indicates a greater exposure to diverse cinema.
Foreign cuisine
Denotes dishes or styles of cooking that are characteristic of a country or culture other than one's own.
Ví dụ: I love trying out different kinds of foreign cuisines when traveling.
Ghi chú: It suggests the exploration of flavors and culinary traditions from around the world rather than sticking to familiar dishes.
Foreign concept
An idea or principle that is unfamiliar or not easily understood by someone.
Ví dụ: For many, budgeting regularly is a foreign concept.
Ghi chú: Using 'foreign concept' emphasizes the lack of familiarity or understanding of a particular notion.
Foreign affair
A romantic or intimate relationship between individuals from different countries or cultures.
Ví dụ: Their relationship was described as a foreign affair due to cultural differences.
Ghi chú: The term 'foreign affair' carries a connotation of cross-cultural romance or intrigue beyond a typical relationship.
Foreign land
A geographical area that is unknown or unfamiliar to the speaker.
Ví dụ: She longed to explore the mysteries of the foreign land she had only read about.
Ghi chú: It emphasizes the idea of an unknown territory, often with a sense of wonder or curiosity.
Foreign - Ví dụ
The company hired a foreign consultant to help with their expansion plans.
회사는 확장 계획을 돕기 위해 외국인 컨설턴트를 고용했습니다.
I always feel a bit foreign when I visit a new country.
나는 새로운 나라를 방문할 때 항상 약간 외국인 같은 기분이 듭니다.
She struggled to understand the foreign language instructions.
그녀는 외국어 지침을 이해하는 데 어려움을 겪었습니다.
Ngữ pháp của Foreign
Foreign - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: foreign
Chia động từ
Tính từ (Adjective): foreign
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
foreign chứa 2 âm tiết: for • eign
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯr-ən
for eign , ˈfȯr ən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Foreign - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
foreign: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.