Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Forum
ˈfɔrəm
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
포럼, 공식 토론회, 온라인 커뮤니티, 토론의 장
Ý nghĩa của Forum bằng tiếng Hàn
포럼
Ví dụ:
The forum provided a platform for discussion.
그 포럼은 토론을 위한 플랫폼을 제공했다.
Many experts participated in the online forum.
많은 전문가들이 온라인 포럼에 참여했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, professional, or organized discussion settings.
Ghi chú: The term '포럼' is commonly used in contexts related to discussions, conferences, and online platforms.
공식 토론회
Ví dụ:
The official forum addressed important issues.
공식 토론회에서는 중요한 문제들을 다뤘다.
They held a forum to discuss community concerns.
그들은 지역 사회 문제를 논의하기 위해 공식 토론회를 열었다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal gatherings where specific topics are discussed.
Ghi chú: This meaning emphasizes a structured format where predetermined topics are covered.
온라인 커뮤니티
Ví dụ:
He frequents an online forum for video gamers.
그는 비디오 게임 유저를 위한 온라인 커뮤니티에 자주 방문한다.
The online forum allows users to share their experiences.
온라인 커뮤니티는 사용자들이 자신의 경험을 공유할 수 있게 해준다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in the context of internet communities and social media.
Ghi chú: In this context, 'forum' can refer to any online space where users interact and share information.
토론의 장
Ví dụ:
The forum serves as a discussion space for various opinions.
그 토론의 장은 다양한 의견을 나누는 공간 역할을 한다.
A public forum was organized to hear citizens' views.
시민들의 의견을 듣기 위해 공공 토론의 장이 조직되었다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal settings for discussions and sharing ideas.
Ghi chú: This meaning highlights the aspect of a gathering where different viewpoints can be expressed.
Từ đồng nghĩa của Forum
discussion board
A discussion board is an online platform where users can post messages and engage in discussions with others.
Ví dụ: I posted a question on the discussion board and received helpful responses from other members.
Ghi chú: Similar to a forum, but the term 'discussion board' may imply a more structured and organized platform for communication.
message board
A message board is a platform where users can post messages and communicate with each other.
Ví dụ: The message board on the website allows users to share their thoughts and opinions on various topics.
Ghi chú: Similar to a forum, but 'message board' may suggest a focus on individual messages rather than broader discussions.
community
A community refers to a group of people who share common interests, goals, or characteristics.
Ví dụ: The online community provides a space for like-minded individuals to connect and share ideas.
Ghi chú: While a forum is a specific platform for discussions, a community can encompass a broader range of interactions beyond just communication.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Forum
On the same page
To be in agreement or have the same understanding about something.
Ví dụ: It's important that all team members are on the same page regarding the project's goals.
Ghi chú: This phrase refers to alignment in understanding rather than a physical or digital platform like a forum.
Food for thought
Something that makes you think deeply or consider an issue.
Ví dụ: The speaker's presentation provided a lot of food for thought about the future of technology.
Ghi chú: This phrase refers to stimulating thinking rather than a place for discussion like a forum.
Back to the drawing board
To start over because the previous attempt failed.
Ví dụ: Our initial marketing strategy didn't work, so it's back to the drawing board for us.
Ghi chú: This phrase implies restarting a process rather than continuing a discussion in a forum.
In the same boat
To be in the same situation as others, facing the same difficulties.
Ví dụ: We're all in the same boat when it comes to dealing with the challenges of this project.
Ghi chú: This phrase refers to sharing circumstances rather than engaging in discussions in a forum.
Behind closed doors
Done privately or secretly, without the knowledge of others.
Ví dụ: The decision was made behind closed doors, so we don't know the details.
Ghi chú: This phrase refers to secrecy or privacy rather than open communication in a forum.
Off the record
Information given in confidence, not for publication or attribution.
Ví dụ: I can tell you this off the record, but please don't mention it in the official meeting.
Ghi chú: This phrase implies confidentiality rather than open sharing common in a forum.
A penny for your thoughts
A phrase used to ask someone what they are thinking or feeling.
Ví dụ: You seem lost in thought. A penny for your thoughts?
Ghi chú: This phrase is a figurative way to ask for someone's thoughts, unlike a forum where thoughts are freely shared.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Forum
Fireside chat
A more informal and relaxed conversation or discussion about a specific topic in a forum setting, similar to chatting by a fireside for comfort.
Ví dụ: Let's have a fireside chat about the upcoming forum topics.
Ghi chú: It emphasizes a cozy and intimate setting for a conversation, unlike the more formal connotations of 'forum.'
Roundtable
Refers to a discussion or meeting involving all participants, much like the knights of the roundtable having equal importance at a circular table.
Ví dụ: The team will engage in a roundtable discussion during the forum.
Ghi chú: It conveys the idea of equality and an open exchange of ideas among participants, which may differ from a structured forum.
Brainstorming session
A creative process where individuals generate ideas and solutions collectively with an emphasis on quantity and collaboration.
Ví dụ: We need to schedule a brainstorming session before the forum to gather ideas.
Ghi chú: It highlights a specific type of discussion focused on generating innovative ideas, in contrast to the broader range of topics in a typical forum.
Round-robin
A method where participants take turns to speak or provide input in a sequential order.
Ví dụ: Let's do a round-robin format for sharing opinions at the forum.
Ghi chú: It implies a structured and organized way of communication in turns, unlike the free-flowing discussions often found in a forum setting.
Powwow
A gathering or meeting involving discussion and decision-making among a group of people.
Ví dụ: We're having a powwow before the forum to align our strategies.
Ghi chú: It suggests a more informal and collaborative atmosphere for discussions focusing on reaching a consensus or decision.
Face-off
A confrontation or direct challenge between two or more individuals with differing opinions or standpoints.
Ví dụ: There might be a face-off between the two experts during the forum.
Ghi chú: It implies a potential conflict or disagreement, adding a competitive or theatrical aspect to interactions within the forum setting.
Brain trust
A group of experts or knowledgeable individuals who provide advice, insights, and solutions on a particular topic.
Ví dụ: Let's assemble the brain trust for a pre-forum discussion on innovation.
Ghi chú: It focuses on a select group known for their expertise, suggesting a high level of knowledge-sharing and problem-solving, unlike a broader forum.
Forum - Ví dụ
I found a great forum where people discuss their favorite books.
나는 사람들이 좋아하는 책에 대해 이야기하는 훌륭한 포럼을 찾았다.
The company held a meeting in the forum to discuss their new product.
회사는 새로운 제품에 대해 논의하기 위해 포럼에서 회의를 개최했다.
The farmers sell their produce at the local market forum.
농민들은 지역 시장 포럼에서 그들의 농산물을 판매한다.
Ngữ pháp của Forum
Forum - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: forum
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): forums, fora
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): forum
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
forum chứa 2 âm tiết: fo • rum
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯr-əm
fo rum , ˈfȯr əm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Forum - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
forum: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.