Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Happy
ˈhæpi
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
행복한 (haengbokan), 기쁜 (gippeun), 즐거운 (jeulgeoun), 유쾌한 (yukwaehan), 행복감 (haengbokgam)
Ý nghĩa của Happy bằng tiếng Hàn
행복한 (haengbokan)
Ví dụ:
She feels very happy today.
그녀는 오늘 매우 행복해요.
I am happy to see you.
나는 너를 만나서 행복해.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to express general happiness.
Ghi chú: The term '행복한' is commonly used to describe a state of being happy, especially in a more profound or lasting sense.
기쁜 (gippeun)
Ví dụ:
I am so happy for your success.
나는 너의 성공이 너무 기뻐.
It makes me happy to hear that.
그 말을 들으니 기뻐.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express joy or happiness in response to good news or events.
Ghi chú: '기쁜' is often used in contexts where the happiness is a reaction to something specific, such as achievements or good news.
즐거운 (jeulgeoun)
Ví dụ:
We had a happy time at the party.
우리는 파티에서 즐거운 시간을 보냈어요.
The children are happy playing outside.
아이들이 밖에서 놀면서 즐거워하고 있어요.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe happiness that is associated with enjoyment or fun.
Ghi chú: '즐거운' emphasizes the enjoyment aspect of happiness and is often used in social contexts.
유쾌한 (yukwaehan)
Ví dụ:
He has a happy personality.
그는 유쾌한 성격을 가지고 있어요.
She makes everyone feel happy with her presence.
그녀는 존재만으로도 모두를 유쾌하게 해요.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe someone who has an upbeat and cheerful demeanor.
Ghi chú: '유쾌한' can be used to describe a person or atmosphere that is uplifting and makes others feel happy.
행복감 (haengbokgam)
Ví dụ:
I feel a sense of happiness when I am with my family.
가족과 함께할 때 행복감을 느껴요.
The happiness from helping others is fulfilling.
다른 사람을 도와주는 것에서 오는 행복감은 보람 차요.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to describe the feeling or emotion of happiness, often in reflective or philosophical discussions.
Ghi chú: '행복감' conveys a deeper emotional state of happiness, often associated with feelings of fulfillment or contentment.
Từ đồng nghĩa của Happy
joyful
Joyful means feeling or expressing great happiness and pleasure.
Ví dụ: She felt joyful when she received the good news.
Ghi chú: Joyful implies a more intense and exuberant form of happiness compared to simply being happy.
content
Content means experiencing a state of satisfaction and happiness.
Ví dụ: After a long day's work, he felt content with what he had achieved.
Ghi chú: Contentment suggests a sense of peace and fulfillment rather than just momentary happiness.
pleased
Pleased means feeling satisfaction or enjoyment.
Ví dụ: She was pleased with the outcome of her project.
Ghi chú: Pleased is often used to indicate a mild form of happiness or satisfaction.
delighted
Delighted means experiencing great pleasure or satisfaction.
Ví dụ: He was delighted to see his old friend after years of being apart.
Ghi chú: Delighted conveys a strong sense of happiness and excitement.
cheerful
Cheerful means being in good spirits and showing happiness.
Ví dụ: Despite the rainy weather, she remained cheerful throughout the day.
Ghi chú: Cheerful often implies a positive and optimistic attitude that influences others.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Happy
On cloud nine
Feeling extremely happy and content.
Ví dụ: After receiving the job offer, she was on cloud nine for days.
Ghi chú: The phrase 'on cloud nine' emphasizes a heightened state of happiness compared to just being 'happy.'
Over the moon
Extremely delighted or thrilled.
Ví dụ: When she found out she won the competition, she was over the moon.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of overwhelming joy beyond just being 'happy.'
Tickled pink
To be extremely pleased or amused.
Ví dụ: She was tickled pink when she received a surprise gift from her friend.
Ghi chú: It expresses a sense of being delighted or amused beyond regular happiness.
Jump for joy
To be extremely happy or excited.
Ví dụ: The children will jump for joy when they hear about the surprise party.
Ghi chú: The phrase implies a physical expression of joy, emphasizing a high level of happiness.
Walking on air
Feeling elated or euphoric.
Ví dụ: Winning the championship had him walking on air for weeks.
Ghi chú: It suggests a feeling of lightness and euphoria, indicating a state of extreme happiness.
In seventh heaven
To be in a state of bliss or extreme happiness.
Ví dụ: She felt like she was in seventh heaven when he proposed to her.
Ghi chú: This phrase signifies being in a state of ultimate happiness and contentment.
Happy as a clam
To be extremely happy and content.
Ví dụ: Sitting by the beach, watching the sunset, she felt happy as a clam.
Ghi chú: This idiom conveys a sense of peaceful happiness, likening it to the contentment of a clam in its shell.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Happy
Ecstatic
Ecstatic means feeling or expressing overwhelming happiness or joyful excitement.
Ví dụ: I was ecstatic when I found out I got the job!
Ghi chú: Ecstatic is more intense than 'happy' and conveys a higher level of excitement and joy.
Thrilled
Thrilled means to be extremely pleased or excited about something.
Ví dụ: She was thrilled to receive such a meaningful gift.
Ghi chú: Thrilled implies a strong emotional response and excitement beyond typical happiness.
Elated
Elated means very happy and overjoyed, often as a result of success or achievement.
Ví dụ: Winning the championship left him elated for days.
Ghi chú: Elated suggests a deep sense of happiness and joy that goes beyond everyday happiness.
Giddy
Giddy means feeling light-headed with excitement or happiness.
Ví dụ: She felt giddy with happiness when she saw her long-lost friend.
Ghi chú: Giddy implies a sense of euphoria or fun linked to happiness.
Jubilant
Jubilant means feeling or expressing great joy, triumph, or happiness.
Ví dụ: The crowd was jubilant after their team won the match.
Ghi chú: Jubilant is used for situations of triumph or celebration where happiness is exuberant.
Radiant
Radiant means beaming with joy, happiness, or health.
Ví dụ: She looked radiant with happiness on her wedding day.
Ghi chú: Radiant emphasizes a glowing, bright happiness that is outwardly visible.
Blissful
Blissful means experiencing perfect happiness and contentment.
Ví dụ: The couple spent a blissful day by the beach.
Ghi chú: Blissful implies a state of complete happiness and tranquility beyond just ordinary joy.
Happy - Ví dụ
I am so happy to see you!
너를 보게 되어 정말 기뻐!
She always has a happy smile on her face.
그녀는 항상 얼굴에 행복한 미소를 짓고 있어.
The happy couple celebrated their anniversary with a romantic dinner.
행복한 커플은 로맨틱한 저녁식사로 기념일을 축하했어.
Ngữ pháp của Happy
Happy - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: happy
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): happier
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): happiest
Tính từ (Adjective): happy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
happy chứa 2 âm tiết: hap • py
Phiên âm ngữ âm: ˈha-pē
hap py , ˈha pē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Happy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
happy: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.