Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Hour
ˈaʊ(ə)r
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
시간 (sigan), 시 (si), 시간대 (sigandae), 시간의 단위 (siganeui danwi), 시간 (sigan) - as in a period or duration
Ý nghĩa của Hour bằng tiếng Hàn
시간 (sigan)
Ví dụ:
I will meet you in one hour.
한 시간 후에 만나요.
The meeting lasts for two hours.
회의는 두 시간 동안 이어집니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to a unit of time, typically in discussions about schedules and appointments.
Ghi chú: Commonly used in both formal and informal contexts. '시간' can also mean 'time' in a broader sense.
시 (si)
Ví dụ:
The train departs at 3 o'clock.
기차는 3시에 출발합니다.
What time is it now?
지금 몇 시예요?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to a specific time on the clock, often used in conversations about daily routines.
Ghi chú: '시' is used to denote the hour when telling time.
시간대 (sigandae)
Ví dụ:
We are in a different time zone.
우리는 다른 시간대에 있습니다.
What is your time zone?
당신의 시간대는 무엇인가요?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about geographical time differences.
Ghi chú: Refers to the concept of time zones, important for understanding global communication.
시간의 단위 (siganeui danwi)
Ví dụ:
An hour is made up of 60 minutes.
한 시간은 60분으로 구성됩니다.
How many hours are in a day?
하루에는 몇 시간이 있나요?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational or technical contexts to explain time measurements.
Ghi chú: This is a more technical way to refer to the concept of an hour as a unit of time.
시간 (sigan) - as in a period or duration
Ví dụ:
It took me an hour to finish the report.
보고서를 끝내는 데 한 시간이 걸렸습니다.
He studied for three hours.
그는 세 시간 동안 공부했습니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing the duration of activities.
Ghi chú: This meaning emphasizes the length of time spent on an activity.
Từ đồng nghĩa của Hour
time
Time refers to a period measured in seconds, minutes, hours, days, etc. It can be used interchangeably with 'hour' in some contexts.
Ví dụ: It will take some time to complete the project.
Ghi chú: While 'hour' specifically denotes a unit of time equal to 60 minutes, 'time' is a more general term encompassing various units of time.
period
Period refers to a specific length of time, often with a defined beginning and end. It can be used to indicate a duration similar to an hour.
Ví dụ: The meeting will last for a period of two hours.
Ghi chú: While 'hour' is a specific unit of time, 'period' can refer to any duration, not limited to 60 minutes.
interval
Interval denotes a specific period of time between two events or actions. It can be used to describe a segment of time similar to an hour.
Ví dụ: The train departs every half-hour interval.
Ghi chú: While 'hour' is a fixed unit of time, 'interval' focuses on the space between two points in time.
session
Session refers to a period of time dedicated to a specific activity or purpose. It can be used to indicate a duration equivalent to an hour.
Ví dụ: The therapy session lasted for an hour.
Ghi chú: While 'hour' is a standard unit of time, 'session' implies a specific activity or event taking place within that time frame.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hour
On the hour
This phrase means exactly at the specified time (e.g., 2:00, 3:00).
Ví dụ: The train departs on the hour, so make sure you're at the station in time.
Ghi chú: The original word 'hour' refers to a unit of time, while this phrase specifies a specific time.
Happy hour
A period of time, usually in the late afternoon or early evening, when drinks are offered at reduced prices in bars or restaurants.
Ví dụ: Let's meet at the bar for happy hour after work.
Ghi chú: This phrase refers to a specific time for discounts on drinks, different from the general concept of an hour.
Rush hour
The time of day when roads and public transport are at their busiest due to people traveling to or from work.
Ví dụ: Avoid driving during rush hour if you want to reach your destination quickly.
Ghi chú: While 'hour' is a unit of time, this phrase refers to a period of heavy traffic congestion.
After hours
Refers to a period of time outside of regular working hours.
Ví dụ: The employees had a meeting after hours to discuss the upcoming project.
Ghi chú: This phrase indicates a time frame outside of the typical working hours, not just a single hour.
The eleventh hour
Refers to the last possible moment or the latest possible time before it is too late.
Ví dụ: They finished the project at the eleventh hour before the deadline.
Ghi chú: This phrase signifies a critical moment or deadline, not a specific hour.
A race against time
Means to do something as quickly as possible before time runs out.
Ví dụ: It's a race against time to finish the assignment before the deadline.
Ghi chú: This phrase emphasizes urgency and the need to complete a task quickly within a time limit, rather than focusing on a specific hour.
Hours on end
Refers to a continuous or extended period of time without stopping.
Ví dụ: She practiced the piano for hours on end to perfect her performance.
Ghi chú: While 'hour' refers to a specific unit of time, this phrase emphasizes the duration and continuity of an activity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hour
Hourly
Refers to being paid or occurring every hour.
Ví dụ: I get paid hourly so I have to keep track of my hours worked.
Ghi chú: Derived from the word 'hour' but used to indicate the frequency of payment or occurrence.
Clock in an hour
Informal way of saying they will arrive in one hour.
Ví dụ: Let's meet at the café, I'll clock in an hour.
Ghi chú: Uses 'clock in' in a non-traditional way to indicate the passing of time.
60 minutes
Direct synonym to the word 'hour', used in a more casual way.
Ví dụ: I'll be back in 60 minutes, don't start without me!
Ghi chú: Offers a playful alternative to the word 'hour' by focusing on the exact time measurement.
Hourglass
Refers to an object or person shaped like an hourglass.
Ví dụ: Her figure resembled an hourglass shape from the old movies.
Ghi chú: Associates the shape of an hourglass with the appearance of a person or object.
Short hour
Used to describe a relatively short period of time that seems longer.
Ví dụ: I thought the meeting would be long, but it was actually a short hour.
Ghi chú: Plays on the perception of time, emphasizing that not all hours feel the same length.
Happy half-hour
Refers to a specific period of time, usually before dinner, when drinks are served at reduced prices.
Ví dụ: Let's catch up during the happy half-hour at the bar.
Ghi chú: Focuses on a specific time frame within an hour, often associated with socializing and specials.
Round the clock
Indicates continuous activity or operation without stopping.
Ví dụ: They work round the clock to meet the deadline.
Ghi chú: Emphasizes the 24-hour cycle without mentioning specific hours within it.
Hour - Ví dụ
I have been working for six hours.
나는 6시간 동안 일해왔습니다.
The meeting will start in an hour.
회의는 1시간 후에 시작됩니다.
She is paid by the hour.
그녀는 시간당 급여를 받습니다.
Ngữ pháp của Hour
Hour - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: hour
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hours
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): hour
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hour chứa 1 âm tiết: hour
Phiên âm ngữ âm: ˈau̇(-ə)r
hour , ˈau̇( ə)r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Hour - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hour: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.