Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Hug

həɡ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

포옹 (pohong), 껴안다 (kkeoan-da), 껴안기 (kkeoan-gi), 안다 (an-da)

Ý nghĩa của Hug bằng tiếng Hàn

포옹 (pohong)

Ví dụ:
I gave my friend a hug after not seeing her for a long time.
오랜만에 친구를 만나서 포옹을 했어요.
He hugged his child tightly to comfort her.
그는 딸을 위로하기 위해 꼭 안아주었습니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express affection or comfort, often between friends, family, or loved ones.
Ghi chú: The term '포옹' is commonly used to describe a physical embrace, conveying warmth and affection.

껴안다 (kkeoan-da)

Ví dụ:
They hugged each other before saying goodbye.
그들은 작별 인사를 하기 전에 서로를 껴안았어요.
She hugged her dog tightly.
그녀는 개를 꼭 껴안았어요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to the act of embracing someone or something closely.
Ghi chú: This verb emphasizes the action of wrapping one's arms around someone or something. It's often used when the hugging is more intimate or protective.

껴안기 (kkeoan-gi)

Ví dụ:
A hug can make you feel better when you're sad.
슬플 때 껴안기는 기분이 나아지게 할 수 있어요.
They shared a warm hug.
그들은 따뜻한 껴안기를 나눴어요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to the act or process of hugging; can be used in a more general sense.
Ghi chú: This term is often used in contexts discussing the benefits of hugging or the emotional impact of the gesture.

안다 (an-da)

Ví dụ:
He held her close and hugged her.
그는 그녀를 가까이 안고 포옹했어요.
She loves to hug her teddy bear.
그녀는 자신의 테디베어를 안는 것을 좋아해요.
Sử dụng: informalBối cảnh: A more general term for holding or embracing, can also imply hugging.
Ghi chú: While '안다' can refer to hugging, it can also mean to hold or carry something, so context is important.

Từ đồng nghĩa của Hug

embrace

An embrace is a close, affectionate hug.
Ví dụ: She ran up to him and gave him a warm embrace.
Ghi chú: Embrace often implies a deeper level of intimacy or emotion compared to a simple hug.

cuddle

Cuddling involves holding someone close in a loving or affectionate way.
Ví dụ: After a long day, they cuddled on the couch while watching a movie.
Ghi chú: Cuddling typically involves more prolonged physical contact than a brief hug.

squeeze

To squeeze someone is to press them tightly in your arms.
Ví dụ: She squeezed him tightly, expressing her love and gratitude.
Ghi chú: Squeezing may involve applying more pressure than a gentle hug.

clasp

To clasp someone is to hold or grip them firmly, often in a supportive manner.
Ví dụ: He gently clasped her in his arms, offering comfort and support.
Ghi chú: Clasping may involve a more secure or firm hold compared to a casual hug.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hug

Give someone a hug

To embrace someone with your arms, typically as a gesture of affection or comfort.
Ví dụ: She gave her friend a hug after not seeing her for a long time.
Ghi chú: This phrase specifies the action of physically embracing someone with your arms.

Hug it out

To resolve a conflict or disagreement by hugging each other as a sign of reconciliation.
Ví dụ: After the argument, they decided to hug it out and make up.
Ghi chú: This phrase implies using a hug as a way to settle differences or conflicts.

Bear hug

A very tight and enthusiastic hug, often involving wrapping both arms around the other person.
Ví dụ: He gave her a bear hug to show how happy he was for her success.
Ghi chú: This phrase emphasizes a strong and tight hug, likening it to the strength of a bear's embrace.

Group hug

A hug involving multiple people embracing each other at the same time.
Ví dụ: The team gathered for a group hug to celebrate their victory.
Ghi chú: This phrase refers to a collective hug involving more than two individuals.

Virtual hug

A symbolic or imaginary hug conveyed through digital or remote means, typically to show care or support.
Ví dụ: Sending you a virtual hug to let you know I'm thinking of you.
Ghi chú: This phrase describes a hug that is not physical but rather conveyed through technology or gestures.

Air hug

A hug gesture where people mimic the action of hugging without physical contact, often used in situations where physical contact is not possible.
Ví dụ: Due to social distancing, they exchanged air hugs instead of physical ones.
Ghi chú: This phrase refers to a non-contact form of hugging, usually used in situations where physical proximity is restricted.

Hug it out with someone

To reconcile or make peace with someone by hugging each other after a disagreement or argument.
Ví dụ: They decided to hug it out with each other after their misunderstanding.
Ghi chú: This phrase specifies the act of resolving conflicts through hugging as a form of reconciliation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hug

Snuggle

To lie or sit close to another person or pet in a comfortable and affectionate way.
Ví dụ: The couple snuggled together under the blanket while watching a movie.
Ghi chú: Snuggling implies a closer and more intimate form of physical affection compared to a standard hug, often involving prolonged physical contact.

Wrap (someone) up

To hold someone closely in a hug, usually in a comforting or protective manner.
Ví dụ: She wrapped me up in a big hug when I told her the good news.
Ghi chú: While a hug is a general term for embracing someone, wrapping someone up implies enveloping the person in warmth, care, or protection.

Squish

To hug or press closely in a way that might be tight or affectionate.
Ví dụ: The toddler ran up to me and gave me a squish before running off to play.
Ghi chú: Squishing someone can involve a tighter or more enthusiastic form of embracing, possibly with a playful or endearing connotation.

Hug - Ví dụ

I could really use a hug right now.
지금 정말 포옹이 필요해.
She hugged her friend tightly.
그녀는 친구를 꼭 안았다.
The couple embraced each other and cried tears of joy.
그 커플은 서로를 안고 기쁨의 눈물을 흘렸다.

Ngữ pháp của Hug

Hug - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: hug
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hugs
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): hug
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): hugged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): hugging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): hugs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): hug
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): hug
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hug chứa 1 âm tiết: hug
Phiên âm ngữ âm: ˈhəg
hug , ˈhəg (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Hug - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hug: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.