Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Instead

ɪnˈstɛd
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

대신에, 오히려, 대신

Ý nghĩa của Instead bằng tiếng Hàn

대신에

Ví dụ:
I will go to the park instead of the mall.
나는 쇼핑몰 대신에 공원에 갈 것이다.
She chose tea instead of coffee.
그녀는 커피 대신에 차를 선택했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when substituting one thing for another.
Ghi chú: Commonly used in both written and spoken Korean.

오히려

Ví dụ:
He didn't go to the party; instead, he stayed home.
그는 파티에 가지 않고, 오히려 집에 있었다.
Instead of complaining, try to find a solution.
불평하는 대신에 해결책을 찾아보세요.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize a different option or action.
Ghi chú: Often used in discussions or advice to suggest a preferable option.

대신

Ví dụ:
You can use this tool instead.
이 도구를 대신 사용할 수 있습니다.
He sent an email instead of calling.
그는 전화하는 대신 이메일을 보냈다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation or informal writing.
Ghi chú: This form is more colloquial and can be used in everyday situations.

Từ đồng nghĩa của Instead

rather

Used to indicate a preference or choice between two options.
Ví dụ: I would rather stay home than go out tonight.
Ghi chú: While 'instead' implies a substitution or alternative, 'rather' conveys a preference or choice.

alternatively

Introduces another possibility or choice in place of the original one.
Ví dụ: You can take the bus, or alternatively, you could walk to the station.
Ghi chú: Similar to 'instead,' 'alternatively' suggests a different option but with a focus on presenting an alternative choice.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Instead

in place of

To use or have something instead of something else.
Ví dụ: I'll have tea in place of coffee this morning.
Ghi chú: This phrase specifically refers to substituting one thing for another.

as an alternative

To suggest another option or choice instead of the original one.
Ví dụ: You can use a phone as an alternative if your computer is not working.
Ghi chú: This phrase emphasizes offering another choice or option.

rather than

Indicates a preference for one option over another.
Ví dụ: I prefer to walk rather than take the bus.
Ghi chú: This phrase highlights a clear preference for one choice over another.

in lieu of

Instead of; in place of.
Ví dụ: We decided to have a picnic in the park in lieu of going to a restaurant.
Ghi chú: This phrase is more formal and often used in written or formal contexts.

in favor of

To choose or support one option over another.
Ví dụ: I chose to stay home in favor of going out with friends.
Ghi chú: This phrase implies a decision made in support of one option over another.

on the contrary

Used to introduce a statement that contradicts or disagrees with what has been said.
Ví dụ: I didn't forget; on the contrary, I remembered it very well.
Ghi chú: This phrase is used to present an opposing viewpoint or fact.

in contrast to

To show how two things are different or opposite to each other.
Ví dụ: In contrast to last year, this year's sales have increased significantly.
Ghi chú: This phrase is used to highlight differences between two things.

on the other hand

Used to introduce a contrasting or different point of view.
Ví dụ: I like summer for its warmth, but on the other hand, I enjoy winter sports.
Ghi chú: This phrase introduces an alternative viewpoint or perspective.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Instead

instead of

Used to indicate a choice between two options, where one is preferred over the other.
Ví dụ: I'll have coffee instead of tea.
Ghi chú:

on the flip side

Used to introduce an alternative perspective or situation.
Ví dụ: I didn't go to the party; on the flip side, I spent time with my family.
Ghi chú: Implies a contrasting or different scenario.

on another note

Transitioning to a different topic or discussion.
Ví dụ: I didn't finish the book I was reading. On another note, I started a new one.
Ghi chú: Shifts the focus to a different subject or point.

contrarily

Introducing a counterpoint or differing opinion.
Ví dụ: She didn't agree with the decision; contrarily, she offered an alternative solution.
Ghi chú: Suggests a disagreement or opposing viewpoint.

on the flipside

Expressing a reversal of expectations or a contrasting situation.
Ví dụ: I expected the event to be boring, but on the flipside, it was actually quite fun.
Ghi chú: Highlights a surprising or unexpected outcome.

Instead - Ví dụ

Instead of going to the cinema, let's stay at home and watch a movie.
영화관에 가는 대신, 집에 머물며 영화를 보자.
I would rather have tea instead of coffee.
커피 대신 차를 마시는 것이 더 좋다.
You can use a pencil sharpener instead of a knife.
대신 연필 깎이를 사용할 수 있다.

Ngữ pháp của Instead

Instead - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: instead
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): instead
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
instead chứa 2 âm tiết: in • stead
Phiên âm ngữ âm: in-ˈsted
in stead , in ˈsted (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Instead - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
instead: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.