Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Itself

ɪtˈsɛlf
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

그 자체로 (geu jachero), 자체적으로 (jachejeogeuro), 스스로 (seuseuro)

Ý nghĩa của Itself bằng tiếng Hàn

그 자체로 (geu jachero)

Ví dụ:
The book itself is quite interesting.
그 책 자체가 꽤 흥미롭다.
The problem itself is not difficult.
문제 자체는 어렵지 않다.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to emphasize the subject as a standalone entity.
Ghi chú: Often used to highlight the intrinsic qualities of the subject being discussed.

자체적으로 (jachejeogeuro)

Ví dụ:
The project itself requires more funding.
그 프로젝트 자체적으로 더 많은 자금이 필요하다.
This software works well by itself.
이 소프트웨어는 자체적으로 잘 작동한다.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate that something functions without external help.
Ghi chú: Can imply independence or self-sufficiency.

스스로 (seuseuro)

Ví dụ:
The cat cleaned itself.
고양이가 스스로를 청소했다.
He taught himself to play the guitar.
그는 기타를 스스로 배웠다.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express that someone or something does an action independently.
Ghi chú: Commonly used in contexts involving self-action or self-reliance.

Từ đồng nghĩa của Itself

itself

Refers to the thing previously mentioned or easily identified.
Ví dụ: The car can drive itself.
Ghi chú: None

the same

Indicates that something is identical or very similar to something else.
Ví dụ: The book was written by the author himself.
Ghi chú: Emphasizes similarity or identity.

the very

Emphasizes the exact or precise nature of something.
Ví dụ: The solution lies within the problem itself.
Ghi chú: Emphasizes precision or exactness.

the actual

Refers to the real or true nature of something.
Ví dụ: The house itself is not haunted; it's the attic that's spooky.
Ghi chú: Emphasizes reality or truth.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Itself

in itself

This phrase emphasizes that something is considered separately from other factors or influences.
Ví dụ: The movie was not remarkable in itself, but the performances of the actors were outstanding.
Ghi chú: The phrase 'in itself' adds emphasis to the independent nature or quality of something, highlighting it as a stand-alone entity.

by itself

This phrase indicates that something can function or exist independently without needing anything else.
Ví dụ: The cake is delicious by itself, but it's even better with a scoop of ice cream.
Ghi chú: The phrase 'by itself' emphasizes the self-sufficiency or independence of the subject being referred to.

of itself

This phrase suggests that something does not have the capability on its own to bring about a desired outcome.
Ví dụ: The fact that she apologized was not enough to resolve the issue of itself.
Ghi chú: The phrase 'of itself' highlights the limitation or insufficiency of something to achieve a particular result without external help or factors.

in and of itself

This phrase emphasizes that something possesses intrinsic qualities or characteristics that may not be immediately apparent.
Ví dụ: The statement, in and of itself, was not offensive, but the tone in which it was delivered caused offense.
Ghi chú: The phrase 'in and of itself' stresses the inherent nature or essence of something, beyond external circumstances or interpretations.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Itself

It is what it is

Accepting a situation for what it is, without trying to change it.
Ví dụ: I really wanted to go out tonight, but if everyone wants to stay in, then it is what it is.
Ghi chú: Uses a more casual and resigned tone compared to 'itself'.

It ain't (it is not) happening

Indicates something is not going to occur or is impossible.
Ví dụ: I wanted to go to the concert, but tickets sold out. It ain't happening for me.
Ghi chú: Conveys a sense of finality and informality, contrasting with the neutral tone of 'itself'.

It goes without saying

Indicates that something is so obvious that it does not need to be explicitly stated.
Ví dụ: It goes without saying that you should always be polite to others.
Ghi chú: Implies an assumption of common knowledge, unlike 'itself' which focuses on the action or object.

It's all good

Expresses that everything is okay, no harm or offense is taken.
Ví dụ: I'm sorry I can't make it to your party. - It's all good, don't worry about it.
Ghi chú: Conveys a positive and reassuring attitude compared to the neutral usage of 'itself'.

It's no biggie (big deal)

Minimizes the importance of a mistake or issue.
Ví dụ: Sorry I forgot to bring the book. - It's no biggie, I can borrow it next time.
Ghi chú: Diminishes the significance of an error or problem in a more casual way compared to 'itself'.

It slipped my mind

Indicates forgetting something unintentionally.
Ví dụ: I forgot to buy milk because it slipped my mind.
Ghi chú: Explains absent-mindedness without emphasizing the action or object itself, in contrast to 'itself'.

Itself - Ví dụ

The plant will take care of itself.
그 식물은 스스로 잘 돌볼 것입니다.
The book explains itself.
그 책은 스스로 설명합니다.
She couldn't help but laugh at herself.
그녀는 자신을 보고 웃지 않을 수 없었습니다.

Ngữ pháp của Itself

Itself - Đại từ (Pronoun) / Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Từ gốc: itself
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
itself chứa 2 âm tiết: it • self
Phiên âm ngữ âm: it-ˈself
it self , it ˈself (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Itself - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
itself: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.