Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Look

lʊk
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

보다 (boda), 모습 (moseup), 눈길 (nunkil), 체크하다 (chekeuhada), 보이다 (boida), 찾다 (chatda)

Ý nghĩa của Look bằng tiếng Hàn

보다 (boda)

Ví dụ:
I look at the stars every night.
나는 매일 밤 별을 봐.
She looked at the painting in the gallery.
그녀는 갤러리에서 그림을 봤다.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when referring to the act of seeing or observing something.
Ghi chú: This is the most basic meaning of 'look' and is commonly used in everyday conversations.

모습 (moseup)

Ví dụ:
He has a unique look.
그는 독특한 모습을 가지고 있다.
Her look changed after she dyed her hair.
그녀는 머리를 염색한 후 모습이 변했다.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe someone's appearance or style.
Ghi chú: This meaning often refers to fashion or physical traits.

눈길 (nunkil)

Ví dụ:
She gave him a look of disapproval.
그녀는 그에게 불만의 눈길을 주었다.
He shot her a quick look.
그는 그녀에게 빠르게 눈길을 주었다.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when referring to a specific glance or gaze that conveys emotion or intent.
Ghi chú: This meaning emphasizes the non-verbal communication aspect of looking.

체크하다 (chekeuhada)

Ví dụ:
Look over the document before signing it.
서명하기 전에 문서를 체크해 주세요.
Can you look into this issue for me?
이 문제를 조사해 줄 수 있어?
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in professional or academic settings to indicate reviewing or examining something.
Ghi chú: This usage is more about the act of checking or examining rather than just seeing.

보이다 (boida)

Ví dụ:
You look tired today.
너 오늘 피곤해 보인다.
This dress looks beautiful on you.
이 드레스는 너에게 아름답게 보인다.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express how someone or something appears to others.
Ghi chú: This meaning is often used in compliments or observations about someone's state or attire.

찾다 (chatda)

Ví dụ:
I need to look for my keys.
나는 내 열쇠를 찾아야 해.
Can you help me look for my glasses?
내 안경을 찾는 데 도와줄 수 있어?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when referring to the act of searching for something.
Ghi chú: This meaning emphasizes the action of seeking or searching rather than just seeing.

Từ đồng nghĩa của Look

gaze

To look steadily and intently at something for a period of time.
Ví dụ: She gazed out of the window, lost in thought.
Ghi chú: Gaze implies a more focused and prolonged observation compared to a casual look.

stare

To look fixedly or vacantly at someone or something with eyes wide open.
Ví dụ: He stared at the painting, trying to decipher its meaning.
Ghi chú: Stare conveys a sense of intensity or scrutiny in looking, often implying a longer duration than a mere look.

glance

To take a brief or hurried look.
Ví dụ: She glanced at her watch to check the time.
Ghi chú: Glance suggests a quick or casual look, often without focusing deeply on the object.

peer

To look keenly or with difficulty at someone or something.
Ví dụ: He peered into the darkness, trying to make out shapes in the distance.
Ghi chú: Peer implies a closer or more intense scrutiny, often involving straining to see or discern details.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Look

Look out

To be careful or watchful, often used as a warning.
Ví dụ: Look out! There's a car coming!
Ghi chú: The focus is on being cautious and alert rather than just observing.

Look forward to

To anticipate or feel excited about something in the future.
Ví dụ: I'm looking forward to the concert next week.
Ghi chú: Emphasizes anticipation or excitement rather than simply viewing something.

Look up

To search for information in a reference source.
Ví dụ: I'll look up that word in the dictionary.
Ghi chú: Refers to searching for information rather than just gazing.

Look into

To investigate or examine a situation or problem.
Ví dụ: The police are looking into the matter.
Ghi chú: Involves a deeper examination or investigation rather than just a casual observation.

Look over

To examine or review something carefully.
Ví dụ: Please look over this report before the meeting.
Ghi chú: Suggests a thorough examination or review rather than a quick glance.

Look down on

To view someone or something as less important or inferior.
Ví dụ: She always looks down on people who don't have a college degree.
Ghi chú: Implies a judgmental or condescending attitude rather than simply observing.

Look for

To search or seek something.
Ví dụ: I'm looking for my keys. Have you seen them?
Ghi chú: Involves actively trying to find something rather than just observing casually.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Look

Check out

To look at or examine something with interest or curiosity.
Ví dụ: Check out this new book I just bought!
Ghi chú: The slang term 'check out' implies curiosity or interest in examining something, whereas 'look' is more general in its meaning.

Peek

To glance quickly or briefly at something.
Ví dụ: I took a peek at the letter before giving it to you.
Ghi chú: While 'peek' is similar to 'look' in the action of viewing, it often implies a quick or secretive glance.

Glimpse

To see or perceive something briefly or partially.
Ví dụ: She caught a glimpse of the famous actor in the crowd.
Ghi chú: 'Glimpse' suggests a quick or fleeting view of something, differentiating it from a more deliberate or sustained 'look'.

Eyes on

To focus attention or keep watch on something.
Ví dụ: Eyes on the prize if you want to succeed.
Ghi chú: The phrase 'eyes on' emphasizes the act of focusing or paying attention, distinct from a simple act of looking.

Scan

To look over or survey something quickly and systematically.
Ví dụ: She quickly scanned the document for any errors.
Ghi chú: 'Scan' involves a more systematic and rapid examination compared to a casual 'look'.

Scope out

To look around or investigate a place or situation.
Ví dụ: Let's go scope out the new coffee shop in the neighborhood.
Ghi chú: 'Scope out' implies a more deliberate or investigative act of looking, often involving assessing a situation or location.

Look - Ví dụ

She gave him a suspicious look.
그녀는 그에게 의심스러운 시선을 보냈다.
He has a very distinguished look.
그는 매우 뛰어난 외모를 가지고 있다.
I'm going to take a look at that new restaurant.
나는 그 새로운 식당을 한번 볼 예정이다.

Ngữ pháp của Look

Look - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: look
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): looks
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): look
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): looked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): looking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): looks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): look
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): look
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
look chứa 1 âm tiết: look
Phiên âm ngữ âm: ˈlu̇k
look , ˈlu̇k (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Look - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
look: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.