Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Lot

lɑt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

많은 것, 다수, 운명, 운, 부지, 터, 추첨, 제비, 운명, 운명적인 것, 일, 활동

Ý nghĩa của Lot bằng tiếng Hàn

많은 것, 다수

Ví dụ:
I have a lot of friends.
나는 친구가 많다.
There are a lot of stars in the sky.
하늘에 많은 별들이 있다.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express a large quantity or number of something.
Ghi chú: This meaning emphasizes quantity and is commonly used in everyday conversations.

운명, 운

Ví dụ:
It's a matter of luck and a lot.
운과 운명의 문제다.
He believes in a lot for his future.
그는 자신의 미래에 대해 운을 믿는다.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when discussing fate, luck, or destiny.
Ghi chú: Often used in philosophical or reflective contexts.

부지, 터

Ví dụ:
They bought a lot to build a house.
그들은 집을 짓기 위해 부지를 샀다.
The lot is for sale.
그 부지는 판매 중이다.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in real estate or property discussions.
Ghi chú: This meaning refers to a plot of land.

추첨, 제비

Ví dụ:
They drew lots to decide who would go first.
그들은 누가 먼저 갈지를 정하기 위해 제비를 뽑았다.
Winning the lot was unexpected.
제비를 뽑아 이긴 것은 예상치 못한 일이었다.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in situations involving selection by chance.
Ghi chú: This meaning is often used in games or decision-making processes.

운명, 운명적인 것

Ví dụ:
It was his lot to be a leader.
그는 리더가 되는 운명이었다.
She accepted her lot in life.
그녀는 자신의 운명을 받아들였다.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in literary or philosophical discussions about one's path in life.
Ghi chú: This use conveys a sense of acceptance regarding one's circumstances.

일, 활동

Ví dụ:
He has a lot on his plate right now.
그는 지금 할 일이 많다.
I see you have a lot going on.
너는 할 일이 많아 보인다.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe a busy schedule or numerous tasks.
Ghi chú: This expression emphasizes being busy or overwhelmed.

Từ đồng nghĩa của Lot

many

Many refers to a large quantity or number.
Ví dụ: There are many ways to solve this problem.
Ghi chú: Many implies a larger quantity compared to lot.

plenty

Plenty means a sufficient or abundant amount.
Ví dụ: There is plenty of food for everyone at the party.
Ghi chú: Plenty suggests an ample or more than enough quantity.

numerous

Numerous means a large number or many.
Ví dụ: There are numerous reasons why he couldn't attend the meeting.
Ghi chú: Numerous emphasizes a specific count or number.

abundance

Abundance refers to a very large quantity or plenty.
Ví dụ: The garden was filled with an abundance of flowers.
Ghi chú: Abundance conveys a sense of overflowing or more than enough.

heap

Heap denotes a large, disordered pile or quantity.
Ví dụ: There was a heap of clothes on the floor.
Ghi chú: Heap suggests a messy or disorderly accumulation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Lot

a lot

It means a large quantity or number of something.
Ví dụ: I ate a lot of pizza at the party.
Ghi chú: The phrase 'a lot' specifically refers to a large quantity or number, whereas 'lot' on its own may refer to a piece of land or a group of items.

lot of

Similar to 'a lot,' it indicates a large quantity or number of something.
Ví dụ: There are a lot of people waiting in line.
Ghi chú: The phrase 'lot of' is used to describe a large quantity or number, while 'lot' alone does not convey the same meaning.

cast lots

To make a decision or choose randomly by drawing straws or similar means.
Ví dụ: They cast lots to decide who would go first.
Ghi chú: The phrase 'cast lots' involves a specific action of choosing randomly, while 'lot' alone does not imply the same random selection.

have a lot on one's plate

To have many tasks or responsibilities to deal with.
Ví dụ: I can't go out tonight, I have a lot on my plate with work.
Ghi chú: This phrase emphasizes being overwhelmed with tasks or responsibilities, which 'lot' on its own does not convey.

lot in life

Refers to the circumstances or situation one is born into or finds themselves in.
Ví dụ: She accepted her difficult lot in life and tried to make the best of it.
Ghi chú: This phrase specifically refers to one's circumstances or situation, whereas 'lot' alone may refer to various meanings such as a piece of land or a group of items.

a whole lot

Indicates a large extent or degree of liking or preference.
Ví dụ: I like her a whole lot more than I like him.
Ghi chú: Adding 'whole' intensifies the quantity or degree, emphasizing a stronger liking or preference, which 'lot' alone may not convey.

make a lot of sense

To be logical or reasonable.
Ví dụ: Your explanation makes a lot of sense now.
Ghi chú: This phrase specifically indicates that something is logical or reasonable, emphasizing understanding or clarity, which 'lot' alone does not convey.

lot to be desired

To be of poor quality or not satisfactory.
Ví dụ: The service at that restaurant leaves a lot to be desired.
Ghi chú: This phrase indicates that something is lacking or of poor quality, emphasizing dissatisfaction, which 'lot' alone does not convey.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Lot

parking lot

A designated area for parking vehicles, usually near a building or facility.
Ví dụ: Let's meet at the shopping center parking lot.
Ghi chú: The slang term 'parking lot' specifically refers to the area for parking vehicles, whereas 'lot' can have a broader meaning referring to a parcel of land or a group of items.

sleeping lot

A humorous way to refer to going to bed or getting a good night's sleep.
Ví dụ: I had a busy day, so I need to hit the sleeping lot early tonight.
Ghi chú: The slang term 'sleeping lot' humorously exaggerates the act of resting by associating it with a location like a parking lot.

thanks a bunch

A casual way of expressing gratitude, similar to 'thank you very much'.
Ví dụ: Thanks a bunch for helping me out with the project!
Ghi chú: The slang term 'thanks a bunch' adds a touch of informality and warmth compared to a more formal expression like 'thank you very much'.

odd lot

A collection of items that doesn't fit a standard set or quantity.
Ví dụ: I couldn't find a full set, so I had to buy the odd lot of plates.
Ghi chú: The term 'odd lot' implies something unique or unconventional, unlike a standard or complete set of items.

happy lot

A group of people who share a common trait, in this case, being happy.
Ví dụ: The children at the orphanage were a happy lot despite their circumstances.
Ghi chú: The slang term 'happy lot' emphasizes the collective mood or disposition of a group, rather than just referring to a group or collection of individuals.

sweet spot

The perfect or most advantageous point or range for something.
Ví dụ: I found the sweet spot for the volume on the stereo.
Ghi chú: The slang term 'sweet spot' refers to an ideal or optimal point, rather than just any particular grouping or parcel.

helluva lot

A slang way of emphasizing a large or significant amount of something.
Ví dụ: That was a helluva lot of work to finish in one day.
Ghi chú: The slang term 'helluva lot' intensifies the notion of a large quantity or extent when compared to using 'a lot'.

Lot - Ví dụ

I have a lot of work to do.
나는 할 일이 많다.
The elephant is a very big animal.
코끼리는 매우 큰 동물이다.
This is a very important meeting.
이것은 매우 중요한 회의이다.

Ngữ pháp của Lot

Lot - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: lot
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): lots, lot
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): lot
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
lot chứa 1 âm tiết: lot
Phiên âm ngữ âm: ˈlät
lot , ˈlät (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Lot - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
lot: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.