Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Mobile

ˈmoʊbəl
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

이동식 (Idong-sik), 모바일 (Mobail), 유동적인 (Yudongjeogin), 기동성 있는 (Gidongseong itneun)

Ý nghĩa của Mobile bằng tiếng Hàn

이동식 (Idong-sik)

Ví dụ:
The mobile phone allows you to communicate anywhere.
이동 전화는 어디서나 소통할 수 있게 해줍니다.
Mobile furniture can be easily moved around.
이동식 가구는 쉽게 옮길 수 있습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe objects or devices that can be moved easily.
Ghi chú: Often used in contexts related to technology and furniture.

모바일 (Mobail)

Ví dụ:
I prefer using mobile apps for shopping.
쇼핑할 때 모바일 앱을 사용하는 것을 선호합니다.
The mobile version of the website is user-friendly.
웹사이트의 모바일 버전은 사용자 친화적입니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in technology, especially in reference to applications and websites.
Ghi chú: Derived from English, often used in tech-related discussions.

유동적인 (Yudongjeogin)

Ví dụ:
The mobile nature of the job allows for flexible hours.
그 직업의 유동적인 특성 덕분에 유연한 근무 시간이 가능합니다.
His mobile lifestyle keeps him constantly on the move.
그의 유동적인 생활 방식은 그를 항상 움직이게 합니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describes a lifestyle or situation that is flexible and changeable.
Ghi chú: Used in discussions about lifestyle, work, and personal habits.

기동성 있는 (Gidongseong itneun)

Ví dụ:
The mobile army can be deployed quickly.
기동성이 있는 군대는 신속하게 배치될 수 있습니다.
Mobile units are essential for emergency response.
기동성 있는 부대는 긴급 대응에 필수적입니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in military or emergency services contexts.
Ghi chú: Refers to units or groups that can move quickly and efficiently.

Từ đồng nghĩa của Mobile

portable

Portable refers to something that is easily carried or moved from one place to another. It implies convenience and ease of transport.
Ví dụ: Laptops are portable devices that can be easily carried around.
Ghi chú: Mobile often refers specifically to devices that can be used while moving, whereas portable can refer to any item that is easy to carry.

handheld

Handheld describes something that is designed to be held and operated with one hand. It suggests a compact size and ease of use.
Ví dụ: Smartphones are handheld devices that fit in the palm of your hand.
Ghi chú: Mobile can refer to devices that are not necessarily designed to be held in one hand, while handheld specifically implies that the item can be operated with one hand.

wireless

Wireless means not using wires or cables to connect. It implies freedom of movement and convenience.
Ví dụ: Wireless headphones allow you to listen to music without being physically connected to your device.
Ghi chú: Mobile typically refers to devices that can be used while on the move, whereas wireless specifically refers to the absence of physical connections.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mobile

Mobile phone

A mobile phone is a portable device used for communication, also known as a cell phone or cellphone.
Ví dụ: I left my mobile phone at home, so I can't check my messages.
Ghi chú: It specifically refers to the handheld device used for making calls, sending messages, etc.

Mobile app

A mobile app is a software application designed to run on mobile devices like smartphones or tablets.
Ví dụ: There are many useful mobile apps that can help you organize your tasks.
Ghi chú: It refers to the software applications that can be installed and used on mobile devices.

Mobile data

Mobile data refers to the internet data used on a mobile device through a cellular network.
Ví dụ: I need to buy more mobile data for my phone to browse the internet.
Ghi chú: It specifically indicates the data connection used for internet access on mobile devices.

Mobile banking

Mobile banking is the use of a smartphone or other mobile device to perform banking transactions remotely.
Ví dụ: I prefer using mobile banking to check my account balance and make transfers.
Ghi chú: It refers to the banking services accessed through a mobile device rather than in person at a bank.

Mobile hotspot

A mobile hotspot is a feature on smartphones that allows other devices to connect to the internet through the phone's data connection.
Ví dụ: I turned on my mobile hotspot so my friends could connect to the internet.
Ghi chú: It specifically denotes the function of a device (like a smartphone) that enables other devices to access the internet through it.

Mobile device

A mobile device is a portable computing device that is easy to carry and use while on the move.
Ví dụ: Smartphones and tablets are examples of mobile devices.
Ghi chú: It refers to any portable electronic gadget capable of computing, communication, or entertainment functions.

Mobile technology

Mobile technology refers to technologies that enable various functionalities on mobile devices, such as communication, internet access, and app usage.
Ví dụ: Advancements in mobile technology have made communication more convenient.
Ghi chú: It specifically denotes the technological innovations and systems designed for use on mobile devices.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mobile

On the go

Refers to being constantly moving or busy and being able to take action or access things while moving.
Ví dụ: I can check my emails on the go.
Ghi chú: This term does not specifically refer to mobile devices but rather to the ability to do things while moving.

On the move

Indicates someone is always busy or traveling from one place to another.
Ví dụ: She's always on the move; it's hard to keep up with her.
Ghi chú: This term implies constant action or motion, not limited to just mobile devices.

Lifestyle

Refers to the habitual way of life or typical way of living, especially in terms of how technology is integrated into one's routine.
Ví dụ: My lifestyle requires me to be constantly connected.
Ghi chú: While not directly synonymous with 'mobile,' it relates to the concept of being constantly connected or on the move due to technology.

Connected

Indicates the need to maintain communication or access to information, especially when not in a fixed location.
Ví dụ: I need to stay connected even when I travel.
Ghi chú: While 'connected' can be related to mobile technology, it emphasizes the importance of staying in touch or being online rather than the device's mobility.

Mobile - Ví dụ

My mobile phone is always with me.
내 휴대폰은 항상 내 곁에 있어요.
The furniture in the room is all mobile.
방 안의 가구는 모두 이동 가능해요.
I downloaded a new mobile app for language learning.
나는 언어 학습을 위한 새로운 모바일 앱을 다운로드했어요.

Ngữ pháp của Mobile

Mobile - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: mobile
Chia động từ
Tính từ (Adjective): mobile
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mobiles
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mobile
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mobile chứa 2 âm tiết: mo • bile
Phiên âm ngữ âm: ˈmō-bəl
mo bile , ˈmō bəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Mobile - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mobile: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.