Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Moment

ˈmoʊmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

순간 (sungan), 시점 (sijeom), 때 (ttae), 모멘트 (momen-teu), 계기 (gyeogi)

Ý nghĩa của Moment bằng tiếng Hàn

순간 (sungan)

Ví dụ:
I will be there in a moment.
나는 잠깐 후에 거기 있을게.
This is a special moment.
이것은 특별한 순간이다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, expressing short periods of time
Ghi chú: Used to refer to a very brief period of time, often related to an event or feeling.

시점 (sijeom)

Ví dụ:
At this moment, I feel happy.
이 시점에서 나는 행복하다.
She made a decision at that moment.
그녀는 그 시점에 결정을 내렸다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing a specific point in time, often used in narratives or discussions
Ghi chú: Refers to a particular point in time that is significant in a narrative context.

때 (ttae)

Ví dụ:
Do you remember that moment in time?
그때를 기억하니?
It was the moment when everything changed.
모든 것이 바뀐 때였다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, reminiscing about the past
Ghi chú: Often used to refer to a time in the past, highlighting a significant event.

모멘트 (momen-teu)

Ví dụ:
Capture this moment with a photo.
이 모멘트를 사진으로 담아라.
It was a perfect moment.
완벽한 모멘트였다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual or artistic contexts, often in photography or social media
Ghi chú: A borrowed term from English, used in contexts related to capturing or enjoying experiences.

계기 (gyeogi)

Ví dụ:
That moment changed my life.
그 계기가 내 인생을 바꿨다.
It was a turning moment for the team.
그것은 팀에게 전환 계기가 되었다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Narratives, discussions about change or impact
Ghi chú: Refers to a significant event that leads to a change or a new direction.

Từ đồng nghĩa của Moment

instant

An instant refers to a very short period of time, emphasizing immediacy or quickness.
Ví dụ: I'll be back in an instant.
Ghi chú: While both 'moment' and 'instant' refer to a brief period of time, 'instant' specifically highlights the quickness or immediacy of the timeframe.

second

A second is a unit of time equal to 1/60th of a minute, often used informally to mean a very short time period.
Ví dụ: Wait a second, I need to grab my keys.
Ghi chú: Unlike 'moment,' which is more general, 'second' is a specific unit of time and can imply a slightly longer duration.

instance

An instance refers to a specific occurrence or example of something, often used in a broader context.
Ví dụ: There was a particular instance when he showed great courage.
Ghi chú: Unlike 'moment,' which can be more abstract, 'instance' typically refers to a specific occurrence or example.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Moment

In a moment

This phrase means a short period of time, implying that something will happen soon or shortly.
Ví dụ: I'll be with you in a moment, just finishing up this task.
Ghi chú: It emphasizes immediacy or a shorter duration compared to just 'moment.'

At the moment

This phrase refers to the current time or the present moment.
Ví dụ: At the moment, I don't have the information you're looking for.
Ghi chú: It specifies a particular point in time, adding a sense of current relevance.

Wait a moment

Asking someone to pause briefly, usually for a short period of time.
Ví dụ: Could you wait a moment while I grab my coat?
Ghi chú: It is a polite way to ask for a brief pause or delay.

Moments of truth

Critical moments or instances when a decision or action determines the outcome.
Ví dụ: The interview was full of moments of truth where the candidate had to be honest.
Ghi chú: It refers to significant points in a process or event that can impact the final result.

Any moment now

Indicates that something is expected to happen very soon or imminently.
Ví dụ: The bus should be arriving any moment now.
Ghi chú: It conveys a sense of anticipation or readiness for an imminent event.

In the heat of the moment

During a period of strong emotion or excitement when actions or words may be impulsive.
Ví dụ: I said some things I didn't mean in the heat of the moment.
Ghi chú: It highlights acting impulsively or irrationally due to intense emotions.

A moment's notice

Being prepared to act or respond immediately when required.
Ví dụ: I can be ready to leave at a moment's notice if needed.
Ghi chú: It emphasizes being ready to act without delay or advance warning.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Moment

Give me a sec

This slang term is a shortened form of 'Give me a second'. It is commonly used to ask for a short amount of time or a moment to complete a task or find something.
Ví dụ: Can you give me a sec to find my keys?
Ghi chú: The term 'sec' is informal and conversational, while 'second' is more formal and precise.

Hold on a sec

Similar to 'Give me a sec', 'Hold on a sec' is used to ask someone to wait for a short moment. It implies a brief pause or delay in an activity.
Ví dụ: Hold on a sec, I need to grab my jacket.
Ghi chú: The term 'sec' in this context is used to indicate a very short period of time, whereas 'hold on' alone may not specify the duration.

One sec

A casual and shortened way of saying 'One second'. It is used to indicate a brief pause or delay in a conversation or activity.
Ví dụ: Just one sec, I'll be right back.
Ghi chú: The slang term 'sec' is more informal and implies a quicker timeframe compared to the word 'second'.

Hang on a min

'Hang on a min' is a colloquial way of asking someone to wait for a short moment. It is commonly used in informal conversations to request a brief pause.
Ví dụ: Hang on a min, I'm trying to remember his name.
Ghi chú: The informal use of 'min' for 'minute' and the casual tone differentiate this slang term from the formal term 'minute'.

Give me a tick

A slang term for 'Give me a moment'. 'Tick' is used informally to refer to a short period of time or a moment to complete a task.
Ví dụ: Give me a tick to finish this email.
Ghi chú: The slang term 'tick' is more colloquial and conversational compared to the formal term 'moment'.

In a jiffy

An informal expression meaning 'in a short amount of time' or 'quickly'. It suggests a brief and immediate return or action.
Ví dụ: I'll be back in a jiffy, just need to grab my bag.
Ghi chú: The slang term 'jiffy' is more casual and implies a quicker timeframe compared to the word 'moment'.

Hold your horses

Used informally to tell someone to wait or be patient. It suggests taking a moment to be calm and not rush into something.
Ví dụ: Hold your horses, I'm almost done with my call.
Ghi chú: The slang term 'hold your horses' is figurative and emphasizes patience rather than a literal moment in time.

Moment - Ví dụ

This is a crucial moment in our history.
이것은 우리 역사에서 중요한 순간입니다.
I need a moment to think about it.
그것에 대해 생각할 순간이 필요합니다.
The momentum of the project slowed down.
프로젝트의 추진력이 느려졌습니다.

Ngữ pháp của Moment

Moment - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: moment
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): moments, moment
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): moment
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
moment chứa 2 âm tiết: mo • ment
Phiên âm ngữ âm: ˈmō-mənt
mo ment , ˈmō mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Moment - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
moment: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.