Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Money

ˈməni
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

돈, 자금, 재원, 금전, 화폐

Ý nghĩa của Money bằng tiếng Hàn

Ví dụ:
I need to save more money.
나는 더 많은 돈을 저축해야 해.
Do you have any money?
돈이 좀 있어?
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, personal finance discussions.
Ghi chú: This is the most common and general term for money in Korean.

자금

Ví dụ:
The project requires additional funds.
그 프로젝트는 추가 자금이 필요하다.
We need to secure financing for the new business.
새로운 사업을 위한 자금을 확보해야 한다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, finance, and formal discussions.
Ghi chú: This term is often used in formal contexts, especially in relation to funding and financial resources.

재원

Ví dụ:
The government allocated resources for education.
정부는 교육을 위한 재원을 배분했다.
We should diversify our financial resources.
우리는 재원을 다양화해야 한다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Government, financial planning, and policy discussions.
Ghi chú: This term is used in contexts involving resource allocation and budgeting.

금전

Ví dụ:
He is facing financial difficulties.
그는 금전적인 어려움에 직면해 있다.
She lent me some money.
그녀는 나에게 금전을 빌려주었다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussions about money, debts, and financial issues.
Ghi chú: This term can be used both formally and informally, but is more common in written contexts.

화폐

Ví dụ:
The currency in Korea is won.
한국의 화폐는 원이다.
Different countries have different currencies.
나라마다 화폐가 다르다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Economics, finance, and discussions about currency.
Ghi chú: This term specifically refers to currency, as in the physical money used for transactions.

Từ đồng nghĩa của Money

cash

Cash refers to physical currency in the form of coins or banknotes.
Ví dụ: I paid for the groceries with cash.
Ghi chú: Cash specifically refers to physical money, whereas 'money' can encompass various forms of currency.

currency

Currency is a system of money used in a particular country or region.
Ví dụ: Different countries have their own currencies.
Ghi chú: Currency is a broader term that encompasses different types of money used in various regions, whereas 'money' is a more general term.

funds

Funds refer to money that is set aside for a specific purpose or organization.
Ví dụ: The organization raised funds for a charity event.
Ghi chú: Funds typically refer to money allocated for a specific purpose, while 'money' is a more general term.

capital

Capital can refer to financial assets or the money used to start or expand a business.
Ví dụ: The company invested capital in expanding its operations.
Ghi chú: Capital often specifically refers to money used for investment or business purposes, whereas 'money' has a broader usage.

wealth

Wealth refers to a large amount of money, assets, or possessions.
Ví dụ: He amassed great wealth through his successful business ventures.
Ghi chú: Wealth specifically denotes a significant amount of money or assets, whereas 'money' is a more general term.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Money

Break the bank

To spend all of one's money or exceed one's budget.
Ví dụ: I can't afford that luxury vacation; it would break the bank.
Ghi chú: The phrase 'break the bank' implies a significant financial loss or strain.

Cost an arm and a leg

To be very expensive.
Ví dụ: The new iPhone costs an arm and a leg, but it's worth it.
Ghi chú: This phrase exaggerates the high cost of something by comparing it to the value of body parts.

Money talks

Wealth can influence people and situations.
Ví dụ: In negotiations, money talks; offering more can often sway decisions.
Ghi chú: This phrase highlights the persuasive power of money in various contexts.

Go Dutch

To share expenses equally, especially in a restaurant.
Ví dụ: Let's go Dutch and split the bill for dinner.
Ghi chú: This phrase refers to sharing costs rather than specifically mentioning money.

Pinch pennies

To be thrifty or frugal; to try to save money by spending as little as possible.
Ví dụ: I have to pinch pennies this month to save for my trip.
Ghi chú: This idiom emphasizes the act of being careful with small amounts of money to save overall.

Rolling in dough

To be very wealthy or rich.
Ví dụ: After winning the lottery, he's rolling in dough.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of abundance and luxury associated with being rich.

Put your money where your mouth is

To back up what you say with action or financial support.
Ví dụ: If you believe in your idea, put your money where your mouth is and invest in it.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need for concrete action or financial commitment to prove one's sincerity or confidence.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Money

Bucks

Bucks is a slang term for dollars. It is commonly used to refer to money in a casual way.
Ví dụ: I'll pay you back fifty bucks tomorrow.
Ghi chú: Bucks specifically refers to US dollars, so it is more localized than the general term 'money'.

Cabbage

Cabbage is a slang term for money, particularly referring to paper money or banknotes.
Ví dụ: I need some cabbage to pay the rent.
Ghi chú: The term 'cabbage' is more specific and unusual compared to the general term 'money'.

Dough

Dough is a common slang term for money, often used informally in everyday conversations.
Ví dụ: I've got some extra dough to spend on the weekend.
Ghi chú: Dough is a more informal and colloquial term compared to the formal term 'money'.

Greenbacks

Greenbacks is a slang term for US paper currency, particularly referring to dollar bills.
Ví dụ: He handed me a wad of greenbacks as payment.
Ghi chú: Greenbacks specifically denotes US currency, making it more specific than the general term 'money'.

Moolah

Moolah is a slang term for money, often used informally to mean a significant amount of cash.
Ví dụ: I need to save up some extra moolah for vacation.
Ghi chú: Moolah adds a sense of informality and emphasis compared to the neutral term 'money'.

Cheddar

Cheddar is a slang term for money, particularly used to describe a large amount of wealth or earnings.
Ví dụ: He just landed a big contract, so he's swimming in cheddar now.
Ghi chú: Cheddar is more colorful and vivid compared to the neutral term 'money'.

Money - Ví dụ

I need some money to buy groceries.
나는 장을 보기 위해 이 필요해.
He inherited a lot of money from his grandfather.
그는 할아버지에게서 많은 을 물려받았어.
She earns a lot of money as a lawyer.
그녀는 변호사로서 많은 을 벌어.

Ngữ pháp của Money

Money - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: money
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): moneys, monies, money
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): money
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
money chứa 2 âm tiết: mon • ey
Phiên âm ngữ âm: ˈmə-nē
mon ey , ˈmə (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Money - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
money: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.