Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Movement

ˈmuvmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

움직임 (umjigim), 운동 (undong), 운동 (undong) - social or political context, 변화 (byeonhwa)

Ý nghĩa của Movement bằng tiếng Hàn

움직임 (umjigim)

Ví dụ:
The movement of the dancers was mesmerizing.
무용수들의 움직임은 매혹적이었다.
He felt a movement in the bushes.
그는 덤불 속에서 움직임을 느꼈다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe physical motion or activity.
Ghi chú: This term can refer to the act of moving or the physical motion of an object or person.

운동 (undong)

Ví dụ:
Physical movement is important for health.
신체 운동은 건강에 중요하다.
She joined a movement to promote fitness.
그녀는 피트니스 촉진 운동에 참여했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts related to exercise or fitness.
Ghi chú: This term often implies structured physical activity, such as exercise or sports.

운동 (undong) - social or political context

Ví dụ:
The civil rights movement changed society.
시민권 운동은 사회를 변화시켰다.
There is a new movement for environmental protection.
환경 보호를 위한 새로운 운동이 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe organized efforts for social or political change.
Ghi chú: In this context, '운동' refers to a collective action aimed at achieving a specific goal.

변화 (byeonhwa)

Ví dụ:
There is a movement towards renewable energy.
재생 에너지로의 변화가 있다.
The movement in attitudes is noticeable.
태도에서의 변화가 눈에 띈다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe shifts or changes in opinion, culture, or trends.
Ghi chú: This usage emphasizes a gradual change rather than physical movement.

Từ đồng nghĩa của Movement

motion

Motion refers to a change in position or location.
Ví dụ: The motion of the waves was mesmerizing.
Ghi chú: Similar to movement but may emphasize the action of moving.

activity

Activity refers to a specific action or series of actions.
Ví dụ: There was a lot of activity in the market today.
Ghi chú: Focuses on actions or tasks being performed rather than just physical movement.

action

Action refers to something done or performed.
Ví dụ: The protesters demanded action from the government.
Ghi chú: Can imply a purposeful or deliberate act, not just any kind of movement.

progress

Progress refers to forward or onward movement towards a goal.
Ví dụ: We are making progress in our research.
Ghi chú: Specifically denotes movement towards a desired outcome or achievement.

shift

Shift refers to a change in position, direction, or focus.
Ví dụ: There has been a shift in public opinion on the issue.
Ghi chú: Indicates a change or transition, often with a connotation of significance or impact.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Movement

Move on

To stop thinking or talking about something that happened in the past and to start thinking about new things or planning for the future.
Ví dụ: It's time to move on from the past and focus on the future.
Ghi chú: This phrase focuses more on progressing forward mentally or emotionally rather than physically moving.

In motion

Refers to something that is actively happening or progressing.
Ví dụ: The project is in motion and progressing well.
Ghi chú: While 'movement' can refer to physical motion, 'in motion' specifically emphasizes ongoing activity or progress.

Make a move

To take action or make a decision, often in a bold or decisive way.
Ví dụ: If you're interested in the job, you should make a move and apply.
Ghi chú: This phrase implies taking action or making a decision, whereas 'movement' can refer to any type of physical or non-physical motion.

On the move

Constantly active or changing, often in a positive and forward-moving way.
Ví dụ: The company is always on the move, looking for new opportunities.
Ghi chú: While 'movement' can simply refer to physical motion, 'on the move' implies being active or making progress.

Movement of ideas

Refers to the spread or exchange of ideas, beliefs, or principles among people or groups.
Ví dụ: The movement of ideas is crucial for social progress.
Ghi chú: Unlike the general term 'movement', 'movement of ideas' specifically refers to the flow or transfer of abstract concepts.

Still as a statue

To be completely motionless or not moving at all.
Ví dụ: He stood still as a statue, waiting for her response.
Ghi chú: In contrast to 'movement', this phrase emphasizes the absence of any physical motion or activity.

Loose movement

Refers to a style of movement that is relaxed, flowing, or unrestricted.
Ví dụ: The dancer's loose movement conveyed a sense of freedom.
Ghi chú: Unlike the general term 'movement', 'loose movement' describes a specific style or quality of physical motion.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Movement

Get the ball rolling

This slang term means to start or initiate something. It is often used to encourage action or progress.
Ví dụ: Let's get the ball rolling on this project by assigning tasks to everyone.
Ghi chú: The slang term 'Get the ball rolling' conveys a sense of initiating action in a more casual and metaphorical way compared to just saying 'start' or 'initiate'.

Get into the swing of things

To become accustomed to a new situation or task, often implying finding a rhythm or routine.
Ví dụ: It took me a while to get into the swing of things at my new job.
Ghi chú: The slang term 'Get into the swing of things' emphasizes the process of adaptation and getting comfortable compared to simply saying 'adjusting'.

Keep it moving

To continue progressing without delays or distractions.
Ví dụ: We've got a tight deadline, so let's keep it moving with the project.
Ghi chú: The slang term 'Keep it moving' emphasizes the need for continuous progress or action compared to just saying 'continue'.

Shake a leg

To hurry up or move quickly.
Ví dụ: Come on, shake a leg! We're going to be late for the movie.
Ghi chú: The slang term 'Shake a leg' is a more colorful and informal way of telling someone to hurry compared to just saying 'hurry up'.

Hit the ground running

To start something quickly and with full energy and effort.
Ví dụ: She knew exactly what to do when she started the new job; she really hit the ground running.
Ghi chú: The slang term 'Hit the ground running' suggests starting with great momentum and effectiveness, unlike just saying 'start quickly'.

Movement - Ví dụ

Movement is essential for a healthy lifestyle.
운동은 건강한 라이프스타일에 필수적입니다.
The feminist movement fought for women's rights.
페미니스트 운동은 여성의 권리를 위해 싸웠습니다.
The artistic movement of impressionism emerged in the late 19th century.
인상파의 예술 운동은 19세기 후반에 등장했습니다.

Ngữ pháp của Movement

Movement - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: movement
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): movements, movement
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): movement
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
movement chứa 2 âm tiết: move • ment
Phiên âm ngữ âm: ˈmüv-mənt
move ment , ˈmüv mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Movement - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
movement: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.