Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Mutter
ˈmədər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
중얼거리다, 불평하다, 중얼중얼하다, 속삭이다
Ý nghĩa của Mutter bằng tiếng Hàn
중얼거리다
Ví dụ:
She muttered something under her breath.
그녀는 속삭이며 중얼거렸다.
He muttered a curse when he tripped.
그는 넘어졌을 때 저주를 중얼거렸다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone speaks quietly or in a low voice, often expressing annoyance or frustration.
Ghi chú: The term '중얼거리다' often implies that the speech is not meant to be heard clearly by others.
불평하다
Ví dụ:
She muttered complaints about the long wait.
그녀는 긴 대기 시간에 대해 불평하며 중얼거렸다.
He was muttering about the unfair rules.
그는 불공평한 규칙에 대해 중얼거리며 불만을 토로했다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone expresses dissatisfaction or annoyance, often in a quiet manner.
Ghi chú: This usage emphasizes the act of complaining subtly rather than openly.
중얼중얼하다
Ví dụ:
The child muttered to himself while playing.
아이 는 놀면서 혼자 중얼중얼거렸다.
She always mutters when she is deep in thought.
그녀는 깊이 생각할 때 항상 중얼중얼거린다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone who talks to themselves, often in a thoughtful or distracted manner.
Ghi chú: This meaning suggests a more contemplative state rather than frustration or annoyance.
속삭이다
Ví dụ:
He muttered a secret to his friend.
그는 친구에게 비밀을 속삭였다.
She muttered words of encouragement quietly.
그녀는 조용히 격려의 말을 속삭였다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when speaking quietly, often to ensure that others do not overhear.
Ghi chú: This meaning can be used in both formal and informal contexts, depending on the situation.
Từ đồng nghĩa của Mutter
mumble
To speak in a low, unclear way, often without moving the lips much.
Ví dụ: She mumbled something under her breath that I couldn't quite catch.
Ghi chú: Muttering is usually more audible and distinct than mumbling.
murmur
To speak softly and indistinctly, often expressing agreement or discontent.
Ví dụ: The group of people began to murmur in agreement as the speaker made her point.
Ghi chú: Murmuring can imply a more continuous and quiet sound compared to muttering.
whisper
To speak very softly or quietly, often as a way to keep something private.
Ví dụ: He whispered a secret into her ear so that no one else could hear.
Ghi chú: Whispering is even softer and more secretive than muttering.
grumble
To complain or express dissatisfaction in a low, discontented way.
Ví dụ: The customers began to grumble about the slow service at the restaurant.
Ghi chú: Grumbling often carries a tone of annoyance or dissatisfaction.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mutter
under one's breath
To say something quietly or in a low voice that is not intended to be heard by others.
Ví dụ: She was muttering insults under her breath while pretending to smile.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of speaking quietly or in a whisper, as opposed to muttering which can also include incoherent or unclear speech.
mutter something under one's breath
To say something quietly or in a low voice that is not intended to be heard by others.
Ví dụ: He muttered an apology under his breath as he walked away.
Ghi chú: Similar to 'under one's breath,' this phrase specifically highlights the act of muttering quietly or indistinctly.
mutter away
To speak quietly and in a way that is difficult to hear, often in a continuous manner.
Ví dụ: She sat in the corner muttering away to herself about the situation.
Ghi chú: This phrase implies a continuous or ongoing muttering, as opposed to a one-time mutter.
mutter under one's breath
To speak quietly or in a low voice, often expressing discontent or dissatisfaction.
Ví dụ: He muttered under his breath about the unfairness of the decision.
Ghi chú: This phrase specifically indicates muttering quietly, typically due to negative feelings or emotions.
mutter to oneself
To speak quietly, usually in a low voice, to oneself without intending for others to hear.
Ví dụ: She muttered to herself as she tried to figure out the confusing instructions.
Ghi chú: This phrase highlights the act of muttering quietly while talking to oneself, often in a way that may not be coherent or understandable to others.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mutter
whine
To complain or protest in a feeble or petulant way.
Ví dụ: Stop whining about your problems and do something about them!
Ghi chú: 'Whine' implies a higher pitch or tone in the complaining, often with a sense of annoyance or petulance.
grizzle
To complain or whine in a childish or grumpy manner.
Ví dụ: The child grizzled about not getting candy at the store.
Ghi chú: 'Grizzle' is more specific to complaining in a childish or sulky way, typically used for young children.
groan
To make a deep inarticulate sound of pain, despair, or disapproval.
Ví dụ: He groaned in pain as he stood up from the chair.
Ghi chú: 'Groan' typically involves an audible sound expressing pain, discomfort, or disapproval, distinguishing it from the quieter nature of 'mutter.'
Mutter - Ví dụ
She muttered something under her breath.
그녀는 속삭이듯 무언가를 말했다.
He was muttering to himself as he walked down the street.
그는 거리를 걸으면서 혼자 중얼거렸다.
The old man muttered about the weather.
노인은 날씨에 대해 중얼거렸다.
Ngữ pháp của Mutter
Mutter - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: mutter
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mutters
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mutter
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): muttered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): muttering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): mutters
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): mutter
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): mutter
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mutter chứa 2 âm tiết: mut • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈmə-tər
mut ter , ˈmə tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Mutter - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mutter: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.