Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Needs
nidz
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
필요 (pil-yo), 필요하다 (pil-yo-ha-da), 요구 (yo-gu), 필요성 (pil-yoseong), 필요한 것 (pil-yo-han geot)
Ý nghĩa của Needs bằng tiếng Hàn
필요 (pil-yo)
Ví dụ:
I need water.
나는 물이 필요해.
She needs a new phone.
그녀는 새 전화기가 필요해.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when expressing a requirement or necessity for something.
Ghi chú: This meaning is commonly used in everyday conversations.
필요하다 (pil-yo-ha-da)
Ví dụ:
You need to study harder.
너는 더 열심히 공부해야 한다.
We need more time.
우리는 더 많은 시간이 필요하다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both spoken and written forms to indicate necessity.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need for an action or condition.
요구 (yo-gu)
Ví dụ:
The project needs more resources.
그 프로젝트는 더 많은 자원이 요구된다.
They have specific needs.
그들은 특정한 요구가 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or academic contexts to indicate demands or requirements.
Ghi chú: Often used in discussions about resources or expectations.
필요성 (pil-yoseong)
Ví dụ:
There is a need for change.
변화의 필요성이 있다.
The necessity of this task is clear.
이 작업의 필요성이 분명하다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions regarding the importance or necessity of something.
Ghi chú: This term is often used in formal writing or speeches.
필요한 것 (pil-yo-han geot)
Ví dụ:
What are your needs?
당신의 필요한 것은 무엇인가요?
This is what I need.
이것이 내가 필요한 것이다.
Sử dụng: informal/formalBối cảnh: Used when asking about or stating specific items or requirements.
Ghi chú: This is a more descriptive way to refer to 'needs' in various contexts.
Từ đồng nghĩa của Needs
requirements
Requirements refer to things that are necessary or mandatory.
Ví dụ: The job has certain requirements that applicants must meet.
Ghi chú: Needs are things that are essential, while requirements are specific conditions that must be fulfilled.
necessities
Necessities are things that are indispensable or essential.
Ví dụ: Food, water, and shelter are basic necessities for survival.
Ghi chú: Needs are general requirements for well-being, while necessities are fundamental items or conditions required for existence.
demands
Demands are things that are required or expected.
Ví dụ: The demands of the project were challenging but achievable.
Ghi chú: Needs are essential desires or requirements, while demands can also imply expectations or pressures placed on someone.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Needs
In need of
This phrase is used to indicate that someone requires something or is lacking something essential.
Ví dụ: She is in need of some financial assistance to pay her rent.
Ghi chú: The phrase 'in need of' specifically highlights the requirement or lack of something, while 'needs' is a more general term for requirements.
A need for
This phrase is used to express a necessity or requirement for something.
Ví dụ: There is a need for more research in this area to fully understand the problem.
Ghi chú: Similar to 'in need of,' 'a need for' emphasizes the necessity or requirement more explicitly.
If need be
This phrase means if it is necessary or required.
Ví dụ: I'll wait here for you to finish your work, and if need be, we can go together.
Ghi chú: It emphasizes the condition of necessity or requirement more directly than just saying 'if necessary.'
To be in dire need of
This phrase indicates an extreme or urgent requirement for something.
Ví dụ: The community is in dire need of basic amenities like clean water and electricity.
Ghi chú: It emphasizes the critical or urgent nature of the requirement, going beyond a simple need.
Meet someone's needs
This phrase means to fulfill or satisfy someone's requirements or desires.
Ví dụ: Our goal is to provide services that meet the needs of our customers.
Ghi chú: It specifically focuses on fulfilling or satisfying requirements, going beyond just acknowledging needs.
Beyond someone's needs
This phrase means exceeding or surpassing what is necessary or required by someone.
Ví dụ: The new car has features that go beyond my needs; I just wanted a reliable vehicle for commuting.
Ghi chú: It indicates going above and beyond what is essential or required, surpassing mere needs.
Cater to someone's needs
This phrase means to provide specifically for someone's requirements or desires.
Ví dụ: As a hotel, our aim is to cater to the needs of our guests and provide exceptional service.
Ghi chú: It highlights the act of providing for someone's needs in a personalized or attentive manner.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Needs
gotta have
A casual way of expressing a strong need or requirement for something.
Ví dụ: I gotta have my morning coffee to function properly.
Ghi chú: Less formal than saying 'I need'.
craving
Describing a strong desire or need for a specific thing or activity.
Ví dụ: I'm craving some ice cream right now.
Ghi chú: Emphasizes a strong desire over a simple need.
itch for
Feeling a strong urge or desire for something, often exciting or adventurous.
Ví dụ: I have an itch for some adventure this weekend.
Ghi chú: Conveys a more specific and intense desire compared to a general need.
must-have
An essential item or thing that is considered necessary.
Ví dụ: For this upcoming trip, sunglasses are a must-have.
Ghi chú: Highlights the importance and necessity of the item more than simply saying it is needed.
yearning for
Expressing a deep longing or strong desire for something.
Ví dụ: She's yearning for some time off to relax and unwind.
Ghi chú: Conveys a more emotional and heartfelt need compared to a standard need.
in the mood for
Feeling a specific desire or inclination towards something at a particular time.
Ví dụ: I'm in the mood for pizza tonight, how about you?
Ghi chú: Reflects a temporary and situational need or want based on current feelings or preferences.
obsession with
Stating a strong, often excessive interest or need for something.
Ví dụ: She has an obsession with collecting vintage records.
Ghi chú: Implies a more intense and consuming need than a regular interest or need.
Needs - Ví dụ
Needs are different for everyone.
필요는 사람마다 다릅니다.
We have to prioritize our needs.
우리는 우리의 필요를 우선시해야 합니다.
It is necessary to meet the needs of the customers.
고객의 필요를 충족하는 것이 필요합니다.
Ngữ pháp của Needs
Needs - Động từ (Verb) / Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present)
Từ gốc: need
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): needs, need
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): need
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): needed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): needing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): needs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): need
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): need
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
needs chứa 1 âm tiết: needs
Phiên âm ngữ âm: ˈnēdz
needs , ˈnēdz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Needs - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
needs: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.