Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
No
noʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
아니요 (aniyo), 아니 (ani), 안 (an), 무 (mu), 아니라고 (anirago)
Ý nghĩa của No bằng tiếng Hàn
아니요 (aniyo)
Ví dụ:
Do you want to go?
가고 싶어요?
Is this correct?
맞나요?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to politely decline or disagree.
Ghi chú: Commonly used in formal situations, such as speaking with elders, in professional settings, or when addressing someone you do not know well.
아니 (ani)
Ví dụ:
No, I don't want to.
아니, 나는 원하지 않아.
No, that's not true.
아니, 그건 사실이 아니야.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations with friends or peers.
Ghi chú: This is a more casual way to say 'no' and is often used among friends or people of the same age.
안 (an)
Ví dụ:
I won't do it.
나는 안 할 거야.
He doesn't like it.
그는 그것을 안 좋아해.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate negation in general.
Ghi chú: '안' is a negation particle used before verbs or adjectives to indicate 'not.' It is often used in spoken language.
무 (mu)
Ví dụ:
No problem.
문제 없어.
No way!
무슨 소리야!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in expressions to convey disbelief or as part of idiomatic phrases.
Ghi chú: '무' can be part of expressions to emphasize something is not possible or not allowed.
아니라고 (anirago)
Ví dụ:
I said no.
나는 아니라고 말했어.
It's not that.
그게 아니라고.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to clarify or emphasize refusal or disagreement.
Ghi chú: This form emphasizes that something is not the case and can be used to correct misunderstandings.
Từ đồng nghĩa của No
negative
Negative implies refusal or denial.
Ví dụ: He gave a negative response to the proposal.
Ghi chú:
denial
Denial indicates a refusal to accept or agree with something.
Ví dụ: She shook her head in denial when asked if she had seen the missing keys.
Ghi chú:
disapproval
Disapproval suggests a lack of approval or agreement.
Ví dụ: The committee expressed their disapproval of the new policy.
Ghi chú:
refusal
Refusal indicates the act of declining or rejecting something.
Ví dụ: His refusal to participate in the project surprised everyone.
Ghi chú:
rejection
Rejection signifies the act of dismissing or turning down something.
Ví dụ: The job application was met with rejection due to lack of experience.
Ghi chú:
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của No
No way
An emphatic way of saying 'definitely not' or expressing disbelief.
Ví dụ: A: Did you finish all your homework already? B: No way, I still have a lot left to do.
Ghi chú:
No problem
Means 'it was not difficult for me to help' or 'you're welcome'.
Ví dụ: A: Thank you for helping me with my project. B: No problem, happy to assist.
Ghi chú:
No doubt
Expresses certainty or confidence in a statement.
Ví dụ: There is no doubt that she will succeed in her new job; she's very capable.
Ghi chú:
No can do
Means 'it is not possible' or 'I cannot do it'.
Ví dụ: A: Can you stay late to finish this project? B: No can do, I have a prior commitment.
Ghi chú:
No brainer
Refers to a decision or choice that is very easy to make because it is so obvious.
Ví dụ: Choosing the cheaper and more reliable option was a no-brainer for us.
Ghi chú:
No sweat
Means 'it's not a problem' or 'I can handle it'.
Ví dụ: A: Could you help me move this heavy table? B: No sweat, I got it.
Ghi chú:
No dice
Means 'no way' or 'it's not happening'.
Ví dụ: I asked if I could borrow his car, but it was no dice; he needed it for the weekend.
Ghi chú:
No strings attached
Means 'without any special conditions or obligations'.
Ví dụ: They offered to give us the extra furniture with no strings attached, so we accepted.
Ghi chú: The original word 'no' is used to negate, but in this phrase, it implies something positive without any restrictions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của No
Nah
Nah is a casual and informal way of saying no. It is commonly used in spoken language to show negation or refusal.
Ví dụ: A: Are you coming to the party? B: Nah, I have other plans.
Ghi chú: Nah conveys a more laid-back and informal tone compared to a straightforward 'no.'
Not a chance
Not a chance is a strong and emphatic way of rejecting a request or suggestion. It indicates that there is no possibility of something happening.
Ví dụ: A: Can you lend me some money? B: Not a chance, I'm broke.
Ghi chú: This phrase emphasizes the absolute refusal, unlike a simple 'no.'
Nope
Nope is a more informal and concise way of saying no. It is often used in casual conversations or when answering quickly.
Ví dụ: A: Did you finish your homework? B: Nope, I got caught up with other things.
Ghi chú: Nope is a shortened and somewhat playful version of 'no.'
Hell no
Hell no is a strongly negative response, indicating a firm refusal or disagreement with something proposed.
Ví dụ: A: Do you want to go skydiving? B: Hell no, I'm terrified of heights.
Ghi chú: Using 'Hell' before 'no' intensifies the refusal and adds emphasis to the response.
Nuh-uh
Nuh-uh is a playful and informal way of saying no. It is often used in a light-hearted or teasing manner.
Ví dụ: A: Can I borrow your car? B: Nuh-uh, I need it for work.
Ghi chú: Nuh-uh is a more whimsical and childlike variation of 'no.'
Nope, not happening
Nope, not happening is a straightforward and definitive way of rejecting a proposal or idea. It conveys a clear refusal.
Ví dụ: A: Want to go on a road trip this weekend? B: Nope, not happening, I have other commitments.
Ghi chú: This phrase combines a casual 'nope' with a stronger assertion that the suggested action will not occur.
Ain't gonna fly
'Ain't gonna fly' indicates that a proposal or idea is not acceptable or feasible. It suggests that the suggested action will not be approved or allowed.
Ví dụ: A: Can we reschedule the meeting to next week? B: Sorry, that ain't gonna fly, we need to meet the deadline.
Ghi chú: The use of 'ain't' and 'fly' in this phrase creates a colorful way of expressing refusal.
No - Ví dụ
No, I don't want to go to the party tonight.
아니요, 저는 오늘 밤 파티에 가고 싶지 않아요.
The answer is a definite no.
답은 확실한 아니요입니다.
It's no use trying to convince him, he won't change his mind.
그를 설득하려고 해도 소용이 없어요, 그는 마음을 바꾸지 않을 거예요.
Ngữ pháp của No
No - Thán từ (Interjection) / (Interjection)
Từ gốc: no
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): no
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
no chứa 1 âm tiết: no
Phiên âm ngữ âm: ˈnō
no , ˈnō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
No - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
no: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.