Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Organisation
ɔːɡ(ə)nʌɪˈzeɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
조직, 조직화, 체계, 단체
Ý nghĩa của Organisation bằng tiếng Hàn
조직
Ví dụ:
The organization of the event was impressive.
행사의 조직이 인상적이었습니다.
She works for a non-profit organization.
그녀는 비영리 조직에서 일하고 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or formal contexts when referring to a group or structure.
Ghi chú: This meaning refers to a group of people who come together for a common purpose, often in a business or community setting.
조직화
Ví dụ:
The organization of the data was essential for the analysis.
데이터의 조직화는 분석에 필수적이었습니다.
Effective organization can lead to better productivity.
효율적인 조직화는 더 나은 생산성으로 이어질 수 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions related to management, planning, or structuring.
Ghi chú: This meaning emphasizes the process of arranging or structuring elements systematically.
체계
Ví dụ:
The organization of thoughts can improve writing.
사고의 체계가 글쓰기를 향상시킬 수 있습니다.
A clear organization helps in understanding complex topics.
명확한 체계는 복잡한 주제를 이해하는 데 도움이 됩니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both academic and casual contexts when discussing the arrangement of ideas or components.
Ghi chú: This refers to the systematic arrangement or formation in various fields, not limited to organizations.
단체
Ví dụ:
The environmental organization held a meeting.
환경 단체가 회의를 개최했습니다.
He is a member of the local sports organization.
그는 지역 스포츠 단체의 회원입니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in conversations about community groups or clubs.
Ghi chú: This meaning often refers to groups formed for specific interests or activities, such as sports or hobbies.
Từ đồng nghĩa của Organisation
company
A company is a commercial business or enterprise.
Ví dụ: The company is expanding its operations internationally.
Ghi chú: A company typically refers to a specific entity engaged in commercial activities, while an organization can be more general and encompass a wider range of entities including non-profits, institutions, etc.
institution
An institution is an established organization or foundation, typically with a specific purpose or function.
Ví dụ: The institution has a long history of supporting local artists.
Ghi chú: An institution often implies a more formal and established organization, such as a university, hospital, or government body.
association
An association is a group of people organized for a particular purpose or activity.
Ví dụ: She is a member of the local historical association.
Ghi chú: An association often implies a group of individuals with shared interests or goals coming together, whereas an organization can be more general in nature.
group
A group is a number of people or things that are located, gathered, or classed together.
Ví dụ: The environmental group organized a beach cleanup.
Ghi chú: A group can refer to a collection of individuals or things that come together for a specific purpose, which may or may not have a formal structure like an organization.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Organisation
get one's act together
To become more organized or prepared.
Ví dụ: You need to get your act together if we want this project to succeed.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need for improved organization and preparation in a more informal and motivational way compared to simply saying 'get organized.'
keep tabs on
To monitor or keep track of something closely.
Ví dụ: I need to keep tabs on our expenses to stay within budget.
Ghi chú: This phrase implies a continuous and vigilant observation or monitoring, adding a sense of control and awareness beyond just 'organizing.'
have all one's ducks in a row
To have everything well organized and prepared in advance.
Ví dụ: Before the presentation, make sure you have all your ducks in a row.
Ghi chú: This idiom vividly suggests aligning all elements neatly in a row, emphasizing a high level of organization and readiness.
put one's house in order
To organize or improve one's affairs or situation.
Ví dụ: The company needs to put its house in order before expanding to new markets.
Ghi chú: This phrase implies not just organizing but also addressing and resolving underlying issues or problems for overall improvement.
in apple-pie order
Neatly organized and in perfect order.
Ví dụ: Her workspace is always in apple-pie order; everything has its place.
Ghi chú: This phrase specifically describes a meticulous and flawless state of organization, akin to the perfection of an apple pie, going beyond typical organization.
run a tight ship
To manage something in an organized, disciplined, and efficient manner.
Ví dụ: The manager runs a tight ship, ensuring everything is well organized and efficient.
Ghi chú: This idiom highlights not just organization but also strict control and efficiency in management, akin to running a ship with precision and order.
put one's affairs in order
To organize and settle one's personal or business matters.
Ví dụ: Before retiring, it's important to put your affairs in order, including finances and legal matters.
Ghi chú: This phrase encompasses organizing various aspects of one's life or business, emphasizing the need for comprehensive and thorough organization beyond just daily tasks.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Organisation
Clean up one's act
To improve one's behavior, performance, or organization by making necessary changes.
Ví dụ: We need to clean up our act and restructure the organization for better results.
Ghi chú: Refers to improving one's behavior or actions, which then contributes to better organization or performance.
Sort out
To resolve, arrange, or organize a situation or issue.
Ví dụ: Let's sort out the company's finances before the end of the quarter.
Ghi chú: Involves the idea of resolving or organizing something that may be chaotic or disorganized.
Tidy up
To clean, organize, or improve the orderliness of something, such as processes or systems.
Ví dụ: We need to tidy up our administrative procedures to enhance efficiency.
Ghi chú: Focuses on making something neat, orderly, or more presentable, often in the context of improving efficiency or effectiveness.
Straighten out
To resolve, clarify, or correct a situation that is disorganized or unclear.
Ví dụ: It's time to straighten out our inventory management to avoid further confusion.
Ghi chú: Implies bringing clarity, order, or resolution to a chaotic or confusing situation within an organization.
Get one's house in order
To organize or improve one's personal or professional affairs for better performance or outcomes.
Ví dụ: The CEO needs to get his house in order before the upcoming shareholders meeting.
Ghi chú: Primarily applies to an individual taking charge of their own affairs, which can impact the overall organization.
Put the pieces together
To organize, connect, or arrange elements in a coherent or systematic manner.
Ví dụ: Let's put the pieces together and restructure the team for maximum efficiency.
Ghi chú: Involves arranging or structuring various components or aspects to create a unified and efficient organization.
Organisation - Ví dụ
The organization is responsible for managing the event.
그 조직은 행사를 관리할 책임이 있습니다.
The company needs to improve its organizational structure.
그 회사는 조직 구조를 개선할 필요가 있습니다.
The employees are working together in a well-organized manner.
직원들은 잘 조직된 방식으로 함께 일하고 있습니다.
Ngữ pháp của Organisation
Organisation - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: organisation
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): organisations, organisation
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): organisation
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
organisation chứa 5 âm tiết: or • ga • ni • sa • tion
Phiên âm ngữ âm:
or ga ni sa tion , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Organisation - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
organisation: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.