Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Patient
ˈpeɪʃənt
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
환자 (hwanja), 인내심 있는 (inaesim inneun), 참을성 있는 (chameulsong inneun)
Ý nghĩa của Patient bằng tiếng Hàn
환자 (hwanja)
Ví dụ:
The doctor is examining the patient.
의사가 환자를 검사하고 있습니다.
The hospital has many patients recovering from surgery.
병원에는 수술 후 회복 중인 환자가 많습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Medical contexts, hospitals, clinics
Ghi chú: This meaning refers to an individual receiving medical treatment, often used in formal healthcare settings.
인내심 있는 (inaesim inneun)
Ví dụ:
You need to be patient when learning a new language.
새로운 언어를 배울 때 인내심을 가져야 합니다.
She is very patient with children.
그녀는 아이들에게 매우 인내심이 강합니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations, teaching, parenting
Ghi chú: This meaning describes someone who is able to wait without getting angry or upset. It is often used in everyday conversations.
참을성 있는 (chameulsong inneun)
Ví dụ:
He has a lot of patience when solving problems.
그는 문제를 해결할 때 많은 참을성이 있습니다.
Being patient is important in stressful situations.
스트레스가 많은 상황에서는 참을성이 중요합니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: General advice, discussions about character traits
Ghi chú: Similar to the previous meaning, this refers to the quality of being patient or tolerant in various situations.
Từ đồng nghĩa của Patient
tolerant
Tolerant refers to being able to accept or tolerate situations or people without getting annoyed or angry.
Ví dụ: She is a tolerant teacher who always listens to her students' opinions.
Ghi chú: Tolerant implies a willingness to accept or endure situations that may be challenging or difficult without becoming frustrated.
forbearing
Forbearing means to have patience and self-control in dealing with difficult or annoying situations.
Ví dụ: Despite the constant disruptions, he remained forbearing and calm throughout the meeting.
Ghi chú: Forbearing suggests a capacity to endure hardships or annoyances with a sense of self-restraint and composure.
uncomplaining
Uncomplaining describes someone who does not complain or express dissatisfaction despite difficulties or challenges.
Ví dụ: She was uncomplaining even when faced with a heavy workload.
Ghi chú: Uncomplaining emphasizes the absence of complaints or grievances even in trying circumstances.
long-suffering
Long-suffering refers to enduring hardship, provocation, or annoyance with patience and fortitude over a long period of time.
Ví dụ: The long-suffering mother patiently dealt with her children's misbehavior.
Ghi chú: Long-suffering conveys a sense of enduring difficulties or suffering patiently over an extended period, often in a challenging or trying situation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Patient
Have patience
This means to be calm and not get frustrated in challenging situations.
Ví dụ: You need to have patience when dealing with difficult customers.
Ghi chú: The phrase emphasizes the quality of being patient rather than just the state of being patient.
Lose patience
This means to become impatient or irritable due to a delay or annoyance.
Ví dụ: I'm sorry, I lost my patience with the slow internet connection.
Ghi chú: It implies a change from being patient to becoming impatient.
Patience is a virtue
This means that being patient is a good quality to have.
Ví dụ: Patience is a virtue, especially when it comes to raising children.
Ghi chú: It highlights patience as a positive trait or moral value.
Test someone's patience
This means to push someone to the limit of their ability to remain patient.
Ví dụ: The constant noise from the construction site is really testing my patience.
Ghi chú: It suggests challenging or straining someone's ability to be patient.
In the patient's best interest
This means doing what is best for the well-being or benefit of the patient.
Ví dụ: The doctor recommended surgery as it was in the patient's best interest.
Ghi chú: It focuses on prioritizing the patient's welfare over other considerations.
Try someone's patience
This means to test or challenge someone's ability to remain patient.
Ví dụ: His constant complaining is really trying my patience.
Ghi chú: It implies making an effort to annoy or provoke someone's patience.
Impatient to do something
This means eager or restless to do something without delay.
Ví dụ: She was impatient to start her new job and make a difference.
Ghi chú: It suggests a lack of patience or willingness to wait.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Patient
Patiently Wait
This slang term emphasizes waiting in a calm and composed manner without being too eager or agitated.
Ví dụ: I'll just patiently wait for the doctor to call my name.
Ghi chú: It adds the element of calmness and composure to the act of waiting.
Patiently Impatient
This phrase is an oxymoron combining patience with a sense of eagerness or restlessness to indicate waiting with a mixture of calmness and anticipation.
Ví dụ: I'm patiently impatient to hear back about the job application.
Ghi chú: It highlights the conflicting emotions of being patient yet eager at the same time.
Patient as a Rock
This slang term compares someone's patience to the steady and unyielding nature of a rock, emphasizing unwavering patience and stability.
Ví dụ: Even though the meeting got delayed, she was patient as a rock throughout.
Ghi chú: It emphasizes the strength and resilience of one's patience.
Patiently Anxious
This term combines the idea of waiting patiently with a sense of anxiety or nervousness, reflecting a mix of patience and anticipation.
Ví dụ: I'm feeling patiently anxious about the results of the test.
Ghi chú: It conveys the balance between waiting calmly and feeling a level of nervousness.
Patient at Heart
This slang expression suggests that despite outward appearances of being in a rush, the person possesses patience deep down.
Ví dụ: She may seem hurried, but she's patient at heart.
Ghi chú: It implies that patience is a core part of their character or inner self.
Patiently Eager
This phrase conveys a mix of composure and enthusiasm, suggesting a readiness to begin without being overly hasty.
Ví dụ: He's patiently eager to start his new project.
Ghi chú: It combines the idea of waiting calmly with a strong desire or enthusiasm to start something.
Patiently Fidgety
This term indicates waiting with impatience or restlessness, despite attempts to appear patient.
Ví dụ: Although she tried to remain patient, she was getting slowly fidgety waiting in the long line.
Ghi chú: It shows a struggle to maintain composure and calmness while feeling fidgety or restless.
Patient - Ví dụ
The patient was admitted to the hospital.
환자가 병원에 입원했습니다.
The doctor examined the patient thoroughly.
의사가 환자를 철저히 검사했습니다.
The patient waited patiently for his turn.
환자는 자신의 차례를 인내심을 가지고 기다렸습니다.
Ngữ pháp của Patient
Patient - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: patient
Chia động từ
Tính từ (Adjective): patient
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): patients
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): patient
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
patient chứa 2 âm tiết: pa • tient
Phiên âm ngữ âm: ˈpā-shənt
pa tient , ˈpā shənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Patient - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
patient: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.