Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Period

ˈpɪriəd
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

기간, 점, 마침표, 시기, 여성 생리, 구간

Ý nghĩa của Period bằng tiếng Hàn

기간

Ví dụ:
The project will take a long period of time.
이 프로젝트는 오랜 기간이 걸릴 것입니다.
She lived in Paris for a short period.
그녀는 파리에서 짧은 기간 동안 살았습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to a duration of time in academic, professional, or formal settings.
Ghi chú: This usage emphasizes the length or duration of something.

Ví dụ:
That’s the period I want to emphasize.
내가 강조하고 싶은 점은 그것입니다.
We have reached a critical period in our history.
우리는 역사에서 중요한 점에 도달했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about significant moments or points in time.
Ghi chú: This can refer to important events or milestones.

마침표

Ví dụ:
Make sure to end your sentence with a period.
문장을 마침표로 끝내야 합니다.
He forgot to put a period at the end of his note.
그는 메모 끝에 마침표를 찍는 것을 잊었습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in writing and grammar contexts.
Ghi chú: Refers specifically to the punctuation mark used to indicate the end of a sentence.

시기

Ví dụ:
We are in a period of change.
우리는 변화의 시기에 있습니다.
This period of history is fascinating.
이 역사적 시기는 매혹적입니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal discussions about historical or cultural phases.
Ghi chú: This emphasizes a specific era or phase in history or culture.

여성 생리

Ví dụ:
She is on her period this week.
그녀는 이번 주에 생리 중입니다.
Many women experience cramps during their period.
많은 여성들이 생리 중에 경련을 경험합니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about women's health or personal conversations.
Ghi chú: A colloquial term specifically referring to menstruation.

구간

Ví dụ:
The train operates during this period of the day.
기차는 이 구간 동안 운영됩니다.
There is a quiet period in the library.
도서관에는 조용한 구간이 있습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in settings where activities are scheduled or restricted.
Ghi chú: This refers to a specific timeframe during which certain actions are permitted or occur.

Từ đồng nghĩa của Period

duration

The length of time during which something continues or exists.
Ví dụ: The duration of the movie is two hours.
Ghi chú: Focuses on the specific length of time without necessarily indicating a fixed start and end point.

span

The extent or stretch between two points or limits.
Ví dụ: The span of the bridge is impressive.
Ghi chú: Can refer to the distance between two points or the extent of something in terms of space or time.

epoch

A particular period of time marked by distinctive features or events.
Ví dụ: The Renaissance was a significant epoch in European history.
Ghi chú: Often used in a more formal or historical context to describe a notable period in history.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Period

Period of time

This phrase refers to a specific length or duration of time.
Ví dụ: The project will take a period of time to complete.
Ghi chú: It emphasizes the specific duration rather than the punctuation mark.

End of the line

It means the final point or conclusion of a situation or relationship.
Ví dụ: I'm afraid this is the end of the line for our partnership.
Ghi chú: It conveys finality or termination rather than a grammatical term.

Full stop

This phrase means to bring something to a definite end or conclusion.
Ví dụ: I won't tolerate any more excuses, full stop.
Ghi chú: It is a forceful way of emphasizing finality, akin to a punctuation mark.

Time period

It refers to a specific span of time or duration.
Ví dụ: The study covers a time period of 10 years.
Ghi chú: It is a more formal way of indicating a specific length of time.

Period of adjustment

This phrase signifies a period of time required to adapt to a new situation or environment.
Ví dụ: Moving to a new country can be challenging as there is a period of adjustment.
Ghi chú: It highlights the process of adapting rather than just a time frame.

Period piece

It refers to a work of art or literature that portrays a specific historical era in detail.
Ví dụ: The movie is a period piece set in the 1920s.
Ghi chú: It denotes a creative work set in a particular time period.

Grace period

This refers to an extended time frame beyond the deadline during which a task can still be completed without consequences.
Ví dụ: You have a one-week grace period to submit your assignment without penalty.
Ghi chú: It indicates a leniency period after the official deadline.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Period

Period

In slang terms, 'period' is used to refer to a person's menstrual cycle. It is commonly used by people assigned female at birth as a discreet way to communicate about menstruation.
Ví dụ: I can't go swimming today, it's my period.
Ghi chú:

Aunt Flo

'Aunt Flo' is a euphemistic slang term used to refer to menstruation. It personifies the monthly period as if it were a visiting relative.
Ví dụ: Sorry, I'm feeling off today, Aunt Flo decided to visit.
Ghi chú: A more playful and indirect way of referring to menstruation.

Shark week

Derived from the Discovery Channel's programming theme, 'Shark Week' is a slang term used humorously to describe a woman's menstrual week.
Ví dụ: I'm not looking forward to Shark Week coming up.
Ghi chú: This term is a humorous and light-hearted way to refer to menstruation.

Crimson tide

'Crimson Tide' is a slang term that refers to menstruation, likening the flow of blood to the striking crimson color of a tide.
Ví dụ: I'm not in the mood to exercise, the Crimson Tide is here.
Ghi chú: Uses vivid imagery to describe menstruation.

Time of the month

'Time of the month' is a euphemistic slang term used to refer to a woman's menstrual cycle. It is often used to downplay the direct mention of menstruation.
Ví dụ: She's a bit irritable, must be that time of the month.
Ghi chú: It indirectly references menstruation without explicitly using the word.

Monthly visitor

'Monthly visitor' is a polite slang term for menstruation. It presents menstruation as a monthly guest that one must accommodate.
Ví dụ: I can't make it to the party, my monthly visitor has arrived.
Ghi chú: A more polite and indirect way of referring to menstruation.

On the rag

This slang term, although relatively dated and considered crass, is sometimes used to describe a person who is menstruating. It originates from the reusable cloth rags that were once used during menstruation.
Ví dụ: She's a bit grumpy because she's on the rag.
Ghi chú: Considered more crude and less socially acceptable compared to other terms.

Period - Ví dụ

Periods of rain are expected this week.
이번 주에는 비가 내리는 기간이 예상됩니다.
The periodic table is a fundamental tool in chemistry.
주기율표는 화학에서 기본적인 도구입니다.
She was experiencing painful periods.
그녀는 고통스러운 생리통을 겪고 있었습니다.

Ngữ pháp của Period

Period - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: period
Chia động từ
Tính từ (Adjective): period
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): periods
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): period
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
period chứa 3 âm tiết: pe • ri • od
Phiên âm ngữ âm: ˈpir-ē-əd
pe ri od , ˈpir ē əd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Period - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
period: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.