Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Policy
ˈpɑləsi
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
정책, 방침, 수단, 전략
Ý nghĩa của Policy bằng tiếng Hàn
정책
Ví dụ:
The government announced a new policy on education.
정부는 교육에 대한 새로운 정책을 발표했습니다.
Her company has a strict policy regarding employee conduct.
그녀의 회사는 직원 행동에 대한 엄격한 정책을 가지고 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about government, organizations, or formal guidelines.
Ghi chú: This meaning is most commonly used when referring to rules or guidelines set by authorities.
방침
Ví dụ:
The company's policy is to promote from within.
회사의 방침은 내부에서 승진시키는 것입니다.
Our policy is to provide excellent customer service.
우리의 방침은 우수한 고객 서비스를 제공하는 것입니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in business settings to describe guiding principles.
Ghi chú: Similar to '정책', but it may imply a more informal approach to guiding principles.
수단
Ví dụ:
He believes that a good policy for success is hard work.
그는 성공을 위한 좋은 수단이 노력이라고 믿습니다.
They adopted a policy of open communication.
그들은 열린 소통의 수단을 채택했습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can be used in various contexts, including personal development and informal discussions.
Ghi chú: This meaning focuses more on methods or means to achieve a specific goal.
전략
Ví dụ:
The policy for our marketing strategy needs to be revised.
우리의 마케팅 전략에 대한 정책은 수정되어야 합니다.
They implemented a new policy to improve efficiency.
그들은 효율성을 개선하기 위해 새로운 정책을 시행했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or military contexts to refer to strategic plans.
Ghi chú: While it can translate to 'strategy', it emphasizes planned methods of achieving goals.
Từ đồng nghĩa của Policy
Procedure
A procedure refers to a set of steps or actions followed in a specific order to achieve a particular result. It is more focused on the method or process rather than the overarching principles or guidelines.
Ví dụ: The company has a strict procedure for handling customer complaints.
Ghi chú: While policy sets out rules and principles to guide decision-making, a procedure outlines the specific steps to be taken to implement those rules.
Guideline
A guideline is a general rule, principle, or piece of advice meant to guide behavior or decision-making. It provides suggestions or recommendations rather than strict rules.
Ví dụ: The government issued new guidelines for social distancing in public places.
Ghi chú: Guidelines are more flexible and allow for interpretation and adaptation, whereas policies are usually more rigid and binding.
Protocol
A protocol is a set of rules or guidelines that govern behavior or communication in specific situations, often in formal or official contexts.
Ví dụ: The hospital has a strict protocol for handling infectious diseases.
Ghi chú: Protocols are typically associated with formal procedures in specific contexts, such as healthcare or technology, while policies are broader in scope and can cover a wider range of issues.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Policy
Policy makers
Refers to individuals or groups who are responsible for creating or influencing policies.
Ví dụ: Policy makers are discussing new regulations to improve public health.
Ghi chú: This phrase specifically highlights those who make decisions regarding policies.
Policy change
Refers to a modification or adjustment made to an existing policy.
Ví dụ: The company announced a policy change regarding remote work.
Ghi chú: This phrase emphasizes the alteration or update to an existing policy.
Policyholder
Refers to an individual or entity that owns an insurance policy.
Ví dụ: As a policyholder, you are entitled to certain benefits from your insurance provider.
Ghi chú: This term specifically indicates the individual or entity that holds an insurance policy.
Policy enforcement
Refers to the implementation and monitoring of policies to ensure compliance.
Ví dụ: Strict policy enforcement is necessary to maintain order in the workplace.
Ghi chú: This phrase focuses on the action of enforcing policies rather than the policy itself.
Policy agenda
Refers to a set of policies or issues that a government, organization, or individual aims to address or prioritize.
Ví dụ: The government's policy agenda includes initiatives for economic reform.
Ghi chú: This phrase highlights the specific set of policies or issues that are being focused on.
Policy framework
Refers to the structure or guidelines that shape the development and implementation of policies.
Ví dụ: The new policy framework aims to streamline decision-making processes.
Ghi chú: This phrase emphasizes the structure or framework within which policies are created and executed.
Policy statement
Refers to a formal declaration or announcement of a policy position or intention.
Ví dụ: The CEO issued a policy statement on diversity and inclusion within the company.
Ghi chú: This phrase specifically denotes a formal declaration regarding a policy position or intention.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Policy
Red tape
Red tape refers to excessive bureaucracy and administrative procedures that delay or complicate official processes.
Ví dụ: The project was delayed due to all the red tape involved in getting approval.
Ghi chú: The term 'red tape' conveys a negative connotation of burdensome and unnecessary bureaucratic procedures, contrasting with the neutral nature of the word 'policy'.
Fine print
Fine print refers to the detailed terms and conditions of a contract or agreement that are often overlooked but can have important implications.
Ví dụ: Make sure you read the fine print of the insurance policy before signing anything.
Ghi chú: While 'policy' generally refers to a broad set of guidelines or rules, 'fine print' specifically highlights the detailed and potentially hidden clauses within a policy or agreement.
Rule of thumb
Rule of thumb refers to a practical principle or guideline based on experience rather than strict rules.
Ví dụ: A good rule of thumb is to always save at least 10% of your income.
Ghi chú: This slang term emphasizes a general guideline or estimation, in contrast to the specificity often associated with formal policies.
Loophole
A loophole is a gap or ambiguity in a system, law, or policy that allows one to circumvent its intended purpose.
Ví dụ: The company exploited a legal loophole to avoid paying taxes.
Ghi chú: While policies are designed to establish rules and guidelines, a loophole is a way to evade or manipulate those rules for personal gain.
Gray area
A gray area refers to an undefined or unclear situation where rules or policies are ambiguous.
Ví dụ: The company's policy on social media use leaves a lot of gray areas for interpretation.
Ghi chú: Unlike a specific policy, a gray area implies uncertainty or lack of clarity in guidelines, leaving room for interpretation.
Policy - Ví dụ
The company has a strict policy regarding punctuality.
회사는 시간 엄수에 관한 엄격한 정책을 가지고 있습니다.
The government is implementing new policies to promote renewable energy.
정부는 재생 가능 에너지를 촉진하기 위한 새로운 정책을 시행하고 있습니다.
It is important to have a clear policy on data protection in today's digital age.
오늘날 디지털 시대에 데이터 보호에 대한 명확한 정책을 갖는 것이 중요합니다.
Ngữ pháp của Policy
Policy - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: policy
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): policies, policy
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): policy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Policy chứa 3 âm tiết: pol • i • cy
Phiên âm ngữ âm: ˈpä-lə-sē
pol i cy , ˈpä lə sē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Policy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Policy: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.