Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Position
pəˈzɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
위치, 직위, 상태, 입장, 자세
Ý nghĩa của Position bằng tiếng Hàn
위치
Ví dụ:
The position of the book on the shelf is perfect.
책의 위치가 선반에서 완벽하다.
Please let me know your position on this issue.
이 문제에 대한 당신의 입장을 알려주세요.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a physical or abstract location or stance.
Ghi chú: This meaning is widely used in both everyday conversation and formal writing.
직위
Ví dụ:
He was promoted to a higher position in the company.
그는 회사에서 더 높은 직위로 승진했다.
Her position as a manager requires strong leadership skills.
그녀의 관리자 직위는 강한 리더십 기술을 요구한다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or organizational contexts to refer to someone's job title or role.
Ghi chú: This usage is common in business and employment discussions.
상태
Ví dụ:
The position of the economy is improving.
경제의 상태가 개선되고 있다.
The company's position in the market is strong.
회사의 시장에서의 상태가 강하다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to a condition or situation, often used in discussions about performance or status.
Ghi chú: This meaning can relate to both physical conditions and abstract situations.
입장
Ví dụ:
She has a strong position on environmental issues.
그녀는 환경 문제에 대해 강한 입장을 가지고 있다.
His position on the matter is unclear.
그 문제에 대한 그의 입장은 불확실하다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express someone's opinion or stance on a particular topic.
Ghi chú: This meaning is often used in discussions or debates to refer to one's viewpoint.
자세
Ví dụ:
The yoga instructor demonstrated the correct position for the pose.
요가 강사가 자세의 올바른 위치를 시범 보였다.
Make sure to hold your body in the right position while lifting weights.
중량을 들어올릴 때 몸을 올바른 자세로 유지해야 한다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to the physical posture or alignment of the body.
Ghi chú: Commonly used in fitness, sports, and health contexts.
Từ đồng nghĩa của Position
post
A post refers to a job or position in an organization or company.
Ví dụ: She applied for a teaching post at the university.
Ghi chú: Post specifically refers to a job or position within an organization, whereas position can refer to a broader range of meanings.
placement
Placement refers to the act of putting someone in a particular position or job.
Ví dụ: His placement in the company's hierarchy was well-deserved.
Ghi chú: Placement specifically emphasizes the act of putting someone in a position, whereas position can have a broader meaning.
role
Role refers to the function or part played by a person in a particular situation.
Ví dụ: She plays a crucial role in the success of the project.
Ghi chú: Role emphasizes the function or part played by a person, whereas position can refer to a broader concept of status or location.
situation
Situation refers to the circumstances or conditions in which someone finds themselves.
Ví dụ: The company's financial situation improved significantly.
Ghi chú: Situation focuses more on the circumstances or conditions, while position can refer to a specific place or status.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Position
In position
Refers to being ready and properly placed for a particular task or event.
Ví dụ: The soldiers were in position before the enemy attack.
Ghi chú: Focuses on readiness and placement rather than just the physical location.
Position oneself
To place or arrange oneself in a particular location or situation.
Ví dụ: He positioned himself at the front of the line to be the first to enter.
Ghi chú: Emphasizes the deliberate action of placing oneself in a specific way.
Position of power
Refers to a role or rank that holds authority, influence, or control.
Ví dụ: As the CEO, she held a position of power within the company.
Ghi chú: Indicates a higher level of authority or control compared to just being in a physical location.
Position paper
A written document outlining a stance or viewpoint on a particular issue.
Ví dụ: The delegates presented their country's position paper on climate change.
Ghi chú: Focuses on a formal written statement of a stance rather than just a physical location.
Position of strength
Being in a favorable or advantageous situation.
Ví dụ: By securing key alliances, they put themselves in a position of strength during negotiations.
Ghi chú: Highlights being in a favorable situation rather than just a physical location.
Position oneself for success
To prepare or set oneself up for achieving success in a particular area.
Ví dụ: She took on additional training to position herself for success in her career.
Ghi chú: Emphasizes preparing or setting oneself up for success rather than just being in a physical location.
Position on an issue
A stance or opinion taken regarding a specific topic or matter.
Ví dụ: The candidate clarified his position on healthcare reform during the debate.
Ghi chú: Refers to a stance or opinion on a topic rather than just a physical location.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Position
Get into position
This is commonly used in sports or performing arts to mean getting ready or assuming the correct posture or arrangement for a specific activity.
Ví dụ: Get into position for the start of the race.
Ghi chú: This term specifically refers to preparing for a specific action or event, unlike the general term 'position'.
Flexibility
In informal language, 'flexibility' can refer to the ability to adapt or make adjustments easily, especially in terms of accommodating unforeseen circumstances or changes.
Ví dụ: We need some flexibility in our schedule to accommodate changes.
Ghi chú: In this context, 'flexibility' implies a general sense of adaptability and openness to change, which may not directly relate to a fixed 'position'.
Stance
In casual conversation, 'stance' is often used to inquire about someone's opinion, belief, or attitude towards a particular topic or situation.
Ví dụ: What's your stance on the issue at hand?
Ghi chú: While 'stance' can be related to one's position on an issue, it generally refers to a broader set of beliefs or views rather than a specific location or posture.
Place
When 'place' is used informally, it typically means a spot or position in a queue, group, or hierarchy.
Ví dụ: I've got a place in line for the concert.
Ghi chú: 'Place' in this context denotes a specific location or rank within a sequence or order, different from the broader concept of 'position'.
Settle
In colloquial language, 'settle' can mean to agree on or finalize a decision, often to resolve a disagreement or reach a compromise.
Ví dụ: Let's settle on a meeting time that works for everyone.
Ghi chú: 'Settle' implies reaching a resolution or making a decision, as opposed to simply being in a particular 'position'.
Standpoint
Commonly used in informal discussions, 'standpoint' refers to a particular perspective, approach, or point of view, especially in relation to a specific context or topic.
Ví dụ: From a business standpoint, this decision makes sense.
Ghi chú: While related to one's 'position', 'standpoint' emphasizes a subjective viewpoint or opinion rather than a physical or figurative 'position'.
Spot
In everyday language, 'spot' can refer to a designated place or position for someone or something, often indicating a reservation or arrangement in advance.
Ví dụ: Save me a spot at the table, please.
Ghi chú: In this sense, 'spot' implies a specific location for someone or something, rather than a broader concept of 'position' in a general sense.
Position - Ví dụ
My position at the company is a project manager.
내 직책은 회사의 프로젝트 매니저입니다.
The athlete's position on the field is crucial for the team's success.
선수의 필드에서의 위치는 팀의 성공에 매우 중요합니다.
The company is looking to fill a new position in their marketing department.
회사는 마케팅 부서에 새로운 직책을 채우고자 합니다.
Ngữ pháp của Position
Position - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: position
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): positions, position
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): position
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): positioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): positioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): positions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): position
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): position
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
position chứa 3 âm tiết: po • si • tion
Phiên âm ngữ âm: pə-ˈzi-shən
po si tion , pə ˈzi shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Position - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
position: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.