Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Practice
ˈpræktəs
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
연습, 실습, 관행, 진료
Ý nghĩa của Practice bằng tiếng Hàn
연습
Ví dụ:
I need to practice my guitar skills.
나는 기타 기술을 연습해야 해.
She practices every day to improve her singing.
그녀는 노래 실력을 향상시키기 위해 매일 연습한다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts where someone is refining a skill or activity.
Ghi chú: This meaning is commonly used in everyday conversation, especially in relation to sports, music, and other skills.
실습
Ví dụ:
The students will have a practice session in the lab.
학생들은 실험실에서 실습 시간을 가질 것이다.
He is doing an internship for practical experience.
그는 실무 경험을 얻기 위해 인턴십을 하고 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational or professional contexts, often related to training or hands-on experience.
Ghi chú: This term is often used in academic settings, especially in fields like medicine, engineering, and education.
관행
Ví dụ:
It's a common practice to greet customers at the door.
고객을 문 앞에서 인사하는 것은 일반적인 관행이다.
This is a traditional practice in our culture.
이것은 우리 문화에서 전통적인 관행이다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe customs, norms, or established ways of doing things.
Ghi chú: This meaning often refers to societal norms or behaviors that are widely accepted.
진료
Ví dụ:
The doctor has a busy practice.
그 의사는 바쁜 진료를 하고 있다.
She opened a new dental practice last year.
그녀는 작년에 새 치과 진료소를 열었다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in medical or professional contexts, particularly in reference to a doctor's office.
Ghi chú: This meaning specifically pertains to health professionals and their work.
Từ đồng nghĩa của Practice
Training
Training refers to the act of teaching or learning a skill or behavior through practice and instruction.
Ví dụ: She underwent rigorous training before the competition.
Ghi chú: Training often implies a structured and systematic approach to learning or developing a particular skill.
Rehearsal
Rehearsal involves practicing or going through a performance or activity in preparation for a public presentation or event.
Ví dụ: The actors had a final rehearsal before the opening night.
Ghi chú: Rehearsal is commonly used in the context of performing arts, music, or public speaking.
Drill
Drill refers to repetitive practice or exercises to improve proficiency in a specific task or skill.
Ví dụ: The soldiers conducted a drill to improve their combat skills.
Ghi chú: Drill often implies a focus on precision, accuracy, and efficiency in performing a task.
Exercise
Exercise can refer to physical activity or mental tasks done repeatedly to improve skill, strength, or knowledge.
Ví dụ: Regular exercise is essential for maintaining good health.
Ghi chú: Exercise is more commonly associated with physical activities but can also be used in a broader sense to indicate practice or training.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Practice
Practice makes perfect
This phrase means that by repeatedly doing something, you will become very good at it.
Ví dụ: I know learning a new language can be challenging, but remember, practice makes perfect!
Ghi chú: The phrase emphasizes the idea of improvement through repetition.
Put into practice
To apply or implement something that has been learned or planned.
Ví dụ: After studying the theory, it's important to put it into practice to see how it works in real life.
Ghi chú: It signifies the act of applying theoretical knowledge in practical situations.
Practice what you preach
To do the things that one advises others to do; to behave in the way that one recommends.
Ví dụ: If you tell others to be kind, make sure you practice what you preach.
Ghi chú: It highlights the importance of aligning one's actions with their words or advice.
In practice
Refers to how something actually works or is done in reality, as opposed to in theory.
Ví dụ: The theory sounds good, but in practice, it may not work as well.
Ghi chú: It contrasts the theoretical concept with the realistic implementation.
A practice run
A rehearsal or trial to prepare for a real or important event.
Ví dụ: Let's do a practice run before the actual presentation to make sure everything goes smoothly.
Ghi chú: It refers to a trial or rehearsal before a significant performance or event.
Common practice
A usual or customary way of doing things, often accepted or expected in a particular society or group.
Ví dụ: In some cultures, it is a common practice to bow as a sign of respect.
Ghi chú: It denotes a widely accepted or prevalent way of conducting activities.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Practice
Practice
Repeated exercise in a particular skill or activity to improve proficiency.
Ví dụ: I need to get more practice playing the guitar.
Ghi chú:
Practice run
A trial performance or rehearsal to prepare for the real or main event.
Ví dụ: Let's do a practice run before the actual event.
Ghi chú:
Practice - Ví dụ
Practice makes perfect.
연습이 완벽을 만든다.
I need to practice my piano skills.
나는 피아노 실력을 연습할 필요가 있다.
She has a very practical approach to problem-solving.
그녀는 문제 해결에 매우 실용적인 접근 방식을 가지고 있다.
Ngữ pháp của Practice
Practice - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: practice
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): practices, practice
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): practice
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): practiced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): practicing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): practices
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): practice
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): practice
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Practice chứa 2 âm tiết: prac • tice
Phiên âm ngữ âm: ˈprak-təs
prac tice , ˈprak təs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Practice - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Practice: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.