Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Private
ˈpraɪvɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
사적인 (sajikin), 개인적인 (gaeinjeogin), 비공식적인 (bigongshikjeogin), 사유의 (sayuui)
Ý nghĩa của Private bằng tiếng Hàn
사적인 (sajikin)
Ví dụ:
I prefer to keep my private life separate from my work.
나는 사적인 생활을 직장과 분리하고 싶다.
She has a very private personality and doesn't share much.
그녀는 매우 사적 성격을 가지고 있어서 많은 것을 공유하지 않는다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing personal matters or characteristics.
Ghi chú: This meaning emphasizes the personal aspect of someone's life or character.
개인적인 (gaeinjeogin)
Ví dụ:
He has a lot of personal messages on his phone.
그의 전화에는 개인적인 메시지가 많다.
I don’t want to discuss my personal issues in public.
나는 내 개인적인 문제를 공개적으로 논의하고 싶지 않다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to one's personal affairs or feelings.
Ghi chú: Often used to highlight individual experiences and feelings.
비공식적인 (bigongshikjeogin)
Ví dụ:
The meeting will be held in a private room.
회의는 비공식적인 방에서 진행될 것이다.
They had a private conversation away from the crowd.
그들은 군중에서 떨어져 비공식적인 대화를 나누었다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to meetings or conversations that are not open to the public.
Ghi chú: This meaning often implies confidentiality or exclusivity.
사유의 (sayuui)
Ví dụ:
That area is designated as private property.
그 지역은 사유지로 지정되어 있다.
You cannot enter private areas without permission.
허가 없이 사유지에 들어갈 수 없다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal or property-related contexts.
Ghi chú: Used in legal terms to describe ownership and rights.
Từ đồng nghĩa của Private
confidential
Confidential means intended to be kept secret or private. It is often used in professional or sensitive contexts.
Ví dụ: The contents of the document are confidential and should not be shared.
Ghi chú: Confidential implies a higher level of secrecy or sensitivity compared to private.
personal
Personal refers to something relating to or concerning an individual's private life or affairs.
Ví dụ: I prefer to keep my personal life separate from work.
Ghi chú: Personal is often used to describe matters that are specific to an individual, whereas private can refer to a broader sense of privacy.
intimate
Intimate suggests a close personal relationship or detailed knowledge of someone or something.
Ví dụ: They shared an intimate conversation by the fireplace.
Ghi chú: Intimate conveys a sense of emotional closeness or depth that goes beyond just privacy.
secluded
Secluded means hidden or sheltered from view, often in a remote or private location.
Ví dụ: The house was nestled in a secluded area, away from the bustling city.
Ghi chú: Secluded emphasizes being physically removed or isolated from others, more so than just being private.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Private
Private sector
Refers to businesses and organizations that are not owned or controlled by the government.
Ví dụ: The private sector plays a significant role in the economy.
Ghi chú: Private sector specifically refers to the realm of business and commerce, distinct from the broader concept of privacy.
Private property
Refers to land, possessions, or assets owned by an individual or non-governmental entity.
Ví dụ: Respect for private property rights is essential in a free society.
Ghi chú: Private property refers to ownership rights, while privacy relates to personal space and information.
Private conversation
Refers to a discussion or exchange that is meant to be confidential or not overheard by others.
Ví dụ: Let's have a private conversation about this matter.
Ghi chú: A private conversation emphasizes the confidentiality or intimacy of the discussion, different from simply being alone.
Private information
Refers to personal data or details that are meant to be kept confidential.
Ví dụ: Please keep my medical history private information.
Ghi chú: Private information pertains to sensitive data about an individual, distinct from general privacy considerations.
Private investigator
Refers to a professional who is hired to conduct investigations and gather information privately.
Ví dụ: They hired a private investigator to look into the case.
Ghi chú: A private investigator works independently or for a private agency, distinct from law enforcement or public investigators.
Private school
Refers to a school that is independently funded and operated, usually requiring tuition fees.
Ví dụ: She attends a prestigious private school in the city.
Ghi chú: Private schools are distinct from public schools, often offering specialized education and smaller class sizes.
Private party
Refers to a social gathering that is restricted to a specific group of people and not open to the public.
Ví dụ: They are hosting a private party for close friends and family.
Ghi chú: A private party emphasizes exclusivity or limited guest list, different from public events or celebrations.
Private sector involvement
Refers to the participation or contribution of businesses and organizations outside of the government.
Ví dụ: The project benefits from private sector involvement in its development.
Ghi chú: Private sector involvement highlights the role of non-government entities in a particular project or initiative.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Private
Privvy
Slang term for a private or secluded place, especially a restroom.
Ví dụ: I'll meet you in the privvy room in 5 minutes.
Ghi chú: The slang term 'privvy' is a casual and shortened version of 'private.'
Priv
Shortened slang term for private information or details.
Ví dụ: I have some priv info about the party tomorrow.
Ghi chú: It is a more informal way to refer to 'private,' often used in texting or informal conversations.
Pri
Abbreviated form of 'private,' used in informal writing or speech.
Ví dụ: Let's keep it pri between us for now.
Ghi chú: This slang term is even more informal and commonly seen in texting or online communication.
Privy
Aware of or having knowledge of private or confidential information.
Ví dụ: Are you privy to the details of his private life?
Ghi chú: While 'privy' can mean being informed about something, it is often used in a more formal context than other slang terms for 'private.'
Privado
A term often used to indicate a private or exclusive gathering or event.
Ví dụ: This is a privado meeting, no outsiders allowed.
Ghi chú: The term 'privado' may have a slightly exotic or exclusive connotation compared to other slang terms for 'private.'
Lockdown
A slang term for having a private or exclusive conversation or discussion.
Ví dụ: Let's have a lockdown conversation about our future plans.
Ghi chú: While 'lockdown' typically refers to restricting movement or access, in this context, it is used to emphasize privacy.
XO
Short form of 'exclusive,' often used to refer to a private or selective group or information.
Ví dụ: I'll send you the XO link to the priv group chat.
Ghi chú: This slang term is a creative way to express exclusivity or privacy in a more modern and abbreviated format.
Private - Ví dụ
This is a private conversation.
이것은 사적인 대화입니다.
Please keep my personal information private.
내 개인 정보를 사적으로 유지해 주세요.
The event is by invitation only, it's a private party.
이 행사는 초대받은 사람만 참석할 수 있는 사적인 파티입니다.
Ngữ pháp của Private
Private - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: private
Chia động từ
Tính từ (Adjective): private
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): privates
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): private
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
private chứa 2 âm tiết: pri • vate
Phiên âm ngữ âm: ˈprī-vət
pri vate , ˈprī vət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Private - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
private: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.