Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Pro

proʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

전문가, 찬성하는 의견, 프로, 찬성하는 사람

Ý nghĩa của Pro bằng tiếng Hàn

전문가

Ví dụ:
He is a pro at playing the guitar.
그는 기타 연주에 전문가이다.
She is a pro in her field of marketing.
그녀는 마케팅 분야의 전문가이다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to someone who is highly skilled or knowledgeable in a particular area.
Ghi chú: The term 'pro' is often derived from 'professional' and can imply a level of expertise.

찬성하는 의견

Ví dụ:
The pros of the new policy outweigh the cons.
새 정책의 장점이 단점보다 크다.
Let's discuss the pros and cons of the proposal.
제안의 장단점에 대해 논의해 보자.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions or debates to refer to positive aspects or advantages.
Ghi chú: This meaning is commonly used when comparing options or making decisions.

프로

Ví dụ:
He is a pro soccer player.
그는 프로 축구 선수이다.
She is a pro in photography.
그녀는 프로 사진작가이다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe someone who is a professional in a sport or art.
Ghi chú: Shortened from 'professional,' this term emphasizes the person's career in that area.

찬성하는 사람

Ví dụ:
The pros argue that the new law will help the community.
찬성하는 사람들은 새로운 법이 지역 사회에 도움이 될 것이라고 주장한다.
As a pro, I believe in the benefits of this approach.
찬성하는 입장에서 나는 이 접근의 이점이 있다고 믿는다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to individuals or groups that support a particular idea or proposal.
Ghi chú: Often used in political or social discussions.

Từ đồng nghĩa của Pro

expert

An expert is someone who has a high level of knowledge or skill in a particular area.
Ví dụ: She is an expert in computer programming.
Ghi chú: While both 'pro' and 'expert' indicate a high level of skill, 'expert' emphasizes a deep understanding and proficiency in a specific field.

specialist

A specialist is a person who is highly skilled or knowledgeable in a specific area of expertise.
Ví dụ: She is a specialist in pediatric medicine.
Ghi chú: Similar to 'pro,' 'specialist' denotes a high level of skill, but it often implies a focus on a narrow or specialized field of knowledge.

adept

Adept means having a high degree of skill or proficiency in a particular area.
Ví dụ: He is adept at playing the piano.
Ghi chú: While 'pro' and 'adept' both suggest skillfulness, 'adept' conveys a sense of natural ability and ease in performing a task.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pro

Pro and con

This phrase means to consider the advantages and disadvantages of a situation or decision.
Ví dụ: We need to weigh the pros and cons of buying a new car.
Ghi chú: In this idiom, 'pro' is used as a shortened form of 'pros,' which means advantages, and 'con' represents disadvantages.

Pro bono

This phrase is used to describe work done for free, especially in a professional context.
Ví dụ: The lawyer agreed to take the case pro bono for the nonprofit organization.
Ghi chú: Here, 'pro' comes from the Latin term 'pro bono publico,' meaning 'for the public good.'

Pro forma

This phrase refers to a document or statement that is made as a formality or for the sake of appearance.
Ví dụ: The company provided a pro forma financial statement for the upcoming merger.
Ghi chú: In this context, 'pro' comes from Latin meaning 'for the sake of' or 'as a matter of form.'

Pro rata

This term indicates a proportionate allocation based on a certain factor, often used in finance or business.
Ví dụ: The profits will be distributed among the partners pro rata to their investments.
Ghi chú: 'Pro' here means 'according to' or 'in proportion to.'

Pro tem

This phrase means 'for the time being' or 'temporarily.'
Ví dụ: The vice president will serve as the chairperson pro tem until a permanent replacement is found.
Ghi chú: 'Pro' is used here in the sense of 'for' or 'during.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pro

Pro

Short for professional, referring to someone who is skilled or expert in a particular activity or field.
Ví dụ: She's a pro at playing the piano.
Ghi chú: Mainstream slang derived directly from the original word.

Procrastinate

Combination of 'pro' and 'crastinate,' describing the act of delaying or postponing tasks intentionally.
Ví dụ: I tend to procrasti-clean when I have a big assignment due.
Ghi chú: Wordplay based on the original word 'procrastinate.'

Pro-level

Indicating that something is at a high level of skill or quality, akin to that of a professional.
Ví dụ: Her baking is pro-level; it tastes like it's from a bakery.
Ghi chú: Expresses the idea of reaching the same level as a professional without the formal title.

Pro tip

A piece of advice or a helpful hint shared by someone experienced or knowledgeable in a particular area.
Ví dụ: Here's a pro tip: always proofread your work before submitting it.
Ghi chú: Emphasizes the informal nature of the advice and the expertise of the person giving it.

Proper

Used to describe something done correctly, excellently, or in a traditional way.
Ví dụ: That's a proper cup of tea, just like they make it in England.
Ghi chú: While 'pro' is short for 'professional,' 'proper' emphasizes correctness or appropriateness.

Propaganda

Informal term for biased or misleading information spread to promote a particular political cause or point of view.
Ví dụ: Don't believe everything you read online; it could be propaganda.
Ghi chú: Derived from 'propaganda,' the slang term carries a negative connotation in everyday speech.

Propose

In informal slang, 'propose' is often used to suggest or introduce an idea, plan, or solution.
Ví dụ: I'm going to propose a new idea at the meeting tomorrow.
Ghi chú: While the original word refers to formally presenting a plan, the slang term is more casual and suggests putting forward an idea informally.

Pro - Ví dụ

Pro: The advantage of studying abroad is that you can learn a new language.
프로: 유학의 장점은 새로운 언어를 배울 수 있다는 것입니다.
Támogatás: Az ügyvédem nagyon jó támogatást nyújtott nekem a bíróságon.
지원: 내 변호사는 법원에서 매우 좋은 지원을 제공했습니다.
Jótékony hatás: A sportolásnak számos jótékony hatása van az egészségre.
긍정적인 효과: 운동은 건강에 많은 긍정적인 효과가 있습니다.

Ngữ pháp của Pro

Pro - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: pro
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pros
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pro
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pro chứa 1 âm tiết: pro
Phiên âm ngữ âm: ˈprō
pro , ˈprō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Pro - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pro: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.