Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Process

ˈprɑˌsɛs
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

과정, 처리하다, 가공하다, 절차, 행위

Ý nghĩa của Process bằng tiếng Hàn

과정

Ví dụ:
The process of learning a new language takes time.
새로운 언어를 배우는 과정은 시간이 걸립니다.
We need to understand the process before we start.
시작하기 전에 과정을 이해해야 합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational or professional settings to describe a series of steps or stages.
Ghi chú: This meaning emphasizes the steps involved in achieving a result.

처리하다

Ví dụ:
The computer processes the data quickly.
컴퓨터가 데이터를 빠르게 처리합니다.
Please process the application as soon as possible.
신청서를 가능한 빨리 처리해 주세요.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in technology and administrative contexts to discuss handling data or tasks.
Ghi chú: This meaning refers to the act of performing operations on data or tasks.

가공하다

Ví dụ:
They process the raw materials into finished products.
그들은 원자재를 가공하여 완제품을 만듭니다.
The factory processes food items for distribution.
공장에서 식품을 가공하여 유통합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in manufacturing and production contexts.
Ghi chú: This refers to the transformation of raw materials into final products.

절차

Ví dụ:
Please follow the process outlined in the manual.
매뉴얼에 설명된 절차를 따라 주세요.
The hiring process can take several weeks.
채용 절차는 몇 주가 걸릴 수 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, administrative, and procedural contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes a defined set of steps to follow in various contexts.

행위

Ví dụ:
The process of writing a book can be very personal.
책을 쓰는 행위는 매우 개인적일 수 있습니다.
Art is often a process of self-discovery.
예술은 종종 자기 발견의 행위입니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in creative or personal development contexts.
Ghi chú: This meaning focuses on the act of doing something, often with a personal or creative element.

Từ đồng nghĩa của Process

procedure

A procedure is a series of steps or actions taken to achieve a particular result, similar to a process.
Ví dụ: Following the correct procedure is crucial for success.
Ghi chú: Procedure often implies a more structured or formal set of steps compared to a process.

method

A method is a particular way of doing something, often involving a systematic approach.
Ví dụ: There are different methods to solve this problem.
Ghi chú: Method is more specific and focused on the approach or technique used within a process.

approach

An approach refers to a way of dealing with a situation or problem.
Ví dụ: We need to rethink our approach to marketing.
Ghi chú: Approach emphasizes the strategy or perspective taken towards a task or objective.

system

A system is a set of connected things or parts working together to achieve a specific goal.
Ví dụ: Our new system has streamlined the production process.
Ghi chú: System can refer to a more organized and interconnected set of components within a process.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Process

In the process

This phrase is used to describe something that happens while something else is being done or achieved.
Ví dụ: I accidentally spilled the milk while cooking, but in the process, I learned to be more careful.
Ghi chú: It emphasizes the incidental nature of the action or event that occurred during the main activity or achievement.

Process of elimination

This phrase refers to the method of removing all possibilities except one until only one remains.
Ví dụ: By using the process of elimination, we were able to narrow down our list of suspects to find the culprit.
Ghi chú: It involves a systematic approach to eliminate options one by one until the correct answer or solution is found.

In due process

This phrase is used to refer to the legal requirement that the rights of individuals are respected during legal proceedings.
Ví dụ: The court must ensure that all parties receive a fair trial in due process.
Ghi chú: It highlights the importance of following proper legal procedures to ensure justice and fairness.

Work in progress

This phrase indicates that something is not yet finished but is being actively worked on.
Ví dụ: The project is still a work in progress, but we are making good headway.
Ghi chú: It suggests that the work is ongoing and evolving, with the expectation of completion in the future.

Streamline the process

This phrase means to simplify or improve a process by removing unnecessary steps or making it more effective.
Ví dụ: We need to streamline the process to make it more efficient and reduce unnecessary steps.
Ghi chú: It focuses on optimizing the flow and efficiency of a process by making it smoother and more streamlined.

Go through the process

This phrase means to complete all the necessary steps or procedures in a particular process.
Ví dụ: To become a citizen, you have to go through the naturalization process.
Ghi chú: It emphasizes the action of going through each step or stage required in a process to achieve a specific outcome.

Trust the process

This phrase encourages having faith in a planned series of actions or steps to achieve a desired outcome.
Ví dụ: Even though it's challenging, you need to trust the process and believe that things will work out in the end.
Ghi chú: It emphasizes the importance of having confidence in the process itself, even if the results are not immediately apparent.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Process

Process (V)

In spoken language, 'process' is sometimes used as a verb meaning to mentally digest or deal with something.
Ví dụ: Let's process through this information before making a decision.
Ghi chú: The slang term 'process' as a verb has a more informal and conversational tone compared to the formal use of the word in a procedural or organizational context.

Get the ball rolling

This slang phrase means to start or initiate a process or activity.
Ví dụ: Let's get the ball rolling with this project by outlining our initial steps.
Ghi chú: While 'get the ball rolling' is more casual and idiomatic, it conveys the idea of initiating an action or procedure like starting a ball rolling down a hill.

Wrap things up

To 'wrap things up' means to complete or finish a process or task.
Ví dụ: Once we wrap things up here, we can move on to the next stage of the project.
Ghi chú: 'Wrap things up' is a colloquial way of saying to finish something, often implying bringing a process to a conclusion or finalizing details.

Smooth sailing

This expression indicates that a process or situation is progressing easily and without obstacles.
Ví dụ: Now that we've resolved that issue, it should be smooth sailing for the rest of the process.
Ghi chú: 'Smooth sailing' conveys a sense of smooth progress without challenges, contrasting with the original word 'process' which may involve various stages and difficulties.

Kickstart

'Kickstart' means to start or initiate a process energetically or enthusiastically.
Ví dụ: Let's kickstart this project with a brainstorming session to generate ideas.
Ghi chú: The term 'kickstart' implies a dynamic and proactive beginning to a process, suggesting an initial burst of energy or effort to get things going.

Call it a day

To 'call it a day' means to decide to stop what you are doing because you feel you have done enough or are tired.
Ví dụ: We've made good progress today; let's call it a day and continue tomorrow.
Ghi chú: 'Call it a day' suggests ending a process or activity for the current time, often based on a judgment that a sufficient amount has been accomplished for the day.

Wrap up

To 'wrap up' means to finish or conclude something, typically a discussion, task, or process.
Ví dụ: We need to wrap up this meeting so we can move on to the next stage of the project.
Ghi chú: 'Wrap up' is a more concise and informal way of saying to complete or finish something, often used at the end of an activity or event.

Process - Ví dụ

The manufacturing process is highly automated.
제조 과정은 매우 자동화되어 있습니다.
We need to follow a strict process to ensure quality control.
우리는 품질 관리를 보장하기 위해 엄격한 절차를 따라야 합니다.
The company has implemented a new procedure for handling customer complaints.
회사는 고객 불만 처리에 대한 새로운 절차를 도입했습니다.

Ngữ pháp của Process

Process - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: process
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): processes, process
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): process
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): processed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): processing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): processes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): process
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): process
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
process chứa 2 âm tiết: pro • cess
Phiên âm ngữ âm: ˈprä-ˌses
pro cess , ˈprä ˌses (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Process - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
process: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.