Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Provision
prəˈvɪʒən
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
준비, 제공, 조항, 규정, 예비 조치, 식량, 비축물
Ý nghĩa của Provision bằng tiếng Hàn
준비, 제공
Ví dụ:
The provision of food and water is essential for survival.
음식과 물의 제공은 생존에 필수적입니다.
They made provisions for the winter by stockpiling supplies.
그들은 겨울을 대비해 물자를 비축했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to supplies, resources, or preparations.
Ghi chú: Often used in formal writing or discussions regarding logistics or necessities.
조항, 규정
Ví dụ:
The contract includes a provision for early termination.
계약에는 조기 해지를 위한 조항이 포함되어 있습니다.
There is a provision that allows for negotiation of terms.
조건 협상을 허용하는 조항이 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in legal, business, and contractual discussions.
Ghi chú: Refers to specific clauses or stipulations in documents.
예비 조치
Ví dụ:
They took provisions to ensure safety during the event.
그들은 행사 중 안전을 보장하기 위해 예비 조치를 취했습니다.
The government made provisions to help the affected families.
정부는 피해를 입은 가족들을 돕기 위한 예비 조치를 취했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where measures or actions are planned ahead for specific situations.
Ghi chú: Can indicate foresight in planning, often used in discussions about policy or strategy.
식량, 비축물
Ví dụ:
We packed enough provisions for our camping trip.
우리는 캠핑 여행을 위해 충분한 식량을 챙겼습니다.
The soldier carried provisions for a week.
그 군인은 일주일 분의 식량을 가지고 있었어요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation regarding supplies for travel or activities.
Ghi chú: This usage is often related to food and supplies meant for short-term use.
Từ đồng nghĩa của Provision
supply
Supply refers to providing something needed or desired, similar to provision.
Ví dụ: The store has a steady supply of fresh produce.
Ghi chú: Supply is often used in the context of ensuring there is enough of something available.
allocation
Allocation involves the distribution or assignment of resources or responsibilities.
Ví dụ: The government announced the allocation of funds for the new project.
Ghi chú: Allocation specifically focuses on the act of assigning resources to specific purposes.
arrangement
Arrangement involves planning or organizing something in advance.
Ví dụ: The hotel made special arrangements for the guests' dietary preferences.
Ghi chú: Arrangement implies a more detailed and specific organization of resources or plans.
provisioning
Provisioning involves the act of supplying or providing necessary items or resources.
Ví dụ: The provisioning of emergency supplies is crucial during natural disasters.
Ghi chú: Provisioning specifically refers to the process of making provisions or arrangements for a particular purpose.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Provision
make provisions for
To plan or prepare for something in advance, typically for a potential future event or need.
Ví dụ: We need to make provisions for unexpected expenses in our budget.
Ghi chú: The original word 'provision' refers to the act of providing or supplying something, while 'make provisions for' emphasizes the action of planning or preparing for a specific situation.
legal provision
A specific rule or clause within a law or regulation that addresses a particular issue or situation.
Ví dụ: The new law includes a legal provision for protecting consumers' rights.
Ghi chú: While 'provision' generally means the act of providing, 'legal provision' refers specifically to a legal stipulation or condition within a law.
provision for the future
Actions taken or resources set aside to ensure future security, well-being, or success.
Ví dụ: Investing in education is a provision for the future growth of the country.
Ghi chú: This phrase extends the concept of 'provision' to encompass preparing for future needs or circumstances, emphasizing foresight and planning.
provisional agreement
An interim or temporary agreement that is subject to further negotiation or approval.
Ví dụ: They reached a provisional agreement on the terms of the contract.
Ghi chú: While 'provision' implies the act of providing something, 'provisional agreement' specifically denotes a temporary arrangement that is not yet final.
provision of services
The act of providing or delivering services to meet a particular need or demand.
Ví dụ: The company ensures a high-quality provision of services to its customers.
Ghi chú: In this context, 'provision of services' focuses on the delivery or supply of services, highlighting the action of providing rather than the mere existence of services.
provisional solution
A temporary or interim solution that is put in place until a more permanent or complete solution can be found.
Ví dụ: They came up with a provisional solution to the technical issue while they investigate further.
Ghi chú: Similar to 'provisional agreement,' 'provisional solution' emphasizes the temporary nature of the solution, contrasting with the definitive nature of the original word 'provision.'
provision for contingencies
Allocating resources or setting aside funds to account for unforeseen events or circumstances.
Ví dụ: The project budget includes a provision for contingencies to cover unexpected costs.
Ghi chú: This phrase highlights the proactive act of preparing for unexpected situations, emphasizing the planning aspect of 'provision' in the face of uncertainties.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Provision
provisions
In slang, 'provisions' often refers to food, supplies, or equipment needed for a specific purpose or situation, such as a trip or event.
Ví dụ: I'm heading to the store to pick up some camping provisions for our trip this weekend.
Ghi chú: The slang term 'provisions' specifically emphasizes the practical or necessary items needed rather than a general sense of providing or supplying.
provi
Shortened form of 'provisions', commonly used in casual spoken language among friends or peers.
Ví dụ: Hey, did you remember to bring the provi for the beach party tonight?
Ghi chú: The slang term 'provi' is a more informal and abbreviated way of referring to necessary items or supplies, typically used in a relaxed setting.
sitch
'Sitch' is a slang abbreviation for 'situation', often used to describe a specific circumstance, event, or scenario.
Ví dụ: I'll swing by the store to grab some snacks for the sitch later.
Ghi chú: While 'provisions' generally refers to supplies or items needed, 'sitch' is broader and can refer to the overall context or setting of a situation.
stash
In slang, 'stash' refers to a hidden or reserved supply of something, often used to describe a secret or personal collection of items.
Ví dụ: I keep a stash of snacks in my desk drawer for when I get hungry at work.
Ghi chú: 'Stash' is more specific in indicating a hidden or private storage of goods, contrasting with the broader and more open concept of 'provision'.
grub
Colloquial term for food or a meal, commonly used in casual settings or among friends.
Ví dụ: Let's order some grub for the movie night.
Ghi chú: While 'provisions' can refer to a wide range of supplies, 'grub' specifically focuses on food or snacks, often in a social or informal context.
essentials
In slang, 'essentials' typically refers to the most important or crucial items needed for a specific purpose or activity.
Ví dụ: Don't forget to pack your essentials before we leave for the trip.
Ghi chú: 'Essentials' highlights the key or indispensable items required, emphasizing necessity more strongly than the general notion of 'provisions'.
fixings
'Fixings' is a slang term for the accompanying or additional items that go along with a main dish or meal.
Ví dụ: I've got the burger patties, buns, and all the fixings for the barbecue tomorrow.
Ghi chú: While 'provisions' can encompass a wider range of supplies, 'fixings' specifically refers to the complementary elements of a meal or dish.
Provision - Ví dụ
Provision of food and water is essential for survival.
음식과 물의 제공은 생존에 필수적입니다.
The company made a provision for future losses.
회사는 미래 손실에 대한 준비를 했습니다.
The new law includes provisions for environmental protection.
새로운 법은 환경 보호를 위한 조항을 포함하고 있습니다.
Ngữ pháp của Provision
Provision - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: provision
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): provisions, provision
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): provision
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): provisioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): provisioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): provisions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): provision
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): provision
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
provision chứa 3 âm tiết: pro • vi • sion
Phiên âm ngữ âm: prə-ˈvi-zhən
pro vi sion , prə ˈvi zhən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Provision - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
provision: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.