Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Reach

ritʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

도달하다, 연락하다, 영향을 미치다, 범위에 포함하다, 손을 뻗다

Ý nghĩa của Reach bằng tiếng Hàn

도달하다

Ví dụ:
I finally reached my destination.
드디어 목적지에 도달했습니다.
She reached for the book on the top shelf.
그녀는 높은 선반에 있는 책을 잡으려 했습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when talking about arriving at a place or achieving a goal.
Ghi chú: This meaning implies physical or metaphorical arrival.

연락하다

Ví dụ:
Please reach out if you need help.
도움이 필요하면 연락해 주세요.
He reached out to his old friend.
그는 오랜 친구에게 연락했습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where communication is established.
Ghi chú: Often used in both personal and professional contexts.

영향을 미치다

Ví dụ:
The news reached the public quickly.
뉴스가 빠르게 대중에게 영향을 미쳤습니다.
Her speech reached many people's hearts.
그녀의 연설이 많은 사람의 마음에 닿았습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing the impact of news, emotions, or ideas.
Ghi chú: This usage emphasizes the significance of the communication.

범위에 포함하다

Ví dụ:
The project reaches a wide audience.
이 프로젝트는 넓은 청중에게 도달합니다.
Their services reach across multiple industries.
그들의 서비스는 여러 산업에 걸쳐 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in marketing, business, or discussions about audience engagement.
Ghi chú: This meaning often refers to accessibility and inclusiveness.

손을 뻗다

Ví dụ:
He reached out his hand to help her.
그는 그녀를 돕기 위해 손을 뻗었습니다.
She reached out to catch the falling object.
그녀는 떨어지는 물체를 잡기 위해 손을 뻗었습니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations where a physical action is involved.
Ghi chú: This is a more literal physical action of extending a limb.

Từ đồng nghĩa của Reach

Achieve

To successfully reach a desired objective or result through effort or skill.
Ví dụ: She worked hard to achieve her goals.
Ghi chú: Achieve implies successfully attaining a goal or result through effort, whereas reach can refer to the physical act of extending or stretching.

Attain

To succeed in reaching a goal or reaching a certain level or position.
Ví dụ: After years of hard work, she finally attained her dream job.
Ghi chú: Attain is often used in the context of reaching a specific level or position, whereas reach can have a broader sense of achieving or arriving at something.

Accomplish

To successfully complete a task or goal.
Ví dụ: He was able to accomplish his task before the deadline.
Ghi chú: Accomplish focuses on successfully completing a task or goal, while reach can refer to the act of physically extending or arriving at a place.

Obtain

To acquire or get possession of something through effort or action.
Ví dụ: She was determined to obtain a scholarship for her studies.
Ghi chú: Obtain emphasizes acquiring or getting possession of something, while reach can refer to physically extending or arriving at a place.

Gain

To obtain or secure something through effort or achievement.
Ví dụ: Through hard work, he was able to gain the respect of his colleagues.
Ghi chú: Gain focuses on obtaining or securing something, often through effort or achievement, while reach can refer to physically extending or arriving at a place.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Reach

Reach out

To make contact or communicate with someone, especially to offer help or support.
Ví dụ: I'll reach out to him to see if he's available for a meeting.
Ghi chú: The phrase 'reach out' adds the sense of making an effort to connect with someone.

Reach for the stars

To aim for a high or ambitious goal.
Ví dụ: Don't limit yourself; reach for the stars and pursue your dreams!
Ghi chú: This idiom emphasizes striving for excellence or setting lofty aspirations.

Reach a compromise

To come to an agreement in which both sides make concessions or find a middle ground.
Ví dụ: After much discussion, they were finally able to reach a compromise that satisfied both parties.
Ghi chú: The phrase 'reach a compromise' implies reaching a mutual agreement or settlement.

Reach a verdict

To come to a decision or judgment, especially in a legal context.
Ví dụ: The jury deliberated for hours before finally reaching a verdict.
Ghi chú: This phrase specifically refers to arriving at a formal decision, often in a legal setting.

Reach new heights

To achieve higher levels of success or excellence.
Ví dụ: With hard work and dedication, she was able to reach new heights in her career.
Ghi chú: This idiom emphasizes surpassing previous achievements or reaching a higher standard.

Reach the breaking point

To reach a point of extreme frustration, exhaustion, or emotional distress.
Ví dụ: After weeks of stress, she finally reached her breaking point and decided to take a break.
Ghi chú: This phrase denotes reaching a limit or threshold where one can no longer cope.

Reach a consensus

To reach an agreement or harmony among a group of people.
Ví dụ: The team worked together to reach a consensus on the best course of action.
Ghi chú: This phrase implies reaching a unified decision or opinion through discussion and compromise.

Reach a milestone

To achieve an important or significant stage or event.
Ví dụ: Graduating from college was a significant milestone that she had worked hard to reach.
Ghi chú: This idiom emphasizes reaching a noteworthy point in one's progress or development.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Reach

Reach for it

To attempt something that may be difficult or unlikely to achieve.
Ví dụ: I know it's a long shot, but I'm going to reach for it and see what happens.
Ghi chú: The slang term 'reach for it' implies taking a chance or pursuing a goal, often in a bold or determined way.

Stretch

To extend or push beyond normal limits, typically in reference to resources or capabilities.
Ví dụ: I'll have to stretch my budget to be able to afford the new phone.
Ghi chú: While 'stretch' shares the idea of extending or reaching, it specifically refers to going beyond what is usual or comfortable.

Get within reach

To come closer to achieving a desired outcome or goal.
Ví dụ: I'm finally getting within reach of my goal weight after months of hard work.
Ghi chú: This slang term emphasizes progress or advancement toward a specific target or objective.

Reach the finish line

To get close to completing a task or reaching a goal.
Ví dụ: We're almost there, just a little more to go before we reach the finish line.
Ghi chú: The phrase 'reach the finish line' signifies nearing the end of a journey or project, with the finish line symbolizing the achievement of success or completion.

Out of reach

Inaccessible or unattainable; beyond one's physical or metaphorical grasp.
Ví dụ: The top shelf is out of reach for me; I'll need a stool to get up there.
Ghi chú: This phrase conveys the idea of something being physically or figuratively beyond one's capability to attain or achieve.

Reach out for help

To seek assistance or support from others, often in times of need or difficulty.
Ví dụ: Don't hesitate to reach out for help if you need it; we're here for you.
Ghi chú: While 'reach out' is commonly used to mean making contact or connecting, 'reach out for help' specifically highlights the act of seeking assistance or aid.

Reach a dead end

To come to a point where progress is no longer possible; to reach an impasse or obstacle.
Ví dụ: I tried following the directions, but I reached a dead end and had to turn back.
Ghi chú: This term conveys the idea of encountering a barrier or limitation that prevents further advancement or achievement.

Reach - Ví dụ

She reached the top of the mountain after a long climb.
그녀는 긴 등반 끝에 산의 정상에 도달했다.
The forest reaches the edge of the town.
숲은 마을의 가장자리에 닿아 있다.
He reached for the book on the top shelf.
그는 가장 높은 선반에 있는 책을 잡으려고 손을 뻗었다.
The radio signal has a reach of 100 miles.
라디오 신호의 도달 범위는 100마일이다.

Ngữ pháp của Reach

Reach - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: reach
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): reaches, reach
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): reach
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): reached
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): reaching
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): reaches
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): reach
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): reach
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Reach chứa 1 âm tiết: reach
Phiên âm ngữ âm: ˈrēch
reach , ˈrēch (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Reach - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Reach: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.