Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Reduce

rəˈd(j)us
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

줄이다, 감소시키다, 감소하다, 줄어들다, 감소되다

Ý nghĩa của Reduce bằng tiếng Hàn

줄이다

Ví dụ:
We need to reduce our expenses this month.
이번 달에는 경비를 줄여야 합니다.
The company aims to reduce waste in its production process.
회사는 생산 과정에서의 낭비를 줄이는 것을 목표로 하고 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business, finance, and environmental discussions.
Ghi chú: Commonly used in contexts where something is being lessened or minimized.

감소시키다

Ví dụ:
The doctor advised me to reduce my sugar intake.
의사가 내게 설탕 섭취를 감소시키라고 조언했습니다.
The government plans to reduce pollution levels.
정부는 오염 수준을 감소시킬 계획입니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in health, environmental, and government-related contexts.
Ghi chú: Often used in discussions about health, regulation, and environmental policies.

감소하다

Ví dụ:
The population of the city has reduced over the years.
그 도시의 인구는 수년에 걸쳐 감소했습니다.
Sales have reduced since the new competitor entered the market.
새로운 경쟁자가 시장에 진입한 이후로 매출이 감소했습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in statistical or general discussions about numbers or amounts.
Ghi chú: This form is used specifically to indicate the action of decreasing or becoming less.

줄어들다

Ví dụ:
My workload has reduced significantly this month.
이번 달에 내 업무량이 크게 줄어들었습니다.
The number of students in the class has reduced.
반의 학생 수가 줄어들었습니다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation, often referring to personal experiences.
Ghi chú: This term is more casual and often used in spoken language.

감소되다

Ví dụ:
The funding for the project has reduced due to budget cuts.
예산 삭감으로 인해 프로젝트의 자금이 감소되었습니다.
The speed of the car reduced as it approached the traffic light.
신호등에 가까워지면서 자동차의 속도가 감소했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or formal reports, often in passive voice.
Ghi chú: This form emphasizes the process of reduction that happens naturally or due to external factors.

Từ đồng nghĩa của Reduce

Decrease

To decrease means to make something smaller in size, amount, extent, or number.
Ví dụ: The company plans to decrease its production costs by implementing new strategies.
Ghi chú: Reduce and decrease are often used interchangeably, but decrease specifically focuses on making something smaller in quantity or size.

Diminish

To diminish means to make something smaller or less intense.
Ví dụ: The effects of the medication helped diminish the patient's pain.
Ghi chú: Diminish implies a gradual reduction or weakening of something.

Cut

To cut means to reduce something by removing a part of it.
Ví dụ: The government decided to cut funding for certain programs to address budget constraints.
Ghi chú: Cut is often used in the context of reducing expenses, budgets, or resources by a specific amount.

Lower

To lower means to reduce the height, level, or value of something.
Ví dụ: The store lowered its prices to attract more customers.
Ghi chú: Lower is commonly used when referring to decreasing prices, rates, or values.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Reduce

Cut back

To reduce the amount of something, usually expenses or consumption.
Ví dụ: I need to cut back on my spending to save more money.
Ghi chú: Similar to reduce, but implies a deliberate action to decrease.

Scale down

To reduce the size, scope, or extent of something.
Ví dụ: The company decided to scale down its operations due to financial difficulties.
Ghi chú: Focuses on decreasing the overall magnitude or extent of something.

Trim down

To reduce the size, amount, or number of something.
Ví dụ: I need to trim down my to-do list to focus on priority tasks.
Ghi chú: Often used in the context of making something leaner or more efficient.

Shave off

To reduce a small amount from something, usually time or quantity.
Ví dụ: You should shave off a few minutes from your presentation to keep it within the time limit.
Ghi chú: Implies a precise or specific reduction, typically in small increments.

Whittle down

To gradually reduce the size or number of something through careful consideration or selection.
Ví dụ: The committee had to whittle down the list of candidates to the final three.
Ghi chú: Suggests a gradual and deliberate process of reducing something to a smaller or more manageable size.

Dial back

To reduce or lessen the intensity, amount, or level of something.
Ví dụ: I need to dial back my criticism and offer more constructive feedback.
Ghi chú: Focuses on adjusting the intensity or level of something, often in a measured or controlled manner.

Downsize

To reduce the size or number of something, especially in business or organizational contexts.
Ví dụ: The company had to downsize its workforce to cut costs.
Ghi chú: Specifically refers to reducing the size of an organization, workforce, or operation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Reduce

Cut down

To reduce the amount of something, especially in terms of quantity or frequency.
Ví dụ: I need to cut down on my sugar intake.
Ghi chú: Although it includes the word 'cut' similar to 'cut back,' it is more commonly used when focusing on reducing quantity rather than simply decreasing.

Knock down

To reduce the cost or value of something, typically through negotiation or discounts.
Ví dụ: Let's knock down the price and make a deal.
Ghi chú: This term often implies a deliberate action aimed at reducing the price or value, as opposed to a general reduction.

Curtail

To limit, restrict, or reduce something, usually in response to a specific situation or need.
Ví dụ: The company had to curtail its expenses to survive the recession.
Ghi chú: It carries a sense of intentional restriction or control to achieve a specific goal or outcome.

Downplay

To make something seem less important or significant than it actually is.
Ví dụ: He tends to downplay his achievements to avoid attention.
Ghi chú: This term is focused on minimizing the significance or impact of something rather than reducing its quantity or size.

Ease off

To reduce or relax the intensity or pressure of something.
Ví dụ: She asked her boss to ease off on the strict deadlines.
Ghi chú: It emphasizes a decrease in pressure, stress, or strictness rather than a general reduction in size or quantity.

Ton down

To reduce the intensity or level of something, usually to make it more moderate or acceptable.
Ví dụ: Please tone down the music; it's too loud.
Ghi chú: It specifically refers to reducing the intensity, often associated with loudness or vividness, rather than a general reduction.

Simplify

To make something easier or more straightforward by reducing complexity or unnecessary elements.
Ví dụ: Let's simplify the process to make it more efficient.
Ghi chú: While it involves reduction, the emphasis is on making something easier to understand or use by streamlining rather than merely cutting back.

Reduce - Ví dụ

Increase the heat and reduce the liquid
열을 높이고 액체를 줄이세요.

Ngữ pháp của Reduce

Reduce - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: reduce
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): reduced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): reducing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): reduces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): reduce
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): reduce
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Reduce chứa 2 âm tiết: re • duce
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈdüs
re duce , ri ˈdüs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Reduce - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Reduce: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.