Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Research

ˈriˌsərtʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

연구, 조사, 탐구

Ý nghĩa của Research bằng tiếng Hàn

연구

Ví dụ:
The research was published in a scientific journal.
그 연구는 과학 저널에 발표되었습니다.
She is conducting research on climate change.
그녀는 기후 변화에 대한 연구를 하고 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic, scientific, or professional settings.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'research' and is often used in formal contexts such as universities or research institutions.

조사

Ví dụ:
The survey is part of a larger research project.
이 조사는 더 큰 연구 프로젝트의 일부입니다.
We need to conduct a thorough investigation.
우리는 철저한 조사를 해야 합니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to surveys, investigations, or inquiries, can be used in both formal and informal contexts.
Ghi chú: While '조사' can refer to research, it often implies a more specific investigation or survey rather than theoretical research.

탐구

Ví dụ:
The exploration of new ideas is a key part of research.
새로운 아이디어의 탐구는 연구의 핵심 부분입니다.
Philosophical inquiry can be a form of research.
철학적 탐구는 연구의 한 형태가 될 수 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in philosophical or exploratory contexts.
Ghi chú: This term is more abstract and is often used in discussions about the pursuit of knowledge and understanding.

Từ đồng nghĩa của Research

study

To study something is to examine it closely in order to gain knowledge or understanding. It can involve research, analysis, and observation.
Ví dụ: The scientists conducted a comprehensive study on climate change.
Ghi chú: While research often implies a systematic investigation to establish facts or principles, study can also refer to a detailed examination or analysis of a subject without the same connotation of original investigation.

investigation

Investigation refers to the process of examining or looking into a matter in order to uncover facts or gather information. It often involves thorough research and analysis.
Ví dụ: The police launched an investigation into the robbery.
Ghi chú: Investigation typically implies a more focused and specific inquiry into a particular matter, often with the aim of solving a problem or crime.

exploration

Exploration involves the act of searching, investigating, or examining something new or unfamiliar in order to learn more about it. It can involve research, discovery, and analysis.
Ví dụ: The team set out on an exploration of the newly discovered cave.
Ghi chú: Exploration often conveys a sense of discovery and adventure, suggesting a journey into the unknown or uncharted territory in search of knowledge or understanding.

examination

Examination refers to the act of inspecting, observing, or analyzing something in detail. It involves a close scrutiny or assessment of a subject.
Ví dụ: The doctor performed a thorough examination of the patient.
Ghi chú: While research involves a systematic investigation to establish facts or principles, examination focuses more on the act of inspecting or assessing something in detail.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Research

Do research

To gather information or investigate a topic in order to gain knowledge or understanding.
Ví dụ: I need to do some research before I can write my paper.
Ghi chú: The phrase 'do research' is a verb phrase that specifically refers to the action of investigating a topic, while 'research' itself can be a noun or verb.

Conduct research

To carry out a systematic investigation or study on a particular topic or issue.
Ví dụ: The university is conducting research on climate change.
Ghi chú: Similar to 'do research,' 'conduct research' emphasizes the active process of carrying out a study or investigation.

Research paper

A detailed and formal academic document presenting the author's research findings on a specific topic.
Ví dụ: She presented her research paper at the academic conference.
Ghi chú: While 'research' refers to the process of investigation, a 'research paper' is the tangible result or output of that investigation.

Cutting-edge research

Innovative and advanced research that pushes the boundaries of current knowledge and technology.
Ví dụ: The institute is known for its cutting-edge research in the field of biotechnology.
Ghi chú: This phrase emphasizes the advanced and pioneering nature of the research being conducted.

Research findings

The results or conclusions obtained from a research study or investigation.
Ví dụ: The team presented their research findings to the board of directors.
Ghi chú: While 'research' refers to the process, 'research findings' specifically refers to the outcomes or results of that process.

In-depth research

Thorough and comprehensive investigation or study that goes into great detail.
Ví dụ: He conducted in-depth research on the history of ancient civilizations.
Ghi chú: 'In-depth research' highlights the thoroughness and depth of the investigation, beyond just a general study.

Research grant

Financial support provided to researchers or institutions to carry out a specific research project.
Ví dụ: The professor received a research grant to fund her study on renewable energy.
Ghi chú: A 'research grant' is a specific form of funding allocated for research purposes, distinct from the general concept of 'research.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Research

Dig into

To investigate thoroughly or delve deep into a subject or topic.
Ví dụ: I need to dig into this topic more before the presentation.
Ghi chú: The slang term 'dig into' has a more casual and colloquial tone compared to 'research', and it implies a more hands-on and immersive approach to studying a topic.

Look into

To investigate or examine a subject or issue.
Ví dụ: I'll look into that and get back to you with the information.
Ghi chú: While 'research' implies a more systematic and formal process, 'look into' is often used in a more casual manner to indicate checking or exploring something.

Get the lowdown on

To obtain detailed and essential information about something.
Ví dụ: Let's get the lowdown on this new research project before we start.
Ghi chú: This slang term is more informal and implies getting insider or essential information rather than conducting a formal research process.

Check out

To examine or investigate something, often casually or briefly.
Ví dụ: I'll check out some sources online and see what I can find.
Ghi chú: Compared to 'research', 'check out' is more informal and can imply a quick or superficial examination of a topic rather than an in-depth study.

Dive into

To immerse oneself deeply in the study or exploration of a specific topic.
Ví dụ: I'm going to dive into the latest findings on climate change.
Ghi chú: This slang term suggests a more enthusiastic and involved approach to learning about a subject compared to the more neutral term 'research'.

Get the scoop on

To acquire the latest or exclusive information about a subject.
Ví dụ: I need to get the scoop on the latest research developments in the field.
Ghi chú: This slang term conveys a sense of seeking out the latest, most up-to-date information about a topic, often in a more informal manner than traditional research methods.

Go down the rabbit hole

To become engrossed in an activity or pursuit that leads to unexpected, strange, or complex information.
Ví dụ: I started researching online and ended up going down the rabbit hole of conspiracy theories.
Ghi chú: This slang term suggests a more unpredictable and potentially obsessive exploration of a subject, often leading to a wide range of information or sources beyond what was initially intended.

Research - Ví dụ

Research shows that regular exercise can improve mental health.
연구에 따르면 규칙적인 운동이 정신 건강을 개선할 수 있습니다.
She is conducting research on the effects of climate change on wildlife.
그녀는 기후 변화가 야생 동물에 미치는 영향에 대한 연구를 진행하고 있습니다.
The company invested a lot of money in market research before launching the new product.
회사는 새로운 제품을 출시하기 전에 시장 조사에 많은 돈을 투자했습니다.

Ngữ pháp của Research

Research - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: research
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): research
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): research
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): researched
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): researching
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): researches
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): research
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): research
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
research chứa 2 âm tiết: re • search
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈsərch
re search , ri ˈsərch (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Research - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
research: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.