Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Revue
rəˈvju
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
리뷰 (리뷰 공연), 비평 (비평적 논의)
Ý nghĩa của Revue bằng tiếng Hàn
리뷰 (리뷰 공연)
Ví dụ:
The revue featured a variety of musical numbers and sketches.
그 리뷰 공연은 다양한 뮤지컬 넘버와 스케치를 선보였다.
We attended a revue that celebrated classic Broadway songs.
우리는 고전 브로드웨이 노래를 기념하는 리뷰 공연에 참석했다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Theatrical performances or entertainment shows
Ghi chú: In Korean, the term '리뷰' is often used to describe a theatrical performance that combines music, dance, and skits. It is more common in artistic and entertainment contexts.
비평 (비평적 논의)
Ví dụ:
The revue of the latest film was quite harsh.
최신 영화에 대한 리뷰는 꽤 혹독했다.
She wrote a revue of the new restaurant in town.
그녀는 새로 생긴 식당에 대한 리뷰를 썼다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Critiques or discussions about various subjects, such as movies, books, or restaurants
Ghi chú: In this context, '리뷰' refers to a critical review or discussion, often found in publications or online platforms. It is widely used in both formal and informal settings.
Từ đồng nghĩa của Revue
cabaret
A cabaret is a type of entertainment venue or show that features a variety of performances, including music, dance, comedy, and drama.
Ví dụ: They enjoyed a night out at the cabaret, watching singers and dancers perform on stage.
Ghi chú: Cabaret shows often have a more intimate setting and may involve audience interaction, while revues are typically structured performances on stage.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Revue
Variety show
A variety show is a type of entertainment consisting of various acts such as comedy sketches, musical performances, and dance numbers.
Ví dụ: I love watching variety shows with their mix of comedy, music, and dance.
Ghi chú: While a revue typically focuses on sketches, songs, and dances, a variety show may include a wider range of acts and performances.
Musical revue
A musical revue is a theatrical production that presents a series of musical performances, often with minimal plot or dialogue.
Ví dụ: The Broadway production was a musical revue showcasing the talents of the ensemble cast.
Ghi chú: Unlike a traditional revue that may include comedy sketches and other acts, a musical revue primarily features musical numbers.
Cabaret show
A cabaret show is an intimate performance featuring a variety of entertainment such as music, dance, comedy, and storytelling.
Ví dụ: The cabaret show featured a mix of singing, dancing, and stand-up comedy.
Ghi chú: Cabaret shows are typically more intimate and may involve audience interaction, while a revue is a more structured performance.
Vaudeville act
A vaudeville act is a theatrical performance that combines various forms of entertainment, including comedy, music, magic, and acrobatics.
Ví dụ: The duo performed a vaudeville act that had the audience laughing throughout the show.
Ghi chú: Vaudeville acts were popular in the early 20th century and often featured a variety of performers in a single show, similar to a revue.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Revue
Revue
In this context, 'revue' refers to a show or performance featuring a series of individual acts, often comedic or satirical in nature.
Ví dụ: Let's catch the latest revue at the theater this weekend.
Ghi chú: This is the original term being used.
Showcase
'Showcase' is used informally to refer to an event or performance where a variety of acts or talents are presented for an audience.
Ví dụ: The event was a real showcase of local talent, just like a revue.
Ghi chú: It emphasizes displaying a range of talents rather than a specific entertainment format like a revue.
Lineup
When describing a group of performers or participants in an event, 'lineup' is used similarly to how acts are scheduled in a revue.
Ví dụ: The music festival had an impressive lineup of bands, like a revue of diverse acts.
Ghi chú: While 'lineup' can refer to any group of performers, 'revue' specifically denotes a type of performance.
Roster
Similar to 'lineup', 'roster' is used to describe a list or group of individuals who will be performing or participating in an event.
Ví dụ: The comedy club boasted a roster of top comedians, resembling a revue of comedic acts.
Ghi chú: 'Roster' often implies a predefined list of individuals or groups, while 'revue' suggests a structured presentation.
Compilation
When referring to a collection or gathering of diverse items, 'compilation' can be likened to a revue where different acts come together for a show.
Ví dụ: The album is a compilation of different artists' songs, much like a revue featuring various performers.
Ghi chú: While 'compilation' usually pertains to a collection of items (e.g., songs in an album), 'revue' implies a live performance.
Roll call
'Roll call' is used informally to recount or list individuals or elements, similar to how performers are introduced in a revue.
Ví dụ: Let's do a roll call of all the stand-up comedians performing tonight, like a revue introduction.
Ghi chú: The focus of 'roll call' is on listing or acknowledging individuals, while 'revue' emphasizes the performance aspect.
Assemblage
Describing a gathering or collection of various items or works, 'assemblage' can be compared to a revue where diverse acts are brought together.
Ví dụ: The art gallery presented an assemblage of works by different artists, akin to a revue of performances.
Ghi chú: 'Assemblage' typically refers to a collection of physical items or works, while 'revue' denotes a live performance.
Revue - Ví dụ
I watched a revue last night.
나는 어젯밤에 리뷰를 봤다.
She is performing in a revue at the theater.
그녀는 극장에서 리뷰 공연을 하고 있다.
The revue received rave reviews from critics.
그 리뷰는 평론가들로부터 극찬을 받았다.
We are going to see the new revue next week.
우리는 다음 주에 새로운 리뷰를 보러 갈 것이다.
Ngữ pháp của Revue
Revue - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: revue
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): revues
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): revue
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
revue chứa 2 âm tiết: re • vue
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈvyü
re vue , ri ˈvyü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Revue - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
revue: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.