Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Royal
ˈrɔɪ(ə)l
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
왕의, 왕족의, 위엄 있는, 장엄한, 특별한, 독특한, 왕립의, 왕실의, 왕의 권한이나 특권과 관련된
Ý nghĩa của Royal bằng tiếng Hàn
왕의, 왕족의
Ví dụ:
The royal family attended the event.
왕가 가족이 행사에 참석했다.
He was born into a royal lineage.
그는 왕족의 혈통에서 태어났다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about monarchy and royal families.
Ghi chú: This meaning refers to anything related to kings, queens, and the royal family.
위엄 있는, 장엄한
Ví dụ:
The royal palace is a magnificent structure.
왕궁은 웅장한 건물이다.
The ceremony had a royal atmosphere.
그 의식은 위엄 있는 분위기가 있었다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describes things that convey grandeur or majesty.
Ghi chú: This meaning is often used to describe places, events, or styles that are majestic.
특별한, 독특한
Ví dụ:
She received a royal treatment at the hotel.
그녀는 호텔에서 특별한 대접을 받았다.
The event was organized with royal attention to detail.
그 행사는 특별한 세심함으로 조직되었다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual contexts to describe exceptional service or experiences.
Ghi chú: This meaning emphasizes a high standard of care or attention, often in hospitality.
왕립의, 왕실의
Ví dụ:
The royal academy is known for its art programs.
왕립 아카데미는 예술 프로그램으로 유명하다.
He is a member of the royal society.
그는 왕립 사회의 회원이다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in the context of institutions associated with royalty or the crown.
Ghi chú: This meaning is often used in the names of organizations or institutions funded or endorsed by the royal family.
왕의 권한이나 특권과 관련된
Ví dụ:
The royal decree was issued by the king.
왕의 칙령이 발효되었다.
He has royal privileges as a duke.
그는 공작으로서 왕실의 특권을 가지고 있다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or historical contexts regarding royal laws and regulations.
Ghi chú: This meaning pertains to laws, privileges, or rights bestowed by royal authority.
Từ đồng nghĩa của Royal
regal
Regal describes something that is characteristic of or fit for a monarch or royalty, conveying a sense of elegance and dignity.
Ví dụ: The regal procession made its way through the city.
Ghi chú: Regal is often used to describe the appearance, behavior, or qualities associated with royalty, similar to royal.
majestic
Majestic refers to something grand, impressive, or beautiful in a way that inspires awe and admiration, often associated with royalty or grandeur.
Ví dụ: The majestic palace stood tall against the backdrop of the mountains.
Ghi chú: Majestic emphasizes grandeur and splendor, often in a natural or architectural context, whereas royal is more directly linked to monarchy or kingship.
kingly
Kingly pertains to qualities or characteristics befitting a king, such as power, authority, or magnificence.
Ví dụ: He possessed a kingly presence that commanded respect from all around him.
Ghi chú: Kingly specifically refers to qualities associated with a king, highlighting attributes like authority and dignity, whereas royal has a broader application to all members of a royal family.
imperial
Imperial relates to an empire or an emperor, suggesting supreme authority, power, or dominance.
Ví dụ: The imperial crown symbolized the ruler's authority over the vast empire.
Ghi chú: Imperial is more closely tied to emperors and empires, emphasizing authority and control over vast territories, while royal is generally associated with kings and queens within a monarchy.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Royal
Royal treatment
To give someone special or excellent treatment, as if they were a member of royalty.
Ví dụ: She received the royal treatment at the spa, with massages, facials, and a luxurious bath.
Ghi chú: The phrase focuses on luxurious or special treatment rather than actual royalty.
Royal family
The family of a king, queen, prince, or princess; the ruling family in a monarchy.
Ví dụ: The royal family appeared on the balcony to greet the crowd.
Ghi chú: Refers specifically to the family of a monarch.
Royal blood
Refers to being descended from or related to a royal family; used to imply high social status or superiority.
Ví dụ: She believed that her royal bloodline gave her a sense of entitlement.
Ghi chú: Focuses on the lineage or heritage of being related to royalty.
Royal decree
An official order or decision issued by a monarch or sovereign.
Ví dụ: The king issued a royal decree declaring a national holiday.
Ghi chú: A formal order issued by a monarch, carrying legal weight.
Royal flush
In poker, a hand containing the cards of the highest rank (10, Jack, Queen, King, Ace) in the same suit.
Ví dụ: He won the poker game with a royal flush, holding the highest-ranking cards in the deck.
Ghi chú: A specific poker term referring to a powerful hand, not directly related to royalty.
Royal pardon
An official forgiveness or exemption from punishment granted by a monarch or sovereign.
Ví dụ: The prisoner received a royal pardon and was released from jail.
Ghi chú: A pardon granted by a monarch, indicating clemency or mercy.
Royal wedding
A wedding ceremony involving a member of a royal family, often with elaborate traditions and ceremonies.
Ví dụ: The entire country celebrated the royal wedding, watching it on television.
Ghi chú: Refers to a wedding involving royalty, typically attracting public attention and interest.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Royal
Royal pain
Used to describe something or someone annoying, troublesome, or difficult to deal with.
Ví dụ: Dealing with this broken printer is a royal pain in the neck.
Ghi chú: The slang term 'Royal pain' uses 'royal' to emphasize the severity or significance of the annoyance or trouble.
Royal mess
Refers to a situation or place that is extremely untidy, chaotic, or disorganized.
Ví dụ: After the party, the living room was left in a royal mess.
Ghi chú: The slang term 'Royal mess' suggests a level of disorder or chaos that is above normal or expected.
Royal pain in the neck
Similar to 'Royal pain,' it describes something or someone extremely annoying or bothersome.
Ví dụ: My neighbor's dog barking all night is a royal pain in the neck.
Ghi chú: Adding 'in the neck' further emphasizes the level of annoyance or frustration experienced.
Royal runaround
Means to be given a series of unhelpful or misleading responses instead of a direct answer or solution.
Ví dụ: The customer service department gave me the royal runaround when I tried to get a refund.
Ghi chú: Using 'Royal' here implies a deliberate or intentional effort to complicate or prolong the process.
Royal flop
Refers to something, such as a performance or event, that is a complete failure or disaster.
Ví dụ: The new movie was a royal flop at the box office.
Ghi chú: The term 'Royal flop' suggests a significant or notable failure.
Royal pain in the backside
Similar to 'Royal pain,' it emphasizes something extremely irritating or troublesome.
Ví dụ: Dealing with this software glitch is a royal pain in the backside.
Ghi chú: The addition of 'in the backside' serves as a euphemism for a more intense annoyance.
Royally messed up
Indicates a significant or major error, mistake, or failure.
Ví dụ: I royally messed up my presentation by forgetting the main points.
Ghi chú: 'Royally' adds emphasis to the degree of error or failure made, suggesting a grand or serious blunder.
Royal - Ví dụ
The royal family attended the ceremony.
왕실 가족이 의식에 참석했습니다.
The queen's royal duties include attending state events.
여왕의 왕실 의무에는 국가 행사에 참석하는 것이 포함됩니다.
The prince's fenséges attire caught everyone's attention.
왕자의 화려한 복장이 모든 이의 시선을 사로잡았습니다.
Ngữ pháp của Royal
Royal - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: royal
Chia động từ
Tính từ (Adjective): royal
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): royals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): royal
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
royal chứa 2 âm tiết: roy • al
Phiên âm ngữ âm: ˈrȯi(-ə)l
roy al , ˈrȯi( ə)l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Royal - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
royal: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.