Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Sale
seɪl
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
판매, 세일, 판매량, 세일 기간
Ý nghĩa của Sale bằng tiếng Hàn
판매
Ví dụ:
The sale starts tomorrow.
판매는 내일부터 시작됩니다.
I found a great sale on shoes.
신발에 대한 좋은 판매를 찾았어요.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in commercial contexts, such as retail stores, online shopping, etc.
Ghi chú: This usage refers to the act of selling goods or services, and is commonly found in advertisements.
세일
Ví dụ:
There is a big sale going on at the mall.
쇼핑몰에서 큰 세일이 진행 중입니다.
I bought this dress on sale.
이 드레스를 세일할 때 샀어요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation, especially among shoppers.
Ghi chú: This term is often used to refer to discounted prices and promotions, especially in retail.
판매량
Ví dụ:
The sale volume of the new product is impressive.
신제품의 판매량은 인상적입니다.
They reported a decline in sale volume this quarter.
이번 분기에 판매량 감소를 보고했습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business and financial discussions, often in reports or analyses.
Ghi chú: Refers to the quantity of items sold and is commonly used in market analysis.
세일 기간
Ví dụ:
The sale period lasts for two weeks.
세일 기간은 2주간 지속됩니다.
During the sale period, many customers flock to the stores.
세일 기간 동안 많은 고객들이 매장으로 몰립니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in retail and marketing to describe the timeframe of a sale event.
Ghi chú: Important for understanding when discounts are available.
Từ đồng nghĩa của Sale
discount
A discount refers to a reduction in the price of a product or service.
Ví dụ: There is a big discount on electronics this weekend.
Ghi chú: While a sale involves offering products at reduced prices, a discount specifically refers to the reduction itself.
promotion
A promotion is a marketing strategy to increase sales by offering special deals or incentives.
Ví dụ: The store is running a promotion on skincare products.
Ghi chú: A promotion is a broader term that encompasses various marketing activities, including sales, discounts, giveaways, etc.
clearance
A clearance sale is used to sell off remaining stock quickly, usually at significantly reduced prices.
Ví dụ: The bookstore is having a clearance sale on old inventory.
Ghi chú: A clearance sale typically refers to selling off old or excess inventory to make room for new products.
deal
A deal refers to an agreement or arrangement, especially one that provides a benefit.
Ví dụ: I got a great deal on a new laptop during the holiday season.
Ghi chú: While a sale involves the selling of products at reduced prices, a deal can also refer to a favorable arrangement or agreement between parties.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sale
On sale
When something is on sale, it means it is being sold at a reduced price or at a discount.
Ví dụ: These shoes are on sale for 50% off.
Ghi chú: The phrase 'on sale' specifically refers to something being offered at a discounted price, whereas 'sale' in general refers to the act of selling goods or services.
Sale out
When products are selling out, it means that they are being bought quickly and may soon no longer be available for purchase.
Ví dụ: Hurry up! The tickets are selling out fast.
Ghi chú: While 'sale' refers to the act of selling, 'selling out' specifically refers to products being bought quickly and becoming unavailable.
Fire sale
A fire sale is a promotion or event where goods are sold at heavily discounted prices, typically to raise money quickly or clear out inventory.
Ví dụ: The store had a fire sale to get rid of old inventory.
Ghi chú: A fire sale is a specific type of sale that involves selling goods at very low prices, often due to urgent circumstances, like the need to raise funds quickly.
Garage sale
A garage sale is a sale of used household items, typically held in the garage or outside the home, where people can buy items at low prices.
Ví dụ: We are having a garage sale this weekend to declutter our home.
Ghi chú: A garage sale is a specific type of sale that involves selling second-hand items directly from one's home, often to declutter or make extra money.
White sale
A white sale is a promotion or event where linens, especially bed linens and towels, are sold at discounted prices.
Ví dụ: The department store is having a white sale on bedding and towels.
Ghi chú: A white sale is a specific type of sale that focuses on discounted prices for linens, whereas a general 'sale' can refer to various discounted goods.
Closeout sale
A closeout sale is a sale where products are sold at reduced prices to clear out remaining inventory before closing down or discontinuing a product line.
Ví dụ: The furniture store is having a closeout sale on all remaining inventory.
Ghi chú: A closeout sale specifically refers to selling off remaining inventory before closing down, while a general 'sale' can refer to any promotion or event with discounted prices.
Yard sale
A yard sale is a sale of used household items, clothing, or other goods, typically held in the yard or driveway of a home.
Ví dụ: We are hosting a yard sale to sell old furniture and clothes.
Ghi chú: A yard sale is a specific type of sale that takes place outdoors at a residential property, often to sell unwanted items or raise money.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sale
Bargain
As a slang term, 'bargain' refers to something bought for a good price or value, often lower than the usual cost. It highlights the perception of getting something for less than expected.
Ví dụ: I found a real bargain on these books at the thrift store.
Ghi chú: Unlike 'sale,' 'bargain' specifically denotes a good deal or opportunity for a lower price, rather than the general act of offering goods at reduced prices.
Steal
In colloquial speech, 'steal' describes an item purchased at an incredibly low price, offering exceptional value or savings. It implies obtaining something valuable for far less than it is worth.
Ví dụ: I couldn't believe it when I found this designer bag for $20; it was a steal!
Ghi chú: 'Steal' conveys the idea of getting an item at a substantially lower price, emphasizing the incredible value gained in the purchase, as opposed to merely participating in a sale event.
Savings
In everyday conversation, 'savings' refers to the reduction in cost or the amount of money saved when purchasing items at lower prices. It emphasizes the financial benefits obtained through reduced-price transactions.
Ví dụ: I love shopping online because of the savings you can find compared to in-store prices.
Ghi chú: 'Savings' highlights the money saved or preserved as a result of purchasing items during a sale or at lower prices, whereas 'sale' focuses on the act of selling goods for less without direct emphasis on the monetary benefit to the buyer.
Markdown
When used informally, 'markdown' refers to the process of reducing the price of goods for sale, typically to clear inventory or attract customers. It conveys the idea of lowering prices to spur purchases.
Ví dụ: The store manager decided to do a markdown on all summer merchandise to make space for fall items.
Ghi chú: While 'markdown' specifically addresses the act of reducing prices to sell goods swiftly, 'sale' is a broader term encompassing any event where items are offered at discounted prices without focusing on the act of price reduction itself.
Sale - Ví dụ
The store is having a big sale this weekend.
이 가게는 이번 주말에 큰 세일을 하고 있습니다.
I bought this shirt on sale for half price.
나는 이 셔츠를 세일로 반값에 샀습니다.
The summer vásár is always a popular event in our town.
여름 바자회는 우리 마을에서 항상 인기 있는 행사입니다.
Ngữ pháp của Sale
Sale - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: sale
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sales, sale
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): sale
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sale chứa 1 âm tiết: sale
Phiên âm ngữ âm: ˈsāl
sale , ˈsāl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Sale - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sale: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.